Up

Alphabetical listing of Places in World

Name What Region Country Lat Long Elev ft. Pop est
Ấp Ma Lâm Chàm city Binh Thuan Vietnam 11.08 108.13 108 14965
Ấp Mai city Phu Tho Vietnam 21.55 104.95 177 46519
Ấp Mai Giầm city Hau Giang Vietnam 9.83 105.83 3 59202
Ấp Mai Trung city Hai Duong Vietnam 20.95 106.20 16 143696
Ấp Man Ling city Lam Dong Vietnam 11.98 108.40 5029 69858
Ấp Mang Cá city Soc Trang Vietnam 9.80 105.86 3 54463
Ấp Minh Hương city Thua Thien-Hue Vietnam 16.65 107.52 0 8958
Ấp Miếu city Dong Nai Vietnam 10.88 106.91 78 148723
Ấp Miểu city Ho Chi Minh Vietnam 10.97 106.52 45 64208
Ấp Miễu Điều city Ho Chi Minh Vietnam 10.65 106.72 9 52244
Ấp Mũi Trầm city Ca Mau Vietnam 9.25 104.85 3 26306
Ấp Mưng Khai city Soc Trang Vietnam 9.67 105.81 3 38183
Ấp Mương Khai city Tra Vinh Vietnam 9.57 106.39 3 27602
Ấp Mương Điều city Ca Mau Vietnam 9.08 105.17 3 37086
Ấp Mười city Dong Nai Vietnam 11.42 107.47 830 11513
Ấp Mười city Dong Nai Vietnam 10.97 107.41 830 25479
Ấp Mười city Long An Vietnam 10.68 106.43 3 38945
Ấp Mười city Vinh Long Vietnam 10.09 106.03 3 56560
Ấp Mười city Hau Giang Vietnam 9.67 105.49 3 37870
Ấp Mười city Ca Mau Vietnam 9.48 104.84 3 10435
Ấp Mười Ba city Ho Chi Minh Vietnam 10.81 106.56 13 423878
Ấp Mười Bảy city Bac Lieu Vietnam 9.31 105.55 3 29593
Ấp Mười Hai city Dong Nai Vietnam 11.34 107.40 830 11622
Ấp Mười Lăm city Soc Trang Vietnam 9.45 105.63 3 32013
Ấp Mười Một city Ho Chi Minh Vietnam 10.95 106.60 65 124069
Ấp Mười Sáu city Binh Phuoc Vietnam 11.66 106.54 262 17471
Ấp Mười Sáu city Tra Vinh Vietnam 9.68 106.48 3 38853
Ấp Mặc Đây city Bac Lieu Vietnam 9.37 105.73 3 40953
Ấp Mặc Đây city Bac Lieu Vietnam 9.37 105.73 3 51412
Ấp Một city Vinh Long Vietnam 10.15 105.97 3 59080
Ấp Một city Tra Vinh Vietnam 9.95 106.13 3 55780
Ấp Một city Hau Giang Vietnam 9.92 105.63 3 71878
Ấp Một city Thua Thien-Hue Vietnam 16.37 107.90 32 14205
Ấp Một city Quang Nam Vietnam 15.83 108.32 36 50253
Ấp Một city Ca Mau Vietnam 9.25 105.21 3 40269
Ấp Một city Ho Chi Minh Vietnam 10.77 106.55 9 275742
Ấp Một city Ho Chi Minh Vietnam 10.97 106.53 52 64768
Ấp Một city Ho Chi Minh Vietnam 10.98 106.58 72 79005
Ấp Một city Ho Chi Minh Vietnam 10.85 106.56 13 127268
Ấp Một city Ho Chi Minh Vietnam 10.81 106.59 13 1112405
Ấp Một city Ho Chi Minh Vietnam 10.76 106.61 9 1372711
Ấp Một city Ho Chi Minh Vietnam 10.88 106.69 49 729517
