Name | What | Region | Country | Lat | Long | Elev ft. | Pop est |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thà Khẹt | city | Khammouan | Laos | 17.40 | 104.81 | 830 | 67590 |
Thài-chiu-chhī | city | Jiangsu | China | 32.49 | 119.91 | 45 | 95993 |
Thài-goân-chhī | city | Shanxi | China | 37.87 | 112.56 | 2578 | 346295 |
Thài-san-hiong | city | Xinbei | Taiwan | 25.06 | 121.43 | 26 | 270677 |
Thài-san-khu | city | Xinbei | Taiwan | 25.06 | 121.43 | 26 | 270677 |
Thàm Cơ | city | Vietnam | 22.12 | 104.85 | 413 | 11789 | |
Thàn-hiông-sân | city | Hawaii | United States | 21.31 | -157.86 | 114 | |
Thàng Hiên | city | Binh Duong | Vietnam | 11.14 | 106.90 | 164 | 23999 |
Thành Bồ | city | Vietnam | 20.63 | 105.80 | 32 | 108288 | |
Thành Công | city | Nghe An | Vietnam | 19.09 | 105.69 | 39 | 27483 |
Thành Công | city | Yen Bai | Vietnam | 21.92 | 104.61 | 259 | 9387 |
Thành Giai | city | Sichuan | China | 30.17 | 103.38 | 2017 | 46294 |
Thành Hưng | city | Vinh Long | Vietnam | 10.12 | 105.78 | 3 | 143811 |
Thành Long | city | Ben Tre | Vietnam | 10.04 | 106.31 | 3 | 61821 |
Thành Long | city | Ha Tinh | Vietnam | 18.42 | 105.94 | 45 | 33307 |
Thành Mỹ | city | Thanh Hoa | Vietnam | 20.28 | 105.60 | 830 | 33690 |
Thành Ninh | city | Vinh Long | Vietnam | 10.12 | 105.78 | 3 | 143811 |
Thành Phú | city | Vinh Long | Vietnam | 10.10 | 105.77 | 3 | 206462 |
Thành Phố Bình Đông | city | Pingdong | Taiwan | 22.67 | 120.49 | 68 | 31106 |
Thành Phố Hà Giang | city | Ha Giang | Vietnam | 22.82 | 104.98 | 351 | 15365 |
Thành Phố Hòa Bình | city | Hoa Binh | Vietnam | 20.82 | 105.34 | 75 | 118581 |
Thành Phố Hồ Chí Minh | city | Ho Chi Minh | Vietnam | 10.78 | 106.70 | 19 | 1618888 |
Thành Phố Lạng Sơn | city | Lang Son | Vietnam | 21.85 | 106.76 | 882 | 86885 |
Thành Phố Nam Định | city | Nam Dinh | Vietnam | 20.43 | 106.18 | 3 | 324262 |
Thành Phố Ninh Bình | city | Ninh Binh | Vietnam | 20.26 | 105.98 | 36 | 168445 |
Thành Phố Sơn La | city | Son La | Vietnam | 21.33 | 103.92 | 2070 | 28459 |
Thành Phố Tuyên Quang | city | Tuyen Quang | Vietnam | 21.82 | 105.21 | 98 | 48582 |
Thành Sơn | city | Binh Dinh | Vietnam | 14.58 | 108.97 | 866 | 37706 |
Thành Sương | city | Sichuan | China | 28.55 | 102.17 | 5898 | 6854 |
Thành Thới | city | Ho Chi Minh | Vietnam | 10.40 | 106.93 | 3 | 6024 |
Thành Thới A | city | Ben Tre | Vietnam | 9.89 | 106.66 | 3 | 47155 |
Thành Tín | city | Ninh Thuan | Vietnam | 11.51 | 108.97 | 150 | 31090 |
Thành Tử Thản | city | Liaoning | China | 39.50 | 122.50 | 88 | 5793 |
Thành Vật | city | Ha Noi | Vietnam | 20.73 | 105.73 | 65 | 116486 |
Thành phố Atlantic | city | New Jersey | United States | 39.36 | -74.42 | 6 | |
Thành phố Baker | city | Oregon | United States | 44.77 | -117.83 | 3497 | |
Thành phố Belize | city | Belize | Belize | 17.49 | -88.19 | 0 | 11239 |
Thành phố Benin | city | Edo | Nigeria | 6.34 | 5.63 | 262 | 551760 |
Thành phố Biên Hòa | city | Dong Nai | Vietnam | 10.94 | 106.82 | 52 | 253839 |
Thành phố Boulder | city | Nevada | United States | 35.98 | -114.83 | 2532 | |
Thành phố Bryson | city | North Carolina | United States | 35.43 | -83.45 | 1761 | |
Thành phố Buôn Ma Thuột | city | Dak Lak | Vietnam | 12.67 | 108.04 | 1669 | 112084 |
Thành phố Bạc Liêu | city | Bac Lieu | Vietnam | 9.29 | 105.73 | 3 | 143759 |
Thành phố Bắc Kạn | city | Bac Kan | Vietnam | 22.15 | 105.83 | 830 | 4619 |
