Up

Alphabetical listing of Places in World

Name What Region Country Lat Long Elev ft. Pop est
Ấp Đa Lôc city Lam Dong Vietnam 11.93 108.52 4356 61319
Ấp Đa Lợi city Lam Dong Vietnam 11.93 108.47 4593 120763
Ấp Đa Phước city Da Nang Vietnam 16.07 108.14 72 382582
Ấp Đa Thiên city Lam Dong Vietnam 11.97 108.45 5029 116617
Ấp Đa Thành city Lam Dong Vietnam 11.97 108.43 5029 100831
Ấp Đen city Ba Ria-Vung Tau Vietnam 10.63 107.48 164 19966
Ấp Đinh city Nghe An Vietnam 19.23 105.40 226 27151
Ấp Đinh An city Lam Dong Vietnam 11.88 108.48 4189 69376
Ấp Đinh Thới city Vietnam 10.22 106.10 3 42647
Ấp Điền Hội city Soc Trang Vietnam 9.56 105.67 3 32737
Ấp Điền Thầy Hội city Hau Giang Vietnam 9.80 105.52 3 25401
Ấp Điền Trướng city Ca Mau Vietnam 9.05 104.93 3 35151
Ấp Đàm Chít city Kien Giang Vietnam 10.53 104.65 6 12363
Ấp Đàm Trà Cứ city Tra Vinh Vietnam 9.68 106.21 3 62657
Ấp Đàng Lâm city Tra Vinh Vietnam 9.70 106.37 3 64851
Ấp Đào Viên city Soc Trang Vietnam 9.45 105.80 3 37340
Ấp Đá Bạc city Ca Mau Vietnam 9.18 104.81 3 17698
Ấp Đá Chông city Vietnam 21.13 105.33 170 83594
Ấp Đá Mài city Binh Thuan Vietnam 10.83 107.68 314 19221
Ấp Đá Mài city Binh Thuan Vietnam 10.83 107.60 196 20826
Ấp Đáy Ba city Soc Trang Vietnam 9.48 105.88 3 43020
Ấp Đình city Long An Vietnam 10.82 106.37 6 29814
Ấp Đình city Long An Vietnam 10.60 106.52 3 67429
Ấp Đình city Ho Chi Minh Vietnam 10.78 106.71 32 1351214
Ấp Đình city Ho Chi Minh Vietnam 10.94 106.54 52 57037
Ấp Đình city Ho Chi Minh Vietnam 10.88 106.59 22 437269
Ấp Đòn Gánh city Binh Duong Vietnam 11.23 106.57 124 12963
Ấp Đòng Cao city Tra Vinh Vietnam 9.55 106.44 3 21949
Ấp Đô Hòa city Ho Chi Minh Vietnam 10.62 106.87 6 11606
Ấp Đông city Ba Ria-Vung Tau Vietnam 10.53 107.21 147 46321
Ấp Đông city Tien Giang Vietnam 10.40 106.22 6 86220
Ấp Đông city Dong Thap Vietnam 10.42 105.65 3 73781
Ấp Đông city An Giang Vietnam 10.48 105.57 3 114175
Ấp Đông city Tra Vinh Vietnam 9.80 106.17 3 61357
Ấp Đông city Ho Chi Minh Vietnam 10.90 106.62 55 290039
Ấp Đông city Ho Chi Minh Vietnam 10.63 106.73 9 53004
Ấp Đông city Long An Vietnam 10.48 106.67 3 78639
Ấp Đông city An Giang Vietnam 10.52 105.55 3 106563
Ấp Đông city Tien Giang Vietnam 10.40 106.28 6 95961
Ấp Đông city Tien Giang Vietnam 10.35 106.78 0 44363
Ấp Đông city Dong Thap Vietnam 10.25 105.78 3 131052
Ấp Đông city Ho Chi Minh Vietnam 10.87 106.62 49 869370
