| Name | What | Region | Country | Lat | Long | Elev ft. | Pop est |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Họ Hồ | city | Ha Tinh | Vietnam | 18.10 | 106.18 | 193 | 16390 |
| Họa Đông | city | Ha Noi | Vietnam | 20.75 | 105.75 | 68 | 136012 |
| Học Giáp | city | Tainan | Taiwan | 23.24 | 120.18 | 36 | 86965 |
| Học Thát | city | Phu Tho | Vietnam | 21.34 | 105.33 | 111 | 94177 |