Up

Alphabetical listing of Places in Vietnam

Name What Region Country Lat Long Elev ft. Pop est
Thủ Lệ city Ha Noi Vietnam 21.02 105.82 45 1334358
Thủ Pháp city Ha Noi Vietnam 21.07 105.33 830 74867
Thủ Phú city Thanh Hoa Vietnam 19.68 105.85 0 38430
Thủ Thiện Hạ city Binh Dinh Vietnam 13.88 108.99 114 22689
Thủ Trinh city Thanh Hoa Vietnam 19.93 105.37 275 56148
Thủ Đương city Quang Ninh Vietnam 21.07 106.52 272 54514
Thủ Đức city Ho Chi Minh Vietnam 10.85 106.77 62 123112
Thủy Ba Thượng city Quang Tri Vietnam 17.03 106.98 42 17477
Thủy Ban city Quang Tri Vietnam 17.00 107.11 29 11326
Thủy Chạm city Phu Tho Vietnam 21.13 105.27 72 53734
Thủy Cần city Quang Tri Vietnam 17.08 107.12 0 5946
Thủy Dương city Thua Thien-Hue Vietnam 16.26 107.98 242 25450
Thủy Hội city Lang Son Vietnam 21.93 106.26 1243 11361
Thủy Khẩu city Cao Bang Vietnam 22.48 106.57 830 10443
Thủy Liên Đông city Quang Binh Vietnam 17.18 106.92 49 12700
Thủy Lâp city Quang Nam Vietnam 15.45 108.28 295 12021
Thủy Lập city Thua Thien-Hue Vietnam 16.59 107.48 16 27876
Thủy Sơn city Thua Thien-Hue Vietnam 16.33 107.66 124 20477
Thủy Sơn city Yen Bai Vietnam 21.82 104.89 311 40609
Thủy Thuận city Vinh Long Vietnam 10.22 106.13 3 52360
Thủy Thạch city Quang Ngai Vietnam 14.75 108.97 49 38776
Thủy Triều city Ha Tinh Vietnam 18.25 105.97 36 25719
Thủy Triều city Khanh Hoa Vietnam 12.07 109.18 13 42844
Thủy Trung city Quang Tri Vietnam 17.09 107.06 62 14437
Thủy Tú Phương city Quang Tri Vietnam 17.12 106.98 39 16208
Thủy Vực city Quang Binh Vietnam 17.93 106.35 219 23273
Thủy Đông city Long An Vietnam 10.65 106.22 6 29012

Copyright 1996-2021 by Falling Rain Software, Ltd.