Up

Alphabetical listing of Places in World

Name What Region Country Lat Long Elev ft. Pop est
Ấp Thanh Bình city Tay Ninh Vietnam 11.23 106.08 32 39822
Ấp Thanh Bình city Ba Ria-Vung Tau Vietnam 10.56 107.54 42 13788
Ấp Thanh Bình city Long An Vietnam 10.43 106.53 3 79680
Ấp Thanh Bắc city Ben Tre Vietnam 10.17 106.30 3 75073
Ấp Thanh Châu city Binh Thuan Vietnam 11.20 108.40 311 7800
Ấp Thanh Giang city Dong Nai Vietnam 11.08 107.12 183 62809
Ấp Thanh Giang city Dong Nai Vietnam 11.12 107.12 121 43775
Ấp Thanh Long city Vietnam 10.53 105.97 6 50494
Ấp Thanh Long city Tien Giang Vietnam 10.43 106.10 6 91607
Ấp Thanh Lương A city Binh Thuan Vietnam 11.18 108.60 3 7768
Ấp Thanh Lương B city Binh Thuan Vietnam 11.23 108.63 111 14144
Ấp Thanh Qưới city Soc Trang Vietnam 9.47 106.04 3 43341
Ấp Thanh Sơn city Ben Tre Vietnam 10.23 106.32 3 98974
Ấp Thanh Sơn city Tay Ninh Vietnam 11.33 106.13 98 117888
Ấp Thanh Tân city Thua Thien-Hue Vietnam 16.48 107.40 131 25350
Ấp Thanh Điền city Vietnam 10.23 106.10 3 44241
Ấp Thanh Đông city Tay Ninh Vietnam 11.28 106.10 52 104485
Ấp Thanh Đăng city Dong Nai Vietnam 11.08 107.10 203 57663
Ấp Thanh Đường city Tra Vinh Vietnam 9.80 106.27 3 60795
Ấp Thao Lang city Bac Lieu Vietnam 9.32 105.80 3 76065
Ấp Thi Tường city Ca Mau Vietnam 9.01 104.97 3 36383
Ấp Thiện Long city Binh Thuan Vietnam 10.97 108.23 239 12988
Ấp Thiện Đức city An Giang Vietnam 10.63 105.20 6 77711
Ấp Tho Cang city Long An Vietnam 10.57 106.43 3 138184
Ấp Tho Đức city Dong Nai Vietnam 10.98 107.33 364 25479
Ấp Thu Hồ city Kien Giang Vietnam 9.75 105.31 3 39977
Ấp Thuận An city Hau Giang Vietnam 9.71 105.51 3 35084
Ấp Thuận Biên city Ba Ria-Vung Tau Vietnam 10.47 107.45 0 7844
Ấp Thuận Hòa city Ben Tre Vietnam 9.87 106.55 3 59604
Ấp Thuận Hóa city Binh Phuoc Vietnam 11.63 106.89 383 4756
Ấp Thuận Hóa city Ca Mau Vietnam 9.02 105.31 3 27451
Ấp Thuận Nghĩa city Binh Thuan Vietnam 10.92 108.02 101 29496
Ấp Thuận Phú city Vietnam 9.62 105.58 3 34995
Ấp Thuận Phú city Hau Giang Vietnam 9.63 105.60 3 36044
Ấp Thuận Đức city An Giang Vietnam 10.62 105.22 3 79091
Ấp Thành city Dong Nai Vietnam 10.97 106.85 65 336695
Ấp Thành Lập city Dong Thap Vietnam 10.85 105.50 9 41166
Ấp Thành Thiện city Ben Tre Vietnam 10.08 106.28 3 64087
Ấp Thái Bình city Long An Vietnam 10.83 105.88 6 12376
Ấp Thái Hồ city Tien Giang Vietnam 10.33 105.92 3 110219
Ấp Thái Thương city Tay Ninh Vietnam 11.32 106.07 62 77444
Ấp Thánh Hương city Lam Dong Vietnam 11.57 107.85 2634 10429
Ấp Thánh Tâm city Lam Dong Vietnam 11.55 107.81 2693 10579
Ấp Thân Đạo city Tien Giang Vietnam 10.43 106.32 6 102368
Ấp Thôm Rôm city Vinh Long Vietnam 10.02 106.03 3 53150
Ấp Thôm Rôn city Vinh Long Vietnam 10.02 106.03 3 53150
Ấp Thông Lưu city Bac Lieu Vietnam 9.35 105.73 3 63359
Ấp Thơ Đôi city Tra Vinh Vietnam 9.82 106.08 3 55571
Ấp Thường Phú city Dong Thap Vietnam 10.87 105.33 9 28217
Ấp Thường Tu city Tra Vinh Vietnam 9.67 106.36 3 66500
Ấp Thượng city Dong Thap Vietnam 10.48 105.65 6 90245
