Up

Alphabetical listing of Places in World

Name What Region Country Lat Long Elev ft. Pop est
Xóm Ga city Nghe An Vietnam 19.07 105.59 36 76577
Xóm Gai city Phu Tho Vietnam 21.25 105.20 82 41814
Xóm Ganh city Vietnam 20.72 105.98 55 142030
Xóm Gi city Quang Binh Vietnam 17.97 105.82 282 7599
Xóm Gia city Ha Nam Vietnam 20.54 106.14 9 139169
Xóm Gia city Bac Giang Vietnam 21.24 106.15 157 127265
Xóm Giai city Hoa Binh Vietnam 20.73 105.40 958 23131
Xóm Giai city Phu Tho Vietnam 21.09 105.26 170 46420
Xóm Giam city Hoa Binh Vietnam 20.42 105.53 137 33729
Xóm Giang city Hoa Binh Vietnam 20.85 105.55 173 61291
Xóm Giap city Vietnam 21.37 105.90 62 92992
Xóm Giem city Phu Tho Vietnam 21.37 104.92 830 20144
Xóm Gio city Quang Binh Vietnam 17.95 105.95 150 7599
Xóm Giua city Phu Tho Vietnam 21.20 105.22 364 40370
Xóm Giuống city Phu Tho Vietnam 20.97 105.13 967 16680
Xóm Giuồng city Bac Giang Vietnam 21.34 106.08 45 126690
Xóm Giàm Đinh city Hau Giang Vietnam 9.65 105.65 3 37567
Xóm Giác city Hoa Binh Vietnam 20.69 105.18 830 13717
Xóm Giáp city Ha Tinh Vietnam 18.17 105.68 101 10281
Xóm Giáp Nước city Bac Lieu Vietnam 9.28 105.77 3 149757
Xóm Giãi city Hoa Binh Vietnam 20.73 105.30 830 13206
Xóm Giót city Phu Tho Vietnam 21.10 105.10 291 21009
Xóm Giô city Bac Ninh Vietnam 21.19 106.09 39 158710
Xóm Giông city Vietnam 21.52 104.90 236 25988
Xóm Giưa city Tra Vinh Vietnam 9.85 106.15 3 56556
Xóm Giếng city Yen Bai Vietnam 21.70 104.85 177 62551
Xóm Giếng city Phu Tho Vietnam 21.40 105.03 308 41146
Xóm Giếng city Bac Giang Vietnam 21.40 106.19 55 95236
Xóm Giếng city Bac Giang Vietnam 21.38 106.05 42 111452
Xóm Giọc city Phu Tho Vietnam 21.04 105.09 830 21009
Xóm Giối city Hoa Binh Vietnam 20.88 105.40 830 25352
Xóm Giồng city Long An Vietnam 10.48 106.58 3 64189
Xóm Giồng Bà Lẩy city Tien Giang Vietnam 10.32 106.75 3 61598
Xóm Giồng Cám city Long An Vietnam 10.85 106.47 6 25790
Xóm Giồng Miễu city Ben Tre Vietnam 10.07 106.62 3 54962
Xóm Giồng Rừng city Ben Tre Vietnam 10.18 106.63 3 56610
Xóm Giồng Sến city Long An Vietnam 10.88 106.47 9 7592
Xóm Giồng Tra city Bac Lieu Vietnam 9.20 105.54 3 39141
Xóm Giớn city Phu Tho Vietnam 21.06 105.19 905 23551
Xóm Giữa city Yen Bai Vietnam 21.72 104.85 160 71660
Xóm Giữa city Yen Bai Vietnam 21.73 104.73 328 8428
Xóm Giữa city Thanh Hoa Vietnam 19.78 105.37 137 25233
Xóm Giữa city Ca Mau Vietnam 9.47 104.90 3 15893
Xóm Giữa city Bac Giang Vietnam 21.44 106.24 72 75851
Xóm Giữa city Bac Giang Vietnam 21.44 106.11 91 74049
Xóm Giữa city Bac Giang Vietnam 21.37 106.14 62 111864
Xóm Giữa city Bac Giang Vietnam 21.30 106.05 49 132997
Xóm Giữa city Nghe An Vietnam 19.12 105.69 19 43919
Xóm Gon city Phu Tho Vietnam 21.12 105.08 324 21009
Xóm Guiong city Vietnam 20.97 105.12 1187 16416
Xóm Gáo city Bac Giang Vietnam 21.27 106.25 229 143246
Xóm Gò city Vietnam 21.02 105.32 42 51791
Xóm Gò city Phu Tho Vietnam 21.15 105.26 72 50131
Xóm Gò Me city Tien Giang Vietnam 10.35 106.73 3 73151
Xóm Gò Mắc Miễu city Ben Tre Vietnam 10.20 106.68 3 52091
Xóm Gò Sui city Phu Tho Vietnam 21.13 105.24 124 39353
Xóm Gò Sồng city Ha Noi Vietnam 21.12 105.38 157 139852
Xóm Găn city Bac Giang Vietnam 21.35 106.40 226 38798
Xóm Gảnh Bà Hiền city Ben Tre Vietnam 10.00 106.61 3 51582
Xóm Gốc Gia city Ha Noi Vietnam 21.08 105.42 134 134087

Copyright 1996-2021 by Falling Rain Software, Ltd.