Ấp Đông city Binh Duong Vietnam 10.88 106.71 49 372476
Ấp Đông city Tien Giang Vietnam 10.33 106.27 3 95455
Ấp Đông city Tien Giang Vietnam 10.34 106.26 3 87877
Ấp Đông city Long An Vietnam 10.58 106.06 6 26608
Ấp Đông An city Long An Vietnam 10.57 106.68 6 82232
Ấp Đông An city An Giang Vietnam 10.34 105.38 6 74258
Ấp Đông An city Vietnam 9.83 105.85 3 57160
Ấp Đông An city An Giang Vietnam 10.38 105.43 3 248227
Ấp Đông An city Kien Giang Vietnam 10.12 105.28 6 46333
Ấp Đông Bình city Can Tho Vietnam 10.23 105.58 6 67054
Ấp Đông Bình city Hau Giang Vietnam 9.87 105.83 3 64548
Ấp Đông Bình city Hau Giang Vietnam 9.90 105.82 3 70395
Ấp Đông Bình city Kien Giang Vietnam 10.10 105.32 6 49510
Ấp Đông Bình Trạch city An Giang Vietnam 10.35 105.34 6 46696
Ấp Đông Hiệp city Ho Chi Minh Vietnam 10.95 106.62 62 158639
Ấp Đông Hòa city An Giang Vietnam 10.67 105.03 9 53575
Ấp Đông Hưng city Vinh Long Vietnam 10.01 105.86 3 88618
Ấp Đông Hưng city Vinh Long Vietnam 9.98 105.88 3 68149
Ấp Đông Hưng city Tra Vinh Vietnam 9.93 106.44 3 56510
Ấp Đông Long city Binh Phuoc Vietnam 11.68 106.60 324 17469
Ấp Đông Lâm city Thua Thien-Hue Vietnam 16.55 107.52 9 66074
Ấp Đông Lân city Dong Nai Vietnam 10.67 106.97 3 9236
Ấp Đông Lộc city Kien Giang Vietnam 10.10 105.27 6 42997
Ấp Đông Lợi city Vinh Long Vietnam 10.04 105.84 3 153813
Ấp Đông Mỹ city Hau Giang Vietnam 9.91 105.80 3 68993
Ấp Đông Nhơn city Ben Tre Vietnam 10.20 106.47 3 91255
Ấp Đông Nhứt city Ho Chi Minh Vietnam 10.95 106.62 62 158639
Ấp Đông Ninh city Tien Giang Vietnam 10.42 106.52 3 84016
Ấp Đông Phú city An Giang Vietnam 10.36 105.30 6 43341
Ấp Đông Phước city Kien Giang Vietnam 10.05 105.23 6 42643
Ấp Đông Phước city Tra Vinh Vietnam 9.64 106.51 3 32132
Ấp Đông Phất city Binh Phuoc Vietnam 11.62 106.62 288 17475
Ấp Đông Quì city Dong Thap Vietnam 10.32 105.77 3 135492
Ấp Đông Qứi city Dong Thap Vietnam 10.33 105.73 3 105795
Ấp Đông Sơn city An Giang Vietnam 10.26 105.26 6 52328
Ấp Đông Thành Thượng city Vietnam 10.25 106.03 3 95322
Ấp Đông Thạnh city An Giang Vietnam 10.34 105.47 3 178338
Ấp Đông Thạnh city Vinh Long Vietnam 10.06 105.86 3 96011
Ấp Đông Thạnh city Vietnam 9.93 105.76 3 71794
Ấp Đông Thạnh city Lam Dong Vietnam 11.78 108.53 3349 9536
Ấp Đông Thạnh city Ben Tre Vietnam 10.20 106.30 3 77386
Ấp Đông Tâu city Binh Phuoc Vietnam 11.73 106.75 183 14380
