Up

Alphabetical listing of Places in World

Name What Region Country Lat Long Elev ft. Pop est
Ấp Phiếu city Tra Vinh Vietnam 9.80 106.39 3 50591
Ấp Phong Nhượng city Tra Vinh Vietnam 9.84 106.13 3 56917
Ấp Phong Phú city Tien Giang Vietnam 10.35 106.40 3 169029
Ấp Phong Phú city Ben Tre Vietnam 10.23 106.48 3 83200
Ấp Phu Hòa city Soc Trang Vietnam 9.69 106.08 3 48930
Ấp Phò Ninh city Thua Thien-Hue Vietnam 16.53 107.45 42 39513
Ấp Phò Trạch city Thua Thien-Hue Vietnam 16.65 107.35 39 18062
Ấp Phù Lý 1 city Vinh Long Vietnam 10.05 105.85 3 134819
Ấp Phú An city Binh Thuan Vietnam 10.95 108.15 262 92248
Ấp Phú An city An Giang Vietnam 10.75 105.20 6 104142
Ấp Phú Bài city Thua Thien-Hue Vietnam 16.37 107.72 49 37208
Ấp Phú Bài I city Thua Thien-Hue Vietnam 16.37 107.72 49 37208
Ấp Phú Bài VI city Thua Thien-Hue Vietnam 16.37 107.73 19 38300
Ấp Phú Bình city Khanh Hoa Vietnam 12.12 109.10 101 35475
Ấp Phú Hiệp city Vietnam 10.27 106.07 3 48668
Ấp Phú Hiệp city Binh Thuan Vietnam 11.00 108.27 830 16092
Ấp Phú Hiệp city Ben Tre Vietnam 10.23 106.23 3 77055
Ấp Phú Hiệp city Vietnam 10.17 105.97 3 61676
Ấp Phú Hòa city Vinh Long Vietnam 10.14 105.89 3 67887
Ấp Phú Hòa city Ben Tre Vietnam 10.20 106.38 3 119046
Ấp Phú Hòa city Tra Vinh Vietnam 9.95 106.31 3 105677
Ấp Phú Hòa city Ben Tre Vietnam 10.22 106.48 3 86541
Ấp Phú Hòa city An Giang Vietnam 10.90 105.13 6 113734
Ấp Phú Hòa city Tien Giang Vietnam 10.47 106.42 3 108003
Ấp Phú Hòa city An Giang Vietnam 10.46 105.33 6 50169
Ấp Phú Hòa city Vietnam 10.25 105.77 3 138442
Ấp Phú Hòa city Vietnam 10.17 105.90 3 63013
Ấp Phú Hưng city Tien Giang Vietnam 10.38 106.15 6 91352
Ấp Phú Hưng city Binh Phuoc Vietnam 11.70 106.67 331 17460
Ấp Phú Hưng city An Giang Vietnam 10.90 105.08 3 105414
Ấp Phú Hữu city Vietnam 10.15 105.87 3 71835
Ấp Phú Hữu city Vietnam 10.20 105.90 3 71550
Ấp Phú Hữu city An Giang Vietnam 10.72 105.32 3 49883
Ấp Phú Hữu city Tra Vinh Vietnam 9.67 106.49 3 36594
Ấp Phú Khương city Long An Vietnam 10.48 106.43 3 114077
Ấp Phú Long city Tra Vinh Vietnam 9.72 106.52 3 35439
Ấp Phú Lô city Binh Phuoc Vietnam 11.67 106.55 278 17467
Ấp Phú Lễ city Thua Thien-Hue Vietnam 16.53 107.47 29 52468
Ấp Phú Lợi city An Giang Vietnam 10.92 105.10 3 98022
Ấp Phú Lợi city Dong Thap Vietnam 10.75 105.35 3 33279
Ấp Phú Lợi city Tien Giang Vietnam 10.23 106.70 3 52849
Ấp Phú Lợi city Ben Tre Vietnam 10.23 106.35 3 130280
Ấp Phú Mỹ city Dong Thap Vietnam 10.27 105.82 3 128018
Ấp Phú Mỹ city Dong Thap Vietnam 10.27 105.77 3 149808
Ấp Phú Mỹ city Tien Giang Vietnam 10.37 106.12 6 91371
Ấp Phú Mỹ city Ben Tre Vietnam 10.23 106.58 3 70425
Ấp Phú Mỹ city An Giang Vietnam 10.63 105.34 3 75973
Ấp Phú Mỹ city Vinh Long Vietnam 10.08 105.87 3 82592
Ấp Phú Mỹ city Soc Trang Vietnam 9.75 106.00 3 50959
Ấp Phú Nhuận city Kien Giang Vietnam 10.50 104.58 6 23131
Ấp Phú Nhơn city Vietnam 9.95 105.82 3 79919
Ấp Phú Nông city Thua Thien-Hue Vietnam 16.68 107.38 3 17751
Ấp Phú Phong-A city Binh Thuan Vietnam 10.95 108.03 55 34811
Ấp Phú Quí city Vietnam 10.17 105.92 3 57486
Ấp Phú Sum city Binh Thuan Vietnam 10.92 108.03 124 41617
Ấp Phú Sung city Binh Thuan Vietnam 10.90 107.97 104 9963
Ấp Phú Sơn city Binh Thuan Vietnam 10.99 108.28 272 15964
Ấp Phú Thiện city An Giang Vietnam 10.36 105.38 6 121639
Ấp Phú Thuận city Vinh Long Vietnam 10.12 105.89 3 68244
Ấp Phú Thuận city Dong Thap Vietnam 10.28 105.77 3 148365
Ấp Phú Thuận city Lam Dong Vietnam 11.83 108.63 3349 9526
Ấp Phú Thuận city Ben Tre Vietnam 10.28 106.23 3 81670
