Name | What | Region | Country | Lat | Long | Elev ft. | Pop est |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Hiền Hòa | city | Quang Tri | Vietnam | 17.05 | 107.06 | 98 | 17445 |
Hiền Lương | city | Khanh Hoa | Vietnam | 12.68 | 109.22 | 3 | 17215 |
Hiền Lương | city | Vietnam | 21.60 | 104.90 | 170 | 17429 | |
Hiền Sỹ | city | Hai Duong | Vietnam | 20.83 | 106.42 | 13 | 118471 |
Hiền Trung | city | Quang Binh | Vietnam | 17.35 | 106.74 | 68 | 6667 |
Hiều Hiền | city | Thanh Hoa | Vietnam | 19.60 | 105.78 | 0 | 124120 |