Up

Alphabetical listing of Places in World

Name What Region Country Lat Long Elev ft. Pop est
Yên Đa city Thanh Hoa Vietnam 20.22 105.62 137 30230
Yên Đai city Nghe An Vietnam 18.72 105.67 42 211358
Yên Điêm city Vietnam 21.28 105.72 55 85864
Yên Điên city Thai Binh Vietnam 20.50 106.20 9 151196
Yên Điềm city Ha Tinh Vietnam 18.52 105.88 0 19704
Yên Điềm city Ha Tinh Vietnam 18.13 106.32 26 9279
Yên Điệm city Vietnam 21.20 106.17 32 98437
Yên Đuyệt city Ha Noi Vietnam 20.87 105.67 65 145544
Yên Đình city Nghe An Vietnam 18.87 105.30 55 67942
Yên Đình city Bac Ninh Vietnam 21.16 106.20 124 85590
Yên Đông city Quang Ninh Vietnam 20.90 106.80 3 60193
Yên Đông city Vietnam 18.60 105.70 118 44063
Yên Đông city Ha Tinh Vietnam 18.20 105.67 111 10310
Yên Đông city Nghe An Vietnam 19.13 105.69 19 47707
Yên Đũng Thương city Nghe An Vietnam 18.68 105.70 29 225509
Yên Đưc Xã city Quang Binh Vietnam 17.82 105.97 1115 8170
Yên Đương city Vinh Phuc Vietnam 21.50 105.50 95 58796
Yên Đạo city Vietnam 21.43 105.37 55 90399
Yên Đạo city Vinh Phuc Vietnam 21.50 105.51 104 62079
Yên Đề city Ha Nam Vietnam 20.50 106.07 19 118485
Yên Định city Bac Ninh Vietnam 21.02 106.08 49 120144
Yên Định city Nam Dinh Vietnam 20.20 106.30 6 129237
Yên Đồng city Ha Tinh Vietnam 18.43 105.77 45 53580
Yên Đồng Sơn city Jilin China 43.29 126.01 830 12665
Yên Đổ city Thai Nguyen Vietnam 21.83 105.70 416 19088
Yên Đổ city Ha Nam Vietnam 20.48 106.03 29 113837
Yên Đội city Hoa Binh Vietnam 20.47 105.78 830 29364
Yên Đội Hạ city Vietnam 20.43 105.78 16 39425
Yên Động city Bac Ninh Vietnam 21.12 106.10 36 92452
Yên Đức city Ha Tinh Vietnam 18.57 105.45 65 27129

Copyright 1996-2021 by Falling Rain Software, Ltd.