Name | What | Region | Country | Lat | Long | Elev ft. | Pop est |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thầm Quang | city | Tuyen Quang | Vietnam | 21.89 | 105.41 | 830 | 15743 |
Thần Đầu | city | Thai Binh | Vietnam | 20.48 | 106.53 | 6 | 93529 |
Thần Đầu | city | Ha Tinh | Vietnam | 18.02 | 106.43 | 19 | 13010 |
Thầy Cai | city | Bac Lieu | Vietnam | 9.45 | 105.32 | 3 | 26661 |
Thầy Phó | city | Vietnam | 9.97 | 106.14 | 3 | 57092 |