Up

Alphabetical listing of Places in World

Name What Region Country Lat Long Elev ft. Pop est
Ấp Tâ Thạnh city Vietnam 10.45 106.45 3 91300
Ấp Tâm Hưng city Dak Nong Vietnam 12.03 107.52 2509 5184
Ấp Tâm Long city Tay Ninh Vietnam 11.30 106.02 42 36439
Ấp Tân city Soc Trang Vietnam 9.38 106.02 3 45122
Ấp Tân An city Dong Thap Vietnam 10.35 105.60 6 80164
Ấp Tân An city Vietnam 10.13 105.72 3 157907
Ấp Tân An city An Giang Vietnam 10.45 105.53 3 119518
Ấp Tân An city Can Tho Vietnam 10.18 105.57 6 60780
Ấp Tân An city Dong Thap Vietnam 10.30 105.75 3 140790
Ấp Tân An city Can Tho Vietnam 10.18 105.60 3 62322
Ấp Tân An city Binh Thuan Vietnam 10.95 108.10 16 150450
Ấp Tân An city Vietnam 10.27 105.58 3 69822
Ấp Tân An city Binh Thuan Vietnam 11.15 108.20 164 14900
Ấp Tân An city Vietnam 10.10 105.75 3 226733
Ấp Tân An city Ca Mau Vietnam 9.07 105.06 3 36318
Ấp Tân Bình city Ben Tre Vietnam 10.18 106.32 3 76289
Ấp Tân Bình city Dong Thap Vietnam 10.30 105.77 3 142383
Ấp Tân Bình city Vietnam 10.13 105.73 3 164945
Ấp Tân Bình city Ben Tre Vietnam 10.12 106.37 3 76147
Ấp Tân Bình city Binh Thuan Vietnam 11.22 108.45 49 7786
Ấp Tân Bình city Dong Thap Vietnam 10.62 105.35 3 77407
Ấp Tân Bình city Kien Giang Vietnam 9.95 105.17 3 77131
Ấp Tân Bình city Ca Mau Vietnam 9.02 105.29 3 27417
Ấp Tân Chánh city Long An Vietnam 10.58 105.98 6 30326
Ấp Tân Hiệp city Ben Tre Vietnam 10.12 106.52 3 79559
Ấp Tân Hiệp Hải city Bac Lieu Vietnam 9.01 105.42 0 17890
Ấp Tân Hòa city Long An Vietnam 10.50 106.68 3 80393
Ấp Tân Hòa city Dong Thap Vietnam 10.35 105.62 6 80164
Ấp Tân Hòa city Vietnam 10.20 105.80 3 94376
Ấp Tân Hòa city Long An Vietnam 10.53 106.73 3 62414
Ấp Tân Hòa city Kien Giang Vietnam 10.13 105.25 6 44299
Ấp Tân Hòa city Long An Vietnam 10.92 106.32 13 10846
Ấp Tân Hòa city Dong Thap Vietnam 10.85 105.35 9 33726
Ấp Tân Hòa city Tra Vinh Vietnam 9.92 106.08 3 54185
Ấp Tân Hòa city Ca Mau Vietnam 9.35 105.19 3 28161
Ấp Tân Hòa Đông city Dong Thap Vietnam 10.40 105.68 3 76615
Ấp Tân Hưng city Vietnam 10.15 105.72 3 111447
Ấp Tân Hưng city Vietnam 10.15 105.72 3 111447
Ấp Tân Hưng city Ben Tre Vietnam 10.28 106.50 3 75203
Ấp Tân Hưng city Vinh Long Vietnam 10.27 105.92 3 131473
Ấp Tân Hậu city Ben Tre Vietnam 10.07 106.40 3 74922
Ấp Tân Hội city Vietnam 10.15 105.83 3 79827
Ấp Tân Khê city Khanh Hoa Vietnam 12.43 109.12 62 20704
Ấp Tân Long city Ben Tre Vietnam 10.20 106.33 3 92514
Ấp Tân Long city Bac Lieu Vietnam 9.32 105.67 3 53719
Ấp Tân Lâm city Binh Thuan Vietnam 11.27 108.23 190 10059
Ấp Tân Lâp city Lam Dong Vietnam 11.83 108.60 3349 9536
Ấp Tân Lập city Kien Giang Vietnam 10.13 105.17 6 42851
Ấp Tân Lập city Ca Mau Vietnam 9.09 105.12 3 37312
Ấp Tân Lợi city Ben Tre Vietnam 10.12 106.47 3 90218
Ấp Tân Mỹ city Ca Mau Vietnam 9.05 105.00 3 35840
Ấp Tân Nho city Long An Vietnam 10.48 106.50 3 65476
Ấp Tân Nhuận city Ben Tre Vietnam 10.12 106.24 3 72413
Ấp Tân Phong city Vietnam 10.17 105.67 3 70468
Ấp Tân Phong city Vietnam 10.17 105.68 3 73311
Ấp Tân Phú city Tra Vinh Vietnam 9.76 106.13 3 57512
Ấp Tân Phú city Tien Giang Vietnam 10.50 106.34 6 100340
Ấp Tân Phú city Vietnam 10.23 105.82 3 106092
Ấp Tân Phú city An Giang Vietnam 10.83 105.20 3 102167
Ấp Tân Phú city Long An Vietnam 10.70 106.52 6 114571
