Up

Alphabetical listing of Places in World

Name What Region Country Lat Long Elev ft. Pop est
Đồng Kha city Nghe An Vietnam 19.12 105.16 282 25120
Đồng Khai city Yen Bai Vietnam 21.95 104.63 830 10832
Đồng Khang city Tuyen Quang Vietnam 21.99 105.24 830 15645
Đồng Khanh city Thanh Hoa Vietnam 20.13 105.70 177 33465
Đồng Khanh city Bac Giang Vietnam 21.35 106.04 45 117502
Đồng Khoang city Quang Ninh Vietnam 21.25 107.11 314 4437
Đồng Khoát city Bac Giang Vietnam 21.34 106.15 39 131710
Đồng Khua city Nghe An Vietnam 19.03 105.08 101 23618
Đồng Khuôn city Phu Tho Vietnam 21.55 105.13 219 58503
Đồng Khuôn city Tuyen Quang Vietnam 21.57 105.37 180 24430
Đồng Khách city Bac Giang Vietnam 21.49 106.11 111 39729
Đồng Khánh city Ha Tinh Vietnam 18.37 105.97 26 39983
Đồng Khê city Ha Tinh Vietnam 18.40 105.86 45 45156
Đồng Khê Sâu city Hai Phong Vietnam 20.77 107.03 308 13086
Đồng Khẩn city Tuyen Quang Vietnam 21.99 105.28 830 15645
Đồng Kim city Yen Bai Vietnam 21.76 105.03 127 19571
Đồng Kim city Bac Giang Vietnam 21.40 106.24 75 111401
Đồng Kinh city Thai Binh Vietnam 20.48 106.50 6 96659
Đồng Kinh city Thanh Hoa Vietnam 19.62 105.55 108 18860
Đồng Kiếng city Bac Kan Vietnam 22.42 106.09 2509 5598
Đồng Kiều city Nghe An Vietnam 18.98 105.56 29 95673
Đồng Kiệt city Quang Ninh Vietnam 21.23 107.13 830 4593
Đồng Ky city Bac Ninh Vietnam 21.14 105.94 49 250337
Đồng Kè city Yen Bai Vietnam 21.93 104.93 252 18149
Đồng Kênh city Hai Duong Vietnam 20.80 106.43 13 121843
Đồng Kết city Nghe An Vietnam 19.12 105.64 22 52900
Đồng Kỷ city Thai Binh Vietnam 20.62 106.40 9 138757

Copyright 1996-2021 by Falling Rain Software, Ltd.