Name | What | Region | Country | Lat | Long | Elev ft. | Pop est |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thổ Cầu | city | Hung Yen | Vietnam | 20.79 | 106.05 | 16 | 157318 |
Thổ Hoàng | city | Ha Tinh | Vietnam | 18.32 | 105.62 | 223 | 16440 |
Thổ Hào | city | Nghe An | Vietnam | 18.67 | 105.40 | 49 | 41871 |
Thổ Ngọa | city | Ha Tinh | Vietnam | 18.23 | 106.02 | 26 | 25181 |
Thổng Khào | city | Cao Bang | Vietnam | 22.70 | 106.37 | 2509 | 10889 |
Thổng Thả | city | Cao Bang | Vietnam | 22.70 | 106.55 | 1669 | 7113 |