Name | What | Region | Country | Lat | Long | Elev ft. | Pop est |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thiền Pháo | city | Ha Giang | Vietnam | 22.93 | 105.28 | 3349 | 9626 |
Thiền Páo | city | Ha Giang | Vietnam | 22.93 | 105.28 | 3349 | 9626 |
Thiều Xuân | city | Vietnam | 21.15 | 105.52 | 59 | 190150 | |
Thiều Xá | city | Nghe An | Vietnam | 18.78 | 105.60 | 26 | 55018 |
Thiều Xá | city | Thanh Hoa | Vietnam | 19.97 | 105.88 | 29 | 48591 |