Up

Alphabetical listing of Places in World

Name What Region Country Lat Long Elev ft. Pop est
Ấp Bình city Dong Thap Vietnam 10.48 105.67 6 118986
Ấp Bình An city An Giang Vietnam 10.57 105.22 6 73970
Ấp Bình An city An Giang Vietnam 10.49 105.33 3 56948
Ấp Bình An city Vinh Long Vietnam 10.02 105.94 3 58152
Ấp Bình Chánh city An Giang Vietnam 10.57 105.25 3 75294
Ấp Bình Châu city Ba Ria-Vung Tau Vietnam 10.55 107.55 0 11256
Ấp Bình Hiệp city Vietnam 10.37 105.53 6 123438
Ấp Bình Hòa city Ho Chi Minh Vietnam 10.93 106.65 59 185720
Ấp Bình Hòa city Dong Nai Vietnam 11.15 107.23 403 14330
Ấp Bình Hòa city Tay Ninh Vietnam 11.02 106.23 32 37780
Ấp Bình Hòa city Long An Vietnam 10.80 106.38 6 66870
Ấp Bình Hòa 1 city Binh Duong Vietnam 10.93 106.70 75 155564
Ấp Bình Hưng city Tien Giang Vietnam 10.45 106.08 6 94120
Ấp Bình Hội city Dong Thap Vietnam 10.38 105.55 6 92714
Ấp Bình Khánh city An Giang Vietnam 10.39 105.42 3 221941
Ấp Bình Long city Tien Giang Vietnam 10.35 106.41 3 152759
Ấp Bình Long city Tien Giang Vietnam 10.28 106.65 3 73078
Ấp Bình Lâm city Binh Thuan Vietnam 11.02 108.13 52 23800
Ấp Bình Lương Đông city Long An Vietnam 10.58 106.38 3 133099
Ấp Bình Lạc city Vietnam 10.07 105.75 3 294680
Ấp Bình Lộc city Ca Mau Vietnam 9.16 105.03 3 32817
Ấp Bình Lợi city Dong Thap Vietnam 10.35 105.50 3 166643
Ấp Bình Ninh city Tien Giang Vietnam 10.30 106.63 3 78864
Ấp Bình Ninh city Vinh Long Vietnam 10.05 105.90 3 66735
Ấp Bình Phó city Can Tho Vietnam 10.03 105.73 3 225564
Ấp Bình Phú city Vietnam 10.28 106.02 3 136752
Ấp Bình Phú city Long An Vietnam 10.47 106.45 3 93789
Ấp Bình Phú city Long An Vietnam 10.57 106.47 3 68703
Ấp Bình Phú city Vinh Long Vietnam 10.18 106.03 3 43158
Ấp Bình Phú city Long An Vietnam 10.55 106.42 3 164052
Ấp Bình Phú city Tien Giang Vietnam 10.40 106.60 3 80685
Ấp Bình Phú city Ben Tre Vietnam 10.22 106.63 3 59021
Ấp Bình Phú city Binh Phuoc Vietnam 11.66 106.57 341 17469
Ấp Bình Phú city An Giang Vietnam 10.45 105.35 6 55828
Ấp Bình Phú city Dong Thap Vietnam 10.37 105.78 6 72142
Ấp Bình Phước city Ca Mau Vietnam 9.17 105.04 3 29688
Ấp Bình Phước city Long An Vietnam 10.47 106.52 3 63593
Ấp Bình Phước city An Giang Vietnam 10.45 105.57 3 110641
Ấp Bình Phục Đông city Tien Giang Vietnam 10.38 106.47 3 98787
Ấp Bình Quang city Long An Vietnam 10.52 106.40 3 178328
Ấp Bình Quôn city Tien Giang Vietnam 10.40 106.48 3 95892
Ấp Bình Quý city Vietnam 10.92 106.67 55 180767
Ấp Bình Qứi city Vinh Long Vietnam 10.20 106.02 3 58455
Ấp Bình Qứi city Dong Thap Vietnam 10.35 105.55 6 84857
Ấp Bình Qứi city Ca Mau Vietnam 9.09 104.94 3 34866
Ấp Bình Sung city Vietnam 10.37 105.53 6 123438
Ấp Bình Thanh city Long An Vietnam 10.47 106.47 3 84844
Ấp Bình Thiên city Ho Chi Minh Vietnam 10.92 106.65 55 200818
Ấp Bình Thuận city Long An Vietnam 10.60 106.43 3 78225
Ấp Bình Thuận city Ben Tre Vietnam 10.18 106.70 3 44739
Ấp Bình Thuận city Ca Mau Vietnam 9.14 104.94 3 34866
Ấp Bình Thành city Vinh Long Vietnam 10.05 106.15 3 71284
Ấp Bình Thành city Vietnam 10.18 105.20 6 44063
Ấp Bình Thương city Can Tho Vietnam 10.01 105.71 3 150533
Ấp Bình Thạnh city An Giang Vietnam 10.43 105.41 3 138736
Ấp Bình Thạnh city Ben Tre Vietnam 10.15 106.65 3 53176
Ấp Bình Thạnh city Hau Giang Vietnam 9.70 105.60 3 38179
Ấp Bình Thớ city An Giang Vietnam 10.50 105.18 6 61777
Ấp Bình Thới city An Giang Vietnam 10.39 105.42 3 221941
Ấp Bình Thới city Tien Giang Vietnam 10.30 106.15 3 83908
Ấp Bình Thới city Ben Tre Vietnam 10.20 106.65 3 52440
Ấp Bình Trung city An Giang Vietnam 10.47 105.55 3 121486
Ấp Bình Trung city Tay Ninh Vietnam 11.33 106.08 72 83771
Ấp Bình Trung city An Giang Vietnam 10.57 105.25 3 75294
Ấp Bình Trị city Tien Giang Vietnam 10.38 106.53 3 90791
Ấp Bình Trị city Long An Vietnam 10.43 106.57 3 74251
Ấp Bình Tân city Ca Mau Vietnam 9.16 105.01 3 32685
Ấp Bình Tả city Long An Vietnam 10.83 106.47 6 94908
Ấp Bình Tấn city An Giang Vietnam 10.45 105.55 3 116874
Ấp Bình Xuân city Ca Mau Vietnam 9.18 105.01 3 29469
Ấp Bình Yên city Ca Mau Vietnam 9.18 105.05 3 27605
Ấp Bình Ân city Long An Vietnam 10.48 106.47 3 84328
Ấp Bình Điện city Long An Vietnam 10.53 106.48 3 74080
Ấp Bình Đông city Vietnam 10.98 106.38 16 34057
Ấp Bình Đông city Long An Vietnam 10.67 106.42 3 35365
Ấp Bình Đông city Ben Tre Vietnam 9.99 106.40 3 71131
Ấp Bình Đông Hạ city Ben Tre Vietnam 10.12 106.53 3 76789
Ấp Bình Định city Vinh Long Vietnam 10.17 106.03 3 44564
Ấp Bình Định city Vietnam 9.17 105.25 3 50098
Ấp Bình Đức city Long An Vietnam 10.52 106.48 3 76000
Ấp Bình Đức city Binh Duong Vietnam 10.92 106.69 59 168194
Ấp Bình Đức city Ho Chi Minh Vietnam 10.65 106.70 9 60679

Copyright 1996-2021 by Falling Rain Software, Ltd.