Ấp Đông Đô city Ha Noi Vietnam 21.28 105.77 78 87686
Ấp Đưc Hòa city Vinh Long Vietnam 10.08 106.22 3 68070
Ấp Đườg Tắc city Bac Lieu Vietnam 9.25 105.58 3 29625
Ấp Đường Ranh city Ca Mau Vietnam 9.13 104.82 3 21826
Ấp Đại An city Soc Trang Vietnam 9.80 106.00 3 52670
Ấp Đại Bại city Soc Trang Vietnam 9.34 106.07 0 27445
Ấp Đại La city Da Nang Vietnam 16.03 108.12 144 107192
Ấp Đại Mông city Tra Vinh Vietnam 9.80 106.18 3 62939
Ấp Đại Nga city Lam Dong Vietnam 11.53 107.87 2509 10099
Ấp Đại Thạnh city Khanh Hoa Vietnam 11.98 108.98 1669 5177
Ấp Đại Tài city Binh Thuan Vietnam 10.92 108.08 3 111357
Ấp Đạo city Long An Vietnam 10.62 106.42 3 56643
Ấp Đạo city Long An Vietnam 10.90 106.32 9 10684
Ấp Đất Cháy city Ca Mau Vietnam 9.02 104.91 3 35629
Ấp Đất Đỏ city Kien Giang Vietnam 10.05 104.00 36 6450
Ấp Đầu Giồng city Soc Trang Vietnam 9.48 106.15 3 47919
Ấp Đầu Lá city Bac Lieu Vietnam 9.20 105.42 3 43248
Ấp Đập Trưởng city Tien Giang Vietnam 10.32 106.67 3 74639
Ấp Định city Long An Vietnam 10.47 106.60 3 71865
Ấp Định Hòa city Dong Thap Vietnam 10.20 105.67 6 75519
Ấp Định Hòa city Tien Giang Vietnam 10.43 106.28 6 82025
Ấp Định Phú city Kien Giang Vietnam 9.91 105.23 3 35257
Ấp Định Tan city Kien Giang Vietnam 9.96 105.25 3 37366
Ấp Đống Đá city Binh Duong Vietnam 11.28 106.78 180 12833
Ấp Đồng city Tien Giang Vietnam 10.35 106.32 3 153313
Ấp Đồng Gi city Thua Thien-Hue Vietnam 16.48 107.68 13 72893
Ấp Đồng Hòa city Long An Vietnam 10.92 106.30 13 14553
Ấp Đồng Hô city Thua Thien-Hue Vietnam 16.62 107.45 16 27428
Ấp Đồng Lớn city Bac Lieu Vietnam 9.29 105.55 3 30447
Ấp Đồng Miễu I city Bac Lieu Vietnam 9.28 105.44 3 41077
Ấp Đồng Nguôn city Tien Giang Vietnam 10.38 106.60 3 80948
Ấp Đồng Nhì city Ho Chi Minh Vietnam 10.82 106.72 36 1017231
Ấp Đồng Sao city Ho Chi Minh Vietnam 10.95 106.57 62 72019
Ấp Đồng Sạc city Binh Duong Vietnam 11.15 106.75 173 24287
Ấp Đồng Thanh city Thua Thien-Hue Vietnam 16.47 107.67 13 91344
Ấp Đồng Thới city Tien Giang Vietnam 10.40 106.57 3 82559
Ấp Đồng Xoài city Binh Phuoc Vietnam 11.53 106.88 298 4768
Ấp Đồng Xuân city Phu Tho Vietnam 21.02 105.30 42 46996
Ấp Đức Hốt city Vinh Long Vietnam 10.08 106.22 3 68070
Ấp Đức Mỹ city Vietnam 10.05 106.28 3 59209
Ấp Đức Vinh city Binh Phuoc Vietnam 11.58 106.62 246 17475
Ấp Đức Vinh city Binh Phuoc Vietnam 11.58 106.60 324 17471

Copyright 1996-2021 by Falling Rain Software, Ltd.