Ấp Phú Thuận city Vietnam 10.25 105.75 3 130555
Ấp Phú Thạnh city Dong Thap Vietnam 10.72 105.33 3 46366
Ấp Phú Thạnh city Dong Thap Vietnam 10.27 105.83 3 120717
Ấp Phú Thạnh city Vietnam 10.22 105.82 3 101560
Ấp Phú Thạnh city Vietnam 9.89 105.87 3 65307
Ấp Phú Thạnh city Ben Tre Vietnam 10.22 106.27 3 76393
Ấp Phú Thọ city Binh Thuan Vietnam 10.88 107.95 121 9852
Ấp Phú Thới city Tra Vinh Vietnam 9.90 106.50 3 57344
Ấp Phú Thứ city Tra Vinh Vietnam 9.82 106.49 3 46117
Ấp Phú Thứ city Tra Vinh Vietnam 9.80 106.51 0 33929
Ấp Phú Trí city Hau Giang Vietnam 9.90 105.85 3 70425
Ấp Phú Trí city Hau Giang Vietnam 9.94 105.85 3 74640
Ấp Phú Trưng city Binh Thuan Vietnam 10.98 108.17 98 54762
Ấp Phú Tây city Ben Tre Vietnam 10.07 106.37 3 74836
Ấp Phú Tịnh city Binh Thuan Vietnam 10.97 108.17 147 60793
Ấp Phú Xuân city Ben Tre Vietnam 10.31 106.25 3 84415
Ấp Phú Xuân city Dong Thap Vietnam 10.23 105.81 3 110404
Ấp Phú Xuân city Hau Giang Vietnam 9.88 105.68 3 62142
Ấp Phú Xương city Khanh Hoa Vietnam 12.28 109.20 3 158491
Ấp Phú Điền city Tien Giang Vietnam 10.47 106.08 6 94415
Ấp Phú Điền city Binh Thuan Vietnam 11.24 108.70 127 14692
Ấp Phú Điền city Binh Thuan Vietnam 10.97 108.28 354 13076
Ấp Phú Điền city Binh Thuan Vietnam 10.95 108.05 42 81847
Ấp Phú Định city Ben Tre Vietnam 10.30 106.25 3 84139
Ấp Phú Đức city Soc Trang Vietnam 9.56 106.09 3 46863
Ấp Phương An city Hau Giang Vietnam 9.75 105.65 3 53089
Ấp Phương Ninh city Hau Giang Vietnam 9.71 105.71 3 51982
Ấp Phước Bình city Tay Ninh Vietnam 11.30 106.20 114 56289
Ấp Phước Cơ city Ba Ria-Vung Tau Vietnam 10.46 107.17 3 114700
Ấp Phước Hiền city Ba Ria-Vung Tau Vietnam 10.52 107.23 127 55116
Ấp Phước Hòa city Dong Nai Vietnam 10.70 106.98 9 6065
Ấp Phước Hòa city Tay Ninh Vietnam 11.38 106.22 127 23668
Ấp Phước Hưng city Long An Vietnam 10.53 106.53 3 52238
Ấp Phước Hưu city Vietnam 10.52 107.02 3 14592
Ấp Phước Hội city Tra Vinh Vietnam 9.63 106.42 3 42425
Ấp Phước Khánh city An Giang Vietnam 10.90 105.08 3 105414
Ấp Phước Khánh city Ben Tre Vietnam 10.10 106.40 3 78880
Ấp Phước Long city Vietnam 9.93 105.75 3 71421
Ấp Phước Lôc city Binh Phuoc Vietnam 11.80 107.03 830 10336
Ấp Phước Lý city Vinh Long Vietnam 10.16 106.18 3 75682
Ấp Phước Lộc city Vinh Long Vietnam 10.17 106.03 3 44564
Ấp Phước Mỹ city Long An Vietnam 10.97 106.15 13 19809
Ấp Phước Thinh city Binh Phuoc Vietnam 11.80 107.05 830 9522
Ấp Phước Thiện city Binh Phuoc Vietnam 12.03 106.83 830 14993
Ấp Phước Thiện city Ben Tre Vietnam 10.28 106.38 3 137011
Ấp Phước Thánh city Lam Dong Vietnam 11.98 108.43 5029 93052
Ấp Phước Thạnh city An Giang Vietnam 10.88 105.08 3 116310
Ấp Phước Thạnh city An Giang Vietnam 10.75 105.10 3 110039
Ấp Phước Thạnh city Ben Tre Vietnam 10.10 106.63 3 55023
Ấp Phước Thạnh city Bac Lieu Vietnam 9.30 105.68 3 74944
Ấp Phước Thọ city An Giang Vietnam 10.72 105.12 3 128503
Ấp Phước Tuy city Long An Vietnam 10.52 106.60 3 75577
Ấp Phước Tân city Tay Ninh Vietnam 11.35 106.20 131 40744
Ấp Phước Tự city Long An Vietnam 10.58 106.68 6 82239
Ấp Phước Vĩnh city Long An Vietnam 10.62 106.58 6 81093
Ấp Phước Đa city Ben Tre Vietnam 10.30 106.30 3 106560
Ấp Phước Đinh city Vinh Long Vietnam 10.27 106.02 3 148892
Ấp Phố Dưới city Soc Trang Vietnam 9.46 106.16 3 40349
Ấp Phụng city Can Tho Vietnam 10.29 105.48 6 83796
Ấp Phụng Thuạn city Can Tho Vietnam 10.22 105.53 6 62307
Ấp Phủ Đường city Ben Tre Vietnam 10.00 106.42 3 71779

Copyright 1996-2021 by Falling Rain Software, Ltd.