UpAlphabetical listing of Places in World
Name | What | Region | Country | Lat | Long | Elev ft. | Pop est |
Đội Màu 1 | city | Yen Bai | Vietnam | 21.89 | 104.83 | 347 | 23796 |
Đội Màu 2 | city | Yen Bai | Vietnam | 21.89 | 104.83 | 357 | 22855 |
Đội Màu Hai | city | Yen Bai | Vietnam | 21.89 | 104.83 | 357 | 22855 |
Đội Màu Một | city | Yen Bai | Vietnam | 21.89 | 104.83 | 347 | 23796 |
Đội Mười | city | Dak Lak | Vietnam | 12.84 | 108.79 | 1709 | 2831 |
Đội Mười | city | Dak Lak | Vietnam | 12.76 | 108.80 | 1669 | 2831 |
Đội Mười | city | Yen Bai | Vietnam | 21.91 | 104.84 | 830 | 22288 |
Đội Mười Ba | city | Nghe An | Vietnam | 18.87 | 105.63 | 830 | 50710 |
Đội Mười Ba | city | Nghe An | Vietnam | 18.97 | 105.25 | 59 | 62729 |
Đội Mười Bảy | city | Dak Lak | Vietnam | 12.70 | 108.20 | 1794 | 47176 |
Đội Mười Bốn | city | Nghe An | Vietnam | 18.96 | 105.26 | 32 | 67760 |
Đội Mười Bốn | city | Thanh Hoa | Vietnam | 19.48 | 105.52 | 830 | 5560 |
Đội Mười Chín | city | Gia Lai | Vietnam | 13.97 | 108.51 | 1669 | 8563 |
Đội Mười Chín | city | Nghe An | Vietnam | 18.87 | 105.63 | 22 | 50710 |
Đội Mười Chín - Tám | city | Dak Lak | Vietnam | 12.73 | 108.19 | 1971 | 38805 |
Đội Mười Hai | city | Dak Lak | Vietnam | 12.59 | 108.43 | 1669 | 6407 |
Đội Mười Hai | city | Dak Lak | Vietnam | 12.70 | 108.14 | 1837 | 46725 |
Đội Mười Hai | city | Nghe An | Vietnam | 18.97 | 105.25 | 75 | 62729 |
Đội Mười Hai | city | Dak Lak | Vietnam | 12.84 | 108.43 | 1669 | 43956 |
Đội Mười Hai | city | Dak Lak | Vietnam | 12.77 | 108.80 | 1669 | 2831 |
Đội Mười Lăm | city | Gia Lai | Vietnam | 13.98 | 108.55 | 1669 | 8766 |
Đội Mười Lăm | city | Dak Lak | Vietnam | 12.69 | 108.16 | 1840 | 47265 |
Đội Mười Lăm | city | Nghe An | Vietnam | 18.87 | 105.63 | 26 | 46398 |
Đội Mười Lăm - Hai | city | Dak Lak | Vietnam | 12.70 | 108.17 | 1860 | 40132 |
Đội Mười Lăm - Một | city | Dak Lak | Vietnam | 12.70 | 108.18 | 1870 | 46223 |
Đội Mười Một | city | Dak Lak | Vietnam | 12.76 | 108.80 | 1669 | 2831 |
Đội Mười Sáu | city | Dak Lak | Vietnam | 12.70 | 108.18 | 1876 | 44638 |
Đội Một | city | Ba Ria-Vung Tau | Vietnam | 10.72 | 107.40 | 374 | 19373 |
Đội Một | city | Ba Ria-Vung Tau | Vietnam | 10.74 | 107.21 | 830 | 18897 |
Đội Một | city | Lao Cai | Vietnam | 22.23 | 104.51 | 830 | 9970 |
Đội Một | city | Ha Giang | Vietnam | 22.41 | 105.01 | 288 | 9834 |
Đội Một | city | Yen Bai | Vietnam | 21.93 | 104.68 | 400 | 11573 |
Đội Một | city | Yen Bai | Vietnam | 21.91 | 104.81 | 406 | 22407 |
Đội Một | city | Hai Phong | Vietnam | 20.78 | 106.97 | 180 | 10903 |
Đội Một | city | Thua Thien-Hue | Vietnam | 16.34 | 107.62 | 45 | 15252 |
Đội Một | city | Thua Thien-Hue | Vietnam | 16.36 | 107.53 | 62 | 32628 |
Đội Một | city | Gia Lai | Vietnam | 13.63 | 107.91 | 1669 | 6340 |
Đội Một | city | Phu Yen | Vietnam | 12.97 | 109.07 | 111 | 7844 |
Đội Một | city | Binh Thuan | Vietnam | 11.22 | 107.97 | 1246 | 13580 |
Đội Một | city | Long An | Vietnam | 10.87 | 105.81 | 6 | 6871 |
Đội Một | city | Dong Thap | Vietnam | 10.68 | 105.64 | 6 | 29131 |
Đội Một | city | Lai Chau | Vietnam | 22.17 | 103.78 | 2509 | 2980 |
Đội Một | city | Nghe An | Vietnam | 18.88 | 105.65 | 16 | 40476 |
Đội Một | city | Nghe An | Vietnam | 18.88 | 105.38 | 52 | 67597 |
Đội Một | city | Dak Lak | Vietnam | 13.00 | 108.25 | 2509 | 18219 |
Đội Một | city | Dak Lak | Vietnam | 12.93 | 108.28 | 2083 | 18182 |
Đội Một | city | Dak Lak | Vietnam | 12.80 | 108.67 | 1669 | 2831 |
Đội Một | city | Phu Yen | Vietnam | 12.94 | 108.80 | 1669 | 3491 |
Đội Một | city | Dak Lak | Vietnam | 12.78 | 108.79 | 1669 | 2831 |
Đội Một | city | Dak Lak | Vietnam | 12.78 | 108.77 | 1669 | 2831 |
Đội Một | city | Yen Bai | Vietnam | 21.85 | 104.85 | 830 | 30135 |
Đội Một | city | Yen Bai | Vietnam | 21.77 | 104.76 | 374 | 8198 |
Đội Một | city | Yen Bai | Vietnam | 21.93 | 104.64 | 219 | 9920 |
Đội Một - Năm | city | Dak Lak | Vietnam | 12.69 | 108.19 | 1801 | 54098 |
Copyright 1996-2021 by Falling Rain Software, Ltd.