Up

Alphabetical listing of Places in Vietnam

Name What Region Country Lat Long Elev ft. Pop est
Thôn Đia city Tuyen Quang Vietnam 21.71 105.28 180 24317
Thôn Đinh city Bac Ninh Vietnam 21.08 106.00 49 127786
Thôn Điềm city Quang Nam Vietnam 16.01 107.91 1669 2235
Thôn Điền Hạ city Khanh Hoa Vietnam 12.25 109.18 9 209947
Thôn Đo city Hung Yen Vietnam 20.92 106.11 16 168315
Thôn Đoài city Bac Ninh Vietnam 21.11 106.00 42 130212
Thôn Đoài city Ha Nam Vietnam 20.63 105.95 55 115483
Thôn Đoài city Bac Ninh Vietnam 21.14 106.06 32 111007
Thôn Đà Sơn city Da Nang Vietnam 16.05 108.15 104 465107
Thôn Đài city Hai Duong Vietnam 21.06 106.40 209 86359
Thôn Đá city Yen Bai Vietnam 21.81 104.84 334 36217
Thôn Đá Đứng city Quang Tri Vietnam 16.70 107.15 39 15496
Thôn Đâ city Ninh Binh Vietnam 20.18 105.80 344 41608
Thôn Đình city Bac Giang Vietnam 21.32 106.21 52 179973
Thôn Đình city Yen Bai Vietnam 21.77 104.83 305 30360
Thôn Đích city Ha Nam Vietnam 20.44 106.00 42 114230
Thôn Đô Vinh city Ninh Thuan Vietnam 11.60 108.95 42 61683
Thôn Đông city Bac Ninh Vietnam 21.13 106.06 39 97527
Thôn Đông city Hai Phong Vietnam 20.73 106.62 9 227251
Thôn Đông city Quang Ngai Vietnam 15.23 108.31 2509 6777
Thôn Đông city Bac Giang Vietnam 21.30 106.17 42 175717
Thôn Đông city Bac Giang Vietnam 21.23 106.25 173 109764
Thôn Đông city Bac Ninh Vietnam 21.10 106.01 32 130212
Thôn Đông city Bac Ninh Vietnam 21.11 106.22 167 89739
Thôn Đông Am city Thua Thien-Hue Vietnam 16.35 107.90 3 14321
Thôn Đông Dương city Thua Thien-Hue Vietnam 16.23 108.08 3 14929
Thôn Đông Giang city Ninh Thuan Vietnam 11.55 109.03 0 53765
Thôn Đông Hà city Quang Tri Vietnam 16.82 107.13 19 15732
Thôn Đông Lưu city Thua Thien-Hue Vietnam 16.27 107.88 78 17730
Thôn Đông Đế city Khanh Hoa Vietnam 12.30 109.22 3 94200
Thôn Đơn Quế city Quang Tri Vietnam 16.73 107.32 29 14392
Thôn Đường city Bac Ninh Vietnam 21.05 106.10 55 110291
Thôn Đường Đê city Khanh Hoa Vietnam 12.30 109.22 3 94200
Thôn Đại city Ben Tre Vietnam 10.32 106.27 3 91156
Thôn Đại Hào city Quang Tri Vietnam 16.82 107.18 26 15496
Thôn Đại Hữu city Khanh Hoa Vietnam 12.22 109.05