Thành phố Cam Ranh | city | Khanh Hoa | Vietnam | 11.93 | 109.16 | 65 | 29566 |
Thành phố Carson | city | Nevada | United States | 39.16 | -119.77 | 5029 | |
Thành phố Chiang Rai | city | Chiang Rai | Thailand | 19.91 | 99.83 | 1669 | 28692 |
Thành phố Cần Thơ | city | Can Tho | Vietnam | 10.04 | 105.79 | 3 | 296599 |
Thành phố Daly | city | California | United States | 37.71 | -122.46 | 830 | |
Thành phố Guatemala | city | Guatemala | Guatemala | 14.63 | -90.52 | 5029 | 546427 |
Thành phố Huế | city | Thua Thien-Hue | Vietnam | 16.46 | 107.60 | 26 | 271632 |
Thành phố Hà Nội | city | Ha Noi | Vietnam | 21.03 | 105.85 | 78 | 1087184 |
Thành phố Hải Phòng | city | Hai Phong | Vietnam | 20.86 | 106.68 | 16 | 334621 |
Thành phố Hội An | city | Quang Nam | Vietnam | 15.88 | 108.33 | 42 | 65638 |
Thành phố Jersey | city | New Jersey | United States | 40.73 | -74.08 | 85 | |
Thành phố Kuwait | city | Kuwait | 29.37 | 47.98 | 19 | 136892 | |
Thành phố Lai Châu | city | Lai Chau | Vietnam | 22.40 | 103.46 | 3349 | 6407 |
Thành phố Luân Đôn | city | United Kingdom | 51.51 | -0.09 | 55 | 735279 | |
Thành phố México | city | Distrito Federal | Mexico | 19.43 | -99.14 | 7549 | 1412927 |
Thành phố Mê-hi-cô | city | Distrito Federal | Mexico | 19.43 | -99.14 | 7549 | 1412927 |
Thành phố Móng Cái | city | Quang Ninh | Vietnam | 21.52 | 107.97 | 29 | 9890 |
Thành phố Nevada | city | California | United States | 39.26 | -121.02 | 2598 | |
Thành phố New York | city | New York | United States | 40.71 | -74.01 | 6 | |
Thành phố Ngân Xuyên | city | Ningxia | China | 38.47 | 106.27 | 3694 | 70711 |
Thành phố Oregon | city | Oregon | United States | 45.36 | -122.61 | 196 | |
Thành phố Panama | city | Panama | Panama | 8.97 | -79.53 | 0 | 68030 |
Thành phố Québec | city | Quebec | Canada | 46.80 | -71.25 | 232 | 111108 |
Thành phố Quảng Ngãi | city | Quang Ngai | Vietnam | 15.12 | 108.79 | 45 | 155138 |
Thành phố Salt Lake | city | Utah | United States | 40.76 | -111.89 | 4294 | |
Thành phố San Marino | city | San Marino Citta | San Marino | 43.93 | 12.45 | 1236 | 68703 |
Thành phố Sihanouk | city | Preah Seihanu | Cambodia | 10.64 | 103.50 | 65 | 61736 |
Thành phố Songkhla | city | Songkhla | Thailand | 7.20 | 100.60 | 118 | 83299 |
Thành phố Taos | city | New Mexico | United States | 36.41 | -105.57 | 6984 | |
Thành phố Thủ Dầu Một | city | Binh Duong | Vietnam | 10.98 | 106.65 | 68 | 203937 |
Thành phố Tuy Hòa | city | Phu Yen | Vietnam | 13.10 | 109.32 | 3 | 70757 |
Thành phố Tây Ninh | city | Tay Ninh | Vietnam | 11.31 | 106.10 | 65 | 107204 |
Thành phố Union | city | California | United States | 37.60 | -122.02 | 147 | |
Thành phố Virginia | city | Nevada | United States | 39.31 | -119.65 | 6069 | |
Thành phố Vũng Tàu | city | Ba Ria-Vung Tau | Vietnam | 10.35 | 107.07 | 3 | 75961 |
Thành phố Vị Thanh | city | Hau Giang | Vietnam | 9.78 | 105.47 | 3 | 24438 |
Thành phố Xi-ha-núc | city | Preah Seihanu | Cambodia | 10.64 | 103.50 | 65 | 61736 |
Thành phố Yuba | city | California | United States | 39.14 | -121.62 | 55 | |
Thành phố Đà Nẵng | city | Da Nang | Vietnam | 16.07 | 108.22 | 26 | 561858 |
Thành Đô | city | Sichuan | China | 30.67 | 104.07 | 1738 | 592176 |
Thành Đồng | city | Ha Tinh | Vietnam | 18.34 | 105.87 | 26 | 57158 |
Thào Chua Chải | city | Yen Bai | Vietnam | 21.85 | 104.15 | 5341 | 4821 |
Thào Hồng Dín | city | Lao Cai | Vietnam | 22.30 | 103.91 | 3349 | 5652 |