Ấp Tân Phú city Tien Giang Vietnam 10.27 106.67 3 71493
Ấp Tân Phú city Kien Giang Vietnam 10.15 105.18 6 41571
Ấp Tân Phú city Soc Trang Vietnam 9.66 105.81 3 37388
Ấp Tân Phú Hạ city An Giang Vietnam 10.48 105.52 3 123440
Ấp Tân Phú Đông city Ben Tre Vietnam 10.07 106.42 3 76314
Ấp Tân Phước city Soc Trang Vietnam 9.43 105.83 3 40403
Ấp Tân Phước city Ca Mau Vietnam 9.41 105.21 3 26395
Ấp Tân Qui city Ben Tre Vietnam 10.28 106.18 3 80387
Ấp Tân Quí city Vinh Long Vietnam 10.15 106.07 3 49918
Ấp Tân Qứi city Ben Tre Vietnam 10.12 106.27 3 71182
Ấp Tân Qứi city Ben Tre Vietnam 10.13 106.28 3 72298
Ấp Tân Qứi city An Giang Vietnam 10.47 105.53 3 123909
Ấp Tân Qứi Kinh city Hau Giang Vietnam 9.83 105.63 3 46601
Ấp Tân Thuận city Dong Thap Vietnam 10.40 105.65 3 77920
Ấp Tân Thuận city Vietnam 10.27 105.92 3 131473
Ấp Tân Thuận city Vietnam 10.22 105.82 3 101560
Ấp Tân Thuận city Ben Tre Vietnam 10.22 106.30 3 82313
Ấp Tân Thuộc city Vietnam 9.22 105.23 3 55203
Ấp Tân Thành city Vietnam 10.13 105.77 3 134068
Ấp Tân Thành city Dong Thap Vietnam 10.32 105.72 6 103637
Ấp Tân Thành city Can Tho Vietnam 10.22 105.57 3 63102
Ấp Tân Thành city Hau Giang Vietnam 9.90 105.65 3 67660
Ấp Tân Thành city Long An Vietnam 10.55 105.92 6 32899
Ấp Tân Thành city Tien Giang Vietnam 10.50 106.33 6 85507
Ấp Tân Thành city Kien Giang Vietnam 9.93 105.22 3 32699
Ấp Tân Thành city Ca Mau Vietnam 9.24 105.21 3 43946
Ấp Tân Thạnh city Tien Giang Vietnam 10.46 106.35 6 89840
Ấp Tân Thạnh city Long An Vietnam 10.52 106.52 3 52249
Ấp Tân Thạnh city An Giang Vietnam 10.87 105.18 3 106623
Ấp Tân Thạnh city Dong Thap Vietnam 10.55 105.42 3 109845
Ấp Tân Thạnh city Tien Giang Vietnam 10.28 106.61 3 72826
Ấp Tân Thạnh city Vietnam 10.27 105.90 3 104286
Ấp Tân Thới city Dong Thap Vietnam 10.68 105.37 6 48173
Ấp Tân Thủy city Ben Tre Vietnam 10.28 106.18 3 80387
Ấp Tân Xuân city Can Tho Vietnam 10.08 105.65 3 68855
Ấp Tân Đinh city Vietnam 11.03 106.92 88 89695
Ấp Tân Đinh city Quang Binh Vietnam 17.38 106.72 26 6574
Ấp Tân Điền city Binh Thuan Vietnam 10.97 108.12 29 122552
Ấp Tân Điền city Ca Mau Vietnam 9.01 105.18 3 28723
Ấp Tân Điền city Ben Tre Vietnam 10.18 106.40 3 93844
Ấp Tân Điền city Kien Giang Vietnam 10.05 105.07 3 126587
Ấp Tân Đông city Dong Thap Vietnam 10.55 105.50 3 96627
Ấp Tân Đông city Long An Vietnam 10.53 106.70 6 77630
Ấp Tân Đại city Long An Vietnam 10.52 106.72 3 68324
Ấp Tân Định city Kien Giang Vietnam 10.07 105.23 6 43337
Ấp Tân Đức city Ca Mau Vietnam 9.20 105.19 3 100621
Ấp Tân Đức city Ca Mau Vietnam 9.12 105.07 3 36008
Ấp Tây city Dong Thap Vietnam 10.43 105.62 3 82065
Ấp Tây city Tien Giang Vietnam 10.42 106.22 6 86045
Ấp Tây city Ba Ria-Vung Tau Vietnam 10.52 107.21 131 48766
Ấp Tây city Tien Giang Vietnam 10.33 106.26 3 91580
Ấp Tây city Long An Vietnam 10.55 106.01 6 47474
Ấp Tây 1 city Tien Giang Vietnam 10.41 106.26 6 83214
Ấp Tây B city Tien Giang Vietnam 10.38 106.25 6 83093
Ấp Tây Hoàng city Thua Thien-Hue Vietnam 16.64 107.42 9 27192
Ấp Tây Hưng city An Giang Vietnam 10.65 105.02 9 59559
Ấp Tây Lân city An Giang Vietnam 10.30 105.37 6 48241
Ấp Tây Một city Tien Giang Vietnam 10.41 106.26 6 83214
Ấp Tây Phú city An Giang Vietnam 10.35 105.27 6 43344
Ấp Tây Định city Vietnam 10.25 105.58 3 67870

Copyright 1996-2021 by Falling Rain Software, Ltd.