Ấp Thượng An city Thua Thien-Hue Vietnam 16.54 107.44 36 33997
Ấp Thượng Hòa city Thua Thien-Hue Vietnam 16.57 107.40 13 31276
Ấp Thạch Nham city Da Nang Vietnam 16.01 108.15 45 170241
Ấp Thạnh city Dong Thap Vietnam 10.50 105.67 6 120587
Ấp Thạnh city Ben Tre Vietnam 10.00 106.45 3 75575
Ấp Thạnh An city Ben Tre Vietnam 9.91 106.52 3 68338
Ấp Thạnh Bình city Kien Giang Vietnam 9.96 105.35 3 40081
Ấp Thạnh Bình city Ben Tre Vietnam 9.85 106.60 3 51674
Ấp Thạnh Hưng city Long An Vietnam 10.77 106.42 6 199931
Ấp Thạnh Hưng city Can Tho Vietnam 10.13 105.45 6 60900
Ấp Thạnh Lơi city Can Tho Vietnam 10.20 105.49 6 62160
Ấp Thạnh Lơi city An Giang Vietnam 10.57 105.22 6 73970
Ấp Thạnh Lộc city Kien Giang Vietnam 10.00 105.38 3 40615
Ấp Thạnh Lợi city Hau Giang Vietnam 9.90 105.78 3 66566
Ấp Thạnh Mỹ city Ben Tre Vietnam 9.98 106.52 3 83738
Ấp Thạnh Mỹ city Can Tho Vietnam 9.98 105.77 3 163927
Ấp Thạnh Phú city Hau Giang Vietnam 9.90 105.68 3 65711
Ấp Thạnh Phước city Ben Tre Vietnam 9.85 106.63 3 51569
Ấp Thạnh Thuận city Vietnam 9.95 105.77 3 99343
Ấp Thạnh Thới city Vinh Long Vietnam 10.20 106.05 3 32073
Ấp Thạnh Thới city Vietnam 9.94 105.75 3 77198
Ấp Thạnh Tr city Kien Giang Vietnam 10.00 105.24 3 35640
Ấp Thạnh Tr city Kien Giang Vietnam 9.92 105.28 3 40062
Ấp Thạnh Trị city Kien Giang Vietnam 9.91 105.27 3 39978
Ấp Thạnh Tây city Kien Giang Vietnam 10.05 105.33 6 42258
Ấp Thạnh Vinh city Binh Phuoc Vietnam 11.92 106.58 830 15858
Ấp Thạnh Điền city Ben Tre Vietnam 10.00 106.45 3 76514
Ấp Thạnh Điền city Ca Mau Vietnam 9.14 105.13 3 93992
Ấp Thạnh Đông city Long An Vietnam 10.78 106.42 6 196564
Ấp Thầy Phó city Vietnam 9.97 106.14 3 57092
Ấp Thị city An Giang Vietnam 10.44 105.55 3 113486
Ấp Thị Trà Dư city Dong Thap Vietnam 10.82 105.32 3 39228
Ấp Thới city Tien Giang Vietnam 10.42 106.18 6 89633
Ấp Thới An city Can Tho Vietnam 10.03 105.70 3 121253
Ấp Thới Bình city Can Tho Vietnam 10.07 105.45 6 59513
Ấp Thới Dương city Ca Mau Vietnam 9.32 105.09 3 26276
Ấp Thới Huề city Can Tho Vietnam 10.05 105.55 3 60196
Ấp Thới Hòa city Ben Tre Vietnam 10.20 106.52 3 95995
Ấp Thới Hòa city Ben Tre Vietnam 10.22 106.53 3 87086
Ấp Thới Hòa city Vietnam 10.05 105.40 6 51128
Ấp Thới Hòa city Can Tho Vietnam 10.07 105.42 6 56150
Ấp Thới Hòa city Ho Chi Minh Vietnam 10.65 106.73 13 48582
Ấp Thới Khánh city Can Tho Vietnam 10.08 105.58 3 60196
Ấp Thới Mỹ city Ca Mau Vietnam 9.40 105.09 3 27229
Ấp Thới Phước city Can Tho Vietnam 10.06 105.54 3 60196
Ấp Thới Thiện city Ca Mau Vietnam 9.37 105.13 3 28161
Ấp Thới Thuận city Vietnam 10.10 105.72 3 187317
Ấp Thới Trinh city Can Tho Vietnam 10.15 105.65 3 68415
Ấp Thới Xuyên city Can Tho Vietnam 10.08 105.43 6 58287
Ấp Thủ Sau city Tra Vinh Vietnam 9.85 106.54 3 42340
Ấp Thủy Lập city Thua Thien-Hue Vietnam 16.59 107.48 16 27876
Ấp Thủy Thuận city Vinh Long Vietnam 10.22 106.13 3 52360
Ấp Thủy Trùng city Tra Vinh Vietnam 9.77 106.45 3 50958
Ấp Thừa Phước city Ho Chi Minh Vietnam 10.65 106.67 6 69788

Copyright 1996-2021 by Falling Rain Software, Ltd.