UpAlphabetical listing of Places in World
Name | What | Region | Country | Lat | Long | Elev ft. | Pop est |
Đồng Đa | city | Cao Bang | Vietnam | 22.63 | 106.40 | 1669 | 10877 |
Đồng Đanh | city | Bac Giang | Vietnam | 21.30 | 106.02 | 42 | 129733 |
Đồng Đeo | city | Phu Tho | Vietnam | 21.55 | 105.24 | 124 | 55793 |
Đồng Đoài | city | Bac Ninh | Vietnam | 21.08 | 106.06 | 29 | 100451 |
Đồng Đài | city | Hoa Binh | Vietnam | 20.60 | 105.25 | 830 | 19391 |
Đồng Đái | city | Thanh Hoa | Vietnam | 19.70 | 105.58 | 114 | 44470 |
Đồng Đát | city | Yen Bai | Vietnam | 21.50 | 104.83 | 830 | 12986 |
Đồng Đê | city | Thanh Hoa | Vietnam | 19.68 | 105.60 | 95 | 53827 |
Đồng Đình | city | Phu Tho | Vietnam | 21.28 | 105.08 | 830 | 29029 |
Đồng Đót | city | Yen Bai | Vietnam | 21.85 | 104.79 | 328 | 15096 |
Đồng Đôi | city | Bac Giang | Vietnam | 21.43 | 106.06 | 55 | 87543 |
Đồng Đông | city | Bac Ninh | Vietnam | 21.07 | 106.07 | 39 | 107516 |
Đồng Đûc | city | Nghe An | Vietnam | 19.08 | 105.53 | 36 | 86659 |
Đồng Đăm | city | Phu Tho | Vietnam | 21.08 | 105.27 | 108 | 48304 |
Đồng Đưng | city | Quang Binh | Vietnam | 17.72 | 106.38 | 42 | 21694 |
Đồng Đạo | city | | Vietnam | 21.30 | 105.92 | 65 | 93445 |
Đồng Đạo | city | Thanh Hoa | Vietnam | 19.57 | 105.63 | 134 | 70751 |
Đồng Đản | city | Tuyen Quang | Vietnam | 21.70 | 105.16 | 114 | 22767 |
Đồng Đầm | city | Vinh Phuc | Vietnam | 21.32 | 105.73 | 98 | 78658 |
Đồng Đầu | city | | Vietnam | 21.10 | 105.92 | 59 | 345990 |
Đồng Đắc | city | Ninh Binh | Vietnam | 20.13 | 106.08 | 6 | 102818 |
Đồng Đắc | city | Phu Tho | Vietnam | 21.43 | 105.02 | 213 | 44963 |
Đồng Đằng | city | Lang Son | Vietnam | 21.89 | 106.35 | 1745 | 10831 |
Copyright 1996-2021 by Falling Rain Software, Ltd.