UpAlphabetical listing of Places in World
Name | What | Region | Country | Lat | Long | Elev ft. | Pop est |
Xóm Mộc Đức | city | Thua Thien-Hue | Vietnam | 16.43 | 107.75 | 9 | 47003 |
Xóm Một | city | Ha Noi | Vietnam | 21.21 | 105.46 | 62 | 175847 |
Xóm Một | city | Ninh Binh | Vietnam | 20.24 | 106.09 | 3 | 115394 |
Xóm Một | city | Ninh Binh | Vietnam | 20.05 | 106.08 | 19 | 99234 |
Xóm Một | city | Ha Tinh | Vietnam | 18.52 | 105.87 | 32 | 21705 |
Xóm Một | city | Ha Tinh | Vietnam | 18.26 | 106.01 | 29 | 25229 |
Xóm Một | city | Ha Tinh | Vietnam | 18.08 | 106.24 | 872 | 16390 |
Xóm Một | city | Bac Giang | Vietnam | 21.23 | 106.13 | 127 | 112265 |
Xóm Một | city | Nghe An | Vietnam | 18.86 | 105.66 | 22 | 43059 |
Xóm Một | city | Nghe An | Vietnam | 18.82 | 105.65 | 22 | 53592 |
Xóm Một | city | Nghe An | Vietnam | 18.83 | 105.63 | 26 | 54890 |
Xóm Một | city | Nghe An | Vietnam | 18.94 | 105.58 | 36 | 87087 |
Xóm Một | city | Nghe An | Vietnam | 18.81 | 105.51 | 62 | 58101 |
Xóm Một | city | Nghe An | Vietnam | 18.81 | 105.61 | 19 | 55319 |
Xóm Một | city | Nghe An | Vietnam | 18.78 | 105.64 | 29 | 64000 |
Xóm Một | city | Nghe An | Vietnam | 18.82 | 105.70 | 29 | 41785 |
Xóm Một | city | Nghe An | Vietnam | 18.76 | 105.63 | 29 | 76517 |
Xóm Một | city | Nghe An | Vietnam | 18.76 | 105.58 | 26 | 53011 |
Xóm Một | city | Nghe An | Vietnam | 18.91 | 105.31 | 52 | 69112 |
Xóm Một | city | Nghe An | Vietnam | 18.87 | 105.47 | 91 | 66756 |
Xóm Một | city | Nghe An | Vietnam | 18.87 | 105.43 | 98 | 62704 |
Xóm Một | city | Nghe An | Vietnam | 18.88 | 105.34 | 42 | 68731 |
Xóm Một | city | Nghe An | Vietnam | 18.87 | 105.34 | 52 | 68436 |
Xóm Một | city | Nghe An | Vietnam | 18.86 | 105.34 | 42 | 68205 |
Xóm Một | city | Nghe An | Vietnam | 18.87 | 105.31 | 62 | 68094 |
Xóm Một | city | Nghe An | Vietnam | 18.88 | 105.31 | 59 | 68330 |
Xóm Một | city | Nghe An | Vietnam | 18.89 | 105.30 | 59 | 68177 |
Xóm Một | city | Nghe An | Vietnam | 18.83 | 105.29 | 59 | 59175 |
Xóm Một | city | Nghe An | Vietnam | 18.84 | 105.37 | 52 | 66792 |
Xóm Một | city | Nghe An | Vietnam | 18.80 | 105.32 | 36 | 55726 |
Xóm Một | city | Nghe An | Vietnam | 18.75 | 105.45 | 75 | 52257 |
Xóm Một | city | Nghe An | Vietnam | 19.06 | 105.08 | 121 | 24491 |
Xóm Một | city | Ha Tinh | Vietnam | 18.48 | 105.88 | 75 | 37462 |
Xóm Một | city | Ha Tinh | Vietnam | 18.47 | 105.91 | 42 | 28280 |
Xóm Một | city | Ha Tinh | Vietnam | 18.39 | 105.78 | 36 | 50432 |
Xóm Một | city | Ha Tinh | Vietnam | 18.34 | 105.85 | 29 | 58430 |
Xóm Một | city | Ha Tinh | Vietnam | 18.38 | 105.93 | 29 | 45084 |
Xóm Một | city | Ha Tinh | Vietnam | 18.33 | 105.95 | 6 | 44384 |
Xóm Một | city | Ha Tinh | Vietnam | 18.33 | 105.90 | 22 | 53485 |
Xóm Một | city | Ha Tinh | Vietnam | 18.33 | 105.88 | 32 | 56261 |
Xóm Một | city | Ha Tinh | Vietnam | 18.33 | 105.80 | 39 | 55789 |
Xóm Một | city | Ha Tinh | Vietnam | 18.49 | 105.58 | 45 | 58673 |
Xóm Một | city | Ha Tinh | Vietnam | 18.47 | 105.62 | 72 | 58132 |
Xóm Một | city | Ha Tinh | Vietnam | 18.47 | 105.64 | 68 | 57993 |
Xóm Một | city | Ha Tinh | Vietnam | 18.50 | 105.66 | 62 | 55998 |
Xóm Một | city | Ha Tinh | Vietnam | 18.39 | 105.73 | 72 | 54035 |
Xóm Một | city | Ha Tinh | Vietnam | 18.35 | 105.75 | 49 | 50645 |
Xóm Một | city | Nghe An | Vietnam | 19.29 | 105.56 | 104 | 51778 |
Xóm Một - Hai | city | Nghe An | Vietnam | 18.99 | 105.45 | 49 | 73184 |
Xóm Một A | city | Lao Cai | Vietnam | 22.34 | 103.86 | 5869 | 4125 |
Copyright 1996-2021 by Falling Rain Software, Ltd.