Ấp Một city Binh Duong Vietnam 10.92 106.71 78 153097
Ấp Một city Tien Giang Vietnam 10.38 106.34 3 186013
Ấp Một city Ben Tre Vietnam 10.28 106.36 3 129014
Ấp Một city Long An Vietnam 10.45 106.45 3 91300
Ấp Một city Long An Vietnam 10.43 106.49 3 87780
Ấp Một city Ben Tre Vietnam 10.27 106.49 3 75129
Ấp Một city Ben Tre Vietnam 10.29 106.33 3 123980
Ấp Một city Ben Tre Vietnam 10.28 106.37 3 138151
Ấp Một city Long An Vietnam 10.48 106.42 3 130655
Ấp Một city Ben Tre Vietnam 10.28 106.45 3 83156
Ấp Một city Bac Lieu Vietnam 9.23 105.37 3 42999
Ấp Một city An Giang Vietnam 10.89 105.04 6 57963
Ấp Một city An Giang Vietnam 10.87 105.05 6 69604
Ấp Một city Ba Ria-Vung Tau Vietnam 10.69 107.39 321 19004
Ấp Một city Ba Ria-Vung Tau Vietnam 10.61 107.44 150 19966
Ấp Một city Ba Ria-Vung Tau Vietnam 10.66 107.14 157 16724
Ấp Một city Dong Nai Vietnam 10.87 107.47 351 25070
Ấp Một city Dong Nai Vietnam 10.82 107.56 249 22308
Ấp Một city Dong Nai Vietnam 10.66 107.04 49 13556
Ấp Một city Dong Nai Vietnam 10.73 106.85 22 33570
Ấp Một city Binh Phuoc Vietnam 11.86 106.55 830 16390
Ấp Một city Binh Phuoc Vietnam 11.57 106.62 272 17475
Ấp Một city Binh Phuoc Vietnam 11.46 106.67 193 16725
Ấp Một city Binh Phuoc Vietnam 11.39 106.83 269 4768
Ấp Một city Binh Duong Vietnam 11.34 106.42 141 12963
Ấp Một city Binh Duong Vietnam 11.28 106.41 127 15192
Ấp Một city Binh Duong Vietnam 11.19 106.52 91 18422
Ấp Một city Binh Duong Vietnam 11.30 106.65 226 12961
Ấp Một city Binh Duong Vietnam 11.35 106.69 150 10529
Ấp Một city Binh Duong Vietnam 11.15 106.82 180 24287
Ấp Một city Binh Duong Vietnam 11.17 106.85 285 24287
Ấp Một city Binh Duong Vietnam 11.05 106.79 75 21137
Ấp Một city Long An Vietnam 10.58 105.94 6 29367
Ấp Một city Long An Vietnam 10.73 106.06 6 12665
Ấp Một city Long An Vietnam 10.63 106.11 6 22093
Ấp Một city Long An Vietnam 10.64 106.26 6 34277
Ấp Một city Long An Vietnam 10.68 106.25 6 34510
Ấp Một city Long An Vietnam 10.59 106.35 6 76254
Ấp Một city Long An Vietnam 10.79 106.39 6 95654
Ấp Một city Dong Thap Vietnam 10.90 105.20 3 56303
Ấp Một city Dong Thap Vietnam 10.80 105.39 9 40054
Ấp Một city Tra Vinh Vietnam 9.83 106.13 3 56917
Ấp Một city Ben Tre Vietnam 10.07 106.54 3 63185
Ấp Một city Hau Giang Vietnam 9.84 105.54 3 31615
Ấp Một city Hau Giang Vietnam 9.66 105.48 3 37719
Ấp Một city Hau Giang Vietnam 9.60 105.56 3 33213
