Up

Alphabetical listing of Places in World

Name What Region Country Lat Long Elev ft. Pop est
Đồng Bang Phường city Quang Binh Vietnam 17.87 106.07 190 8619
Đồng Bi city Tuyen Quang Vietnam 21.59 105.42 905 24406
Đồng Bia city Quang Ngai Vietnam 14.73 108.62 344 5811
Đồng Bon city Yen Bai Vietnam 21.78 104.87 830 64348
Đồng Bung city Phu Tho Vietnam 21.20 105.23 200 43662
Đồng Bà Lưới city Tra Vinh Vietnam 9.78 106.10 3 54894
Đồng Bài city Vietnam 21.00 105.32 78 41678
Đồng Bài city Hai Phong Vietnam 20.82 106.87 6 29200
Đồng Bài city Nghe An Vietnam 19.13 105.63 19 57133
Đồng Bài city Thai Nguyen Vietnam 21.69 106.08 190 7152
Đồng Bàn city Vietnam 20.57 106.13 6 154401
Đồng Bàn city Bac Giang Vietnam 21.47 106.11 101 51424
Đồng Bành city Phu Tho Vietnam 21.36 105.02 272 33766
Đồng Bào city Vietnam 20.75 106.45 3 121942
Đồng Bát city Yen Bai Vietnam 21.95 104.82 252 17554
Đồng Bát city Yen Bai Vietnam 21.87 104.73 370 10403
Đồng Bây city Bac Giang Vietnam 21.34 106.94 318 8030
Đồng Bã city Phu Tho Vietnam 21.32 105.09 252 38925
Đồng Bãi city Quang Binh Vietnam 17.65 106.27 124 10554
Đồng Bèp city Thanh Hoa Vietnam 19.70 105.57 108 39338
Đồng Bé city Vinh Long Vietnam 10.15 106.06 3 51150
Đồng Bê city Thanh Hoa Vietnam 19.75 105.53 278 60367
Đồng Bông city Bac Giang Vietnam 21.48 106.10 104 44431
Đồng Bông city Bac Giang Vietnam 21.37 106.04 49 111102
Đồng Bông city Yen Bai Vietnam 21.79 104.70 830 9336
Đồng Bùi city Bac Giang Vietnam 21.31 106.19 36 187280
Đồng Bại city Nghe An Vietnam 19.33 105.50 219 30330
Đồng Bản city Nghe An Vietnam 19.05 105.38 121 70466
Đồng Bản city Thai Nguyen Vietnam 21.80 105.54 360 25957
Đồng Bảng city Ha Noi Vietnam 21.22 105.41 52 119963
Đồng Bảng city Hoa Binh Vietnam 20.72 105.06 1125 10140
Đồng Bắc Chiên city Dong Thap Vietnam 10.73 105.72 6 16231
Đồng Bằng city Tuyen Quang Vietnam 21.65 105.30 334 24336
Đồng Bến city Nghe An Vietnam 19.13 105.63 19 57133
Đồng Bền city Hoa Binh Vietnam 20.92 105.38 177 8510
Đồng Bỏ city Ha Tinh Vietnam 18.37 105.53 121 27103
Đồng Bối city Thanh Hoa Vietnam 19.65 105.57 42 26931
Đồng Bống city Thanh Hoa Vietnam 19.82 105.40 259 71012
Đồng Bộ city Vietnam 20.95 105.52 154 60502
Đồng Bột city Ha Noi Vietnam 21.00 105.62 52 146756
Đồng Bới city Nghe An Vietnam 19.03 105.35 219 69641
Đồng Bục city Bac Giang Vietnam 21.47 106.08 98 57277
Đồng Bụi city Ha Tinh Vietnam 18.10 105.80 62 13360

Copyright 1996-2021 by Falling Rain Software, Ltd.