Up

Alphabetical listing of Places in World

Name What Region Country Lat Long Elev ft. Pop est
Xóm Mới city Binh Duong Vietnam 11.03 106.65 95 131344
Xóm Mới city Ha Tinh Vietnam 18.41 105.76 42 53540
Xóm Mới city Ninh Thuan Vietnam 11.65 109.12 830 64837
Xóm Mới city Tay Ninh Vietnam 11.33 105.90 42 31062
Xóm Mới city Tay Ninh Vietnam 11.32 106.22 124 35361
Xóm Mới city Dong Nai Vietnam 10.82 106.90 62 8417
Xóm Mới city Ben Tre Vietnam 10.17 106.77 0 22824
Xóm Mới city Ho Chi Minh Vietnam 10.84 106.58 13 589095
Xóm Mới city Quang Ngai Vietnam 15.03 108.32 1184 4412
Xóm Mới city Quang Ngai Vietnam 14.92 108.35 2683 1341
Xóm Mới city Quang Ngai Vietnam 15.09 108.55 147 7450
Xóm Mới city Kon Tum Vietnam 14.43 107.59 951 1341
Xóm Mới city Dong Nai Vietnam 11.11 106.97 118 12855
Xóm Mới city Dong Nai Vietnam 11.03 107.37 351 25471
Xóm Mới city Ca Mau Vietnam 9.41 105.06 3 24940
Xóm Mới city Nghe An Vietnam 19.24 105.68 209 57503
Xóm Mới city Nghe An Vietnam 18.94 105.40 45 70903
Xóm Mới city Nghe An Vietnam 18.95 105.26 32 67656
Xóm Mới city Nghe An Vietnam 18.75 105.48 52 52067
Xóm Mới city Nghe An Vietnam 19.24 105.24 830 17069
Xóm Mới city Ha Tinh Vietnam 18.49 105.74 36 45267

Copyright 1996-2021 by Falling Rain Software, Ltd.