Up

Alphabetical listing of Places in World

Name What Region Country Lat Long Elev ft. Pop est
Tân Long city Dong Thap Vietnam 10.58 105.42 6 93396
Tân Long city Tuyen Quang Vietnam 21.91 105.16 167 15058
Tân Long city Ba Ria-Vung Tau Vietnam 10.69 107.20 393 17284
Tân Long city Ha Nam Vietnam 20.59 105.81 101 101561
Tân Long city Can Tho Vietnam 10.03 105.66 3 58948
Tân Long city Hau Giang Vietnam 9.93 105.77 3 72282
Tân Long city Hau Giang Vietnam 9.80 105.58 3 30758
Tân Long city Hau Giang Vietnam 9.82 105.65 3 51751
Tân Long city Hau Giang Vietnam 9.89 105.66 3 65688
Tân Long city Nghe An Vietnam 18.84 105.71 0 28077
Tân Long A city Hau Giang Vietnam 9.85 105.65 3 52696
Tân Lâm city Tay Ninh Vietnam 11.70 106.11 173 15050
Tân Lý city Quang Binh Vietnam 17.77 105.98 948 9509
Tân Lý Tây city Tien Giang Vietnam 10.47 106.35 6 91097
Tân Lơi city Ho Chi Minh Vietnam 10.74 106.58 6 375522
Tân Lương city Thanh Hoa Vietnam 19.83 105.73 49 244411
Tân Lược 2 city Tien Giang Vietnam 10.47 106.34 6 88969
Tân Lạc city Hoa Binh Vietnam 20.61 105.27 324 16812
Tân Lạc city Thai Binh Vietnam 20.42 106.58 3 53281
Tân Lập city Yen Bai Vietnam 21.71 105.06 213 27185
Tân Lập city Lang Son Vietnam 22.11 106.38 921 6746
Tân Lập city Thai Binh Vietnam 20.49 106.57 6 58479
Tân Lập city Phu Yen Vietnam 13.10 108.95 830 6393
Tân Lập city Phu Yen Vietnam 12.99 108.96 830 4470
Tân Lập city Binh Phuoc Vietnam 11.93 106.72 374 15260
Tân Lập city Soc Trang Vietnam 9.38 105.95 3 44461
Tân Lập city Gia Lai Vietnam 13.98 108.68 1669 8791
Tân Lập city Bac Giang Vietnam 21.40 106.14 65 98600
Tân Lập city Bac Giang Vietnam 21.44 106.13 65 63285
Tân Lập city Bac Giang Vietnam 21.43 106.09 68 86210
Tân Lập city Thai Nguyen Vietnam 21.44 106.04 65 77335
Tân Lập city Bac Giang Vietnam 21.38 106.04 45 106792
Tân Lập city Nghe An Vietnam 18.84 105.69 0 40111
Tân Lập Đồn city Liaoning China 42.01 122.17 144 67185
Tân Lễ city Tien Giang Vietnam 10.44 106.40 6 97732
Tân Lệ city Binh Dinh Vietnam 13.97 109.03 104 31815
Tân Lịch city Quang Tri Vietnam 16.93 107.05 101 17581
Tân Lịch city Soc Trang Vietnam 9.63 106.07 3 49462
Tân Lỗ city Nghe An Vietnam 19.33 105.52 252 34890
Tân Lộc city Thua Thien-Hue Vietnam 16.57 107.33 55 17383
Tân Lộc city Nghe An Vietnam 18.83 105.70 0 35130
Tân Lộc city Vietnam 9.27 105.28 3 35118
Tân Lộc city Thua Thien-Hue Vietnam 16.61 107.57 42 24523
Tân Lộc city Nghe An Vietnam 18.75 105.74 9 39628
Tân Lộc city Nghe An Vietnam 19.28 105.74 32 52245
Tân Lợi city Hung Yen Vietnam 20.91 105.92 78 202776
Tân Lợi city Ha Tinh Vietnam 18.26 105.68 55 21682
Tân Lợi city Can Tho Vietnam 10.05 105.65 3 55118
Tân Lợi city Can Tho Vietnam 10.17 105.55 6 60661
Tân Lợi 3 city Can Tho Vietnam 10.20 105.58 3 62358
Tân Lực city Binh Phuoc Vietnam 11.73 106.87 383 9924

Copyright 1996-2021 by Falling Rain Software, Ltd.