Name | What | Region | Country | Lat | Long | Elev ft. | Pop est |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ Nhất | city | Thanh Hoa | Vietnam | 19.83 | 105.88 | 19 | 98530 |
Thứ Năm | city | Kien Giang | Vietnam | 9.87 | 105.02 | 3 | 27116 |
Thứa | city | Bac Ninh | Vietnam | 21.02 | 106.20 | 72 | 99980 |
Thức Vụ | city | Nam Dinh | Vietnam | 20.28 | 106.12 | 9 | 141175 |