Up

Alphabetical listing of Places in World

Name What Region Country Lat Long Elev ft. Pop est
Xóm Ra Ghe city Kien Giang Vietnam 9.68 104.88 3 25412
Xóm Ram city Nghe An Vietnam 19.28 105.50 252 34919
Xóm Rang Vinh city Tay Ninh Vietnam 11.17 106.08 32 27393
Xóm Roộc city Quang Tri Vietnam 17.08 107.09 131 11284
Xóm Ruong city Binh Duong Vietnam 11.37 106.72 187 7322
Xóm Ruộng city Bac Giang Vietnam 21.42 106.20 59 83390
Xóm Rào Vịnh city Quang Tri Vietnam 16.75 107.05 104 15968
Xóm Râm city Nghe An Vietnam 19.10 105.68 26 38809
Xóm Rây city Quang Binh Vietnam 17.60 106.50 42 8672
Xóm Rùa city Ha Noi Vietnam 21.07 105.42 134 119319
Xóm Rú city Ha Tinh Vietnam 18.20 106.23 29 11463
Xóm Rườm city Tra Vinh Vietnam 9.88 106.11 3 56502
Xóm Rạch Bé city Vietnam 11.37 106.92 314 4781
Xóm Rạch Bùng city Tien Giang Vietnam 10.47 106.73 3 61082
Xóm Rạch Bắp city Vietnam 11.13 106.53 95 36159
Xóm Rạch Cui city Soc Trang Vietnam 9.70 106.07 3 49351
Xóm Rạch Cui city Ca Mau Vietnam 9.13 105.03 3 35004
Xóm Rạch Cùng city Tien Giang Vietnam 10.28 106.78 0 30635
Xóm Rạch Già city Soc Trang Vietnam 9.68 106.13 3 49832
Xóm Rạch Giồng city Kien Giang Vietnam 10.03 105.07 3 123937
Xóm Rạch Góc city Ca Mau Vietnam 8.61 105.01 3 12573
Xóm Rạch Lớn city Soc Trang Vietnam 9.62 106.20 3 51174
Xóm Rạch Ngang city Ho Chi Minh Vietnam 10.73 106.66 9 1226943
Xóm Rạch Ráng city Ca Mau Vietnam 9.10 104.97 3 34880
Xóm Rạch Rừng city Soc Trang Vietnam 9.46 105.89 3 43176
Xóm Rạch Sên city Soc Trang Vietnam 9.50 105.90 3 42913
Xóm Rạch Thung city Ca Mau Vietnam 8.80 104.90 0 23455
Xóm Rạch Trang city Soc Trang Vietnam 9.57 106.25 3 38755
Xóm Rạch Tàu city Ca Mau Vietnam 8.60 104.76 3 5460
Xóm Rạch Vây Ốc city Kien Giang Vietnam 10.03 105.12 3 177999
Xóm Rạch Xẻo Môn city Tien Giang Vietnam 10.32 106.48 3 85758
Xóm Rạch Ông Nam city Kien Giang Vietnam 9.83 105.29 3 41254
Xóm Rạch Đá city Ho Chi Minh Vietnam 10.83 106.72 42 938527
Xóm Rạch Đôi city Soc Trang Vietnam 9.73 106.10 3 51954
Xóm Rạnh Rạnh city Nghe An Vietnam 19.07 105.27 131 31880
Xóm Rẩy city Ben Tre Vietnam 10.08 106.33 3 71251
Xóm Rẩy city Tay Ninh Vietnam 11.53 105.90 65 12975
Xóm Rẫy city Bac Lieu Vietnam 9.58 105.31 3 27443
Xóm Rậm city Hoa Binh Vietnam 20.58 105.45 387 33536
Xóm Rậy city Quang Binh Vietnam 17.57 106.48 42 9908
Xóm Rộc city Tay Ninh Vietnam 11.18 106.27 82 67046
Xóm Rộc city Phu Tho Vietnam 21.39 105.11 98 53956
Xóm Rừm city Nghe An Vietnam 19.13 105.55 49 66395
Xóm Rừng city Bac Giang Vietnam 21.47 106.19 49 38488

Copyright 1996-2021 by Falling Rain Software, Ltd.