Ấp Một city Hau Giang Vietnam 9.76 105.68 3 58238
Ấp Một city Hau Giang Vietnam 9.82 105.71 3 60238
Ấp Một city Ca Mau Vietnam 9.43 104.94 3 14602
Ấp Một city Ca Mau Vietnam 9.41 105.15 3 27426
Ấp Một city Ho Chi Minh Vietnam 10.63 106.74 9 47929
Ấp Một A city Binh Duong Vietnam 11.24 106.76 137 20989
Ấp Một A city Hau Giang Vietnam 9.76 105.43 3 25114
Ấp Một B city Binh Duong Vietnam 11.27 106.77 180 15272
Ấp Một B city Long An Vietnam 10.79 106.41 6 133376
Ấp Một Bình Tứ city Long An Vietnam 11.01 105.78 19 16871
Ấp Mới city Long An Vietnam 10.68 106.10 6 16028
Ấp Mới city An Giang Vietnam 10.41 105.26 6 47798
Ấp Mới city An Giang Vietnam 10.41 105.25 6 47808
Ấp Mới city Tien Giang Vietnam 10.33 106.77 3 50132
Ấp Mới 2 city Long An Vietnam 10.87 106.50 13 19214
Ấp Mỹ An city An Giang Vietnam 10.48 105.40 6 84350
Ấp Mỹ An city Tien Giang Vietnam 10.43 106.40 6 109666
Ấp Mỹ Bổn city Vietnam 10.08 105.82 3 163084
Ấp Mỹ Chánh city Tien Giang Vietnam 10.52 106.08 6 67849
Ấp Mỹ Chánh city Tien Giang Vietnam 10.37 106.18 6 89881
Ấp Mỹ Chánh city Hau Giang Vietnam 9.77 105.69 3 59804
Ấp Mỹ Chánh city Tien Giang Vietnam 10.48 105.94 6 57725
Ấp Mỹ Hòa city Dong Thap Vietnam 10.35 105.80 6 80750
Ấp Mỹ Hòa city Ben Tre Vietnam 10.22 106.35 3 122672
Ấp Mỹ Hòa city Vinh Long Vietnam 10.14 105.82 3 80241
Ấp Mỹ Hòa city Dong Thap Vietnam 10.52 105.87 6 36675
Ấp Mỹ Hòa city Soc Trang Vietnam 9.60 105.81 3 37250
Ấp Mỹ Hạnh city Long An Vietnam 10.60 106.63 6 82166
Ấp Mỹ Kiệm city Tien Giang Vietnam 10.40 106.12 6 91379
Ấp Mỹ Lược city Tien Giang Vietnam 10.40 105.95 6 104779
Ấp Mỹ Lội Một city Thua Thien-Hue Vietnam 16.40 107.87 0 20902
Ấp Mỹ Lợi city Hau Giang Vietnam 9.79 105.76 3 60238
Ấp Mỹ Lợi city Soc Trang Vietnam 9.64 105.78 3 37250
Ấp Mỹ Lợi city Vietnam 10.33 105.82 3 99533
Ấp Mỹ Lợi city Hau Giang Vietnam 9.77 105.73 3 60239
Ấp Mỹ Lợi city Tien Giang Vietnam 10.37 106.38 3 193440
Ấp Mỹ Lợi city Soc Trang Vietnam 9.63 105.74 3 38035
Ấp Mỹ Nghĩa city Tien Giang Vietnam 10.38 105.92 6 103339
Ấp Mỹ Nghĩa city Tien Giang Vietnam 10.37 105.92 6 105229
Ấp Mỹ Phú city Tien Giang Vietnam 10.35 105.97 6 131430
Ấp Mỹ Phú city Dong Thap Vietnam 10.48 105.87 6 39900
Ấp Mỹ Phú city Dong Thap Vietnam 10.42 105.77 6 58653
Ấp Mỹ Phú city Vinh Long Vietnam 10.05 105.97 3 58476
Ấp Mỹ Phú city Hau Giang Vietnam 9.81 105.72 3 60238
Ấp Mỹ Phú city Thua Thien-Hue Vietnam 16.63 107.42 9 28147
Ấp Mỹ Phú Nam city Bac Lieu Vietnam 9.35 105.54 3 27325
Ấp Mỹ Phước city Can Tho Vietnam 10.00 105.72 3 157903
Ấp Mỹ Quí city Long An Vietnam 10.97 106.28 13 31061
Ấp Mỹ Qứi city Dong Thap Vietnam 10.55 105.85 6 35811
Ấp Mỹ Qứi city Vietnam 10.03 105.98 3 55872
Ấp Mỹ Th city Vietnam 10.45 105.88 6 49764
Ấp Mỹ Thuận city An Giang Vietnam 10.53 105.35 6 92698
Ấp Mỹ Thuận city An Giang Vietnam 10.50 105.48 6 114947
Ấp Mỹ Thuận city Vietnam 10.28 105.88 3 92486
Ấp Mỹ Thuận city Soc Trang Vietnam 9.63 105.81 3 37250
Ấp Mỹ Thuận city Hau Giang Vietnam 9.82 105.75 3 60238
Ấp Mỹ Thành city Vietnam 10.53 105.90 6 35374
Ấp Mỹ Thành city Vietnam 10.55 105.88 6 35129
Ấp Mỹ Thành city Dong Thap Vietnam 10.57 105.85 6 35470
Ấp Mỹ Thành city Tien Giang Vietnam 10.45 106.03 6 102282
Ấp Mỹ Thành city An Giang Vietnam 10.33 105.29 6 43530
Ấp Mỹ Thơi city Vinh Long Vietnam 10.01 105.85 3 122406
Ấp Mỹ Thượng city Tien Giang Vietnam 10.48 105.97 6 78338
Ấp Mỹ Thạnh city Tien Giang Vietnam 10.35 106.17 6 89937
Ấp Mỹ Thạnh city Binh Thuan Vietnam 11.00 108.10 82 51116
Ấp Mỹ Thọ city Soc Trang Vietnam 9.45 105.58 3 30753
Ấp Mỹ Thới city Dong Thap Vietnam 10.43 105.67 3 70182
Ấp Mỹ Thới city An Giang Vietnam 10.31 105.28 6 45041
Ấp Mỹ Trường city Tien Giang Vietnam 10.45 106.39 6 92560
Ấp Mỹ Tường city Tien Giang Vietnam 10.35 105.93 6 110343
Ấp Mỹ Xuyên city Thua Thien-Hue Vietnam 16.65 107.32 29 14460
Ấp Mỹ Xá city Thua Thien-Hue Vietnam 16.55 107.55 0 102037
Ấp Mỹ Đa city Dong Thap Vietnam 10.48 105.90 6 43616
Ấp Mỹ Đa city Tien Giang Vietnam 10.48 105.95 6 67865
Ấp Mỹ Đa city Tien Giang Vietnam 10.47 106.03 6 101967
Ấp Mỹ Đinh city Tien Giang Vietnam 10.47 106.03 6 101967
Ấp Mỹ Điền city Vietnam 10.33 105.82 3 99533
Ấp Mỹ Điền city Tien Giang Vietnam 10.42 105.93 6 87938
Ấp Mỹ Điền city Tien Giang Vietnam 10.40 105.91 6 88649
Ấp Mỹ Điền city Tien Giang Vietnam 10.50 106.25 6 83600
Ấp Mỹ Điền city Tien Giang Vietnam 10.45 105.92 6 64477
Ấp Mỹ Điền city Tien Giang Vietnam 10.47 106.20 6 87151
Ấp Mỹ Điền city Dong Thap Vietnam 10.47 105.85 6 42556
Ấp Mỹ Điền city Vinh Long Vietnam 10.05 106.12 3 70405
Ấp Mỹ Đông city Dong Thap Vietnam 10.45 105.70 6 149261
Ấp Mỹ Đông city Soc Trang Vietnam 9.44 105.58 3 30500
Ấp Mỹ Đức city An Giang Vietnam 10.49 105.36 3 69532
Ấp M’rang city Lam Dong Vietnam 11.78 108.52 3349 9536

Copyright 1996-2021 by Falling Rain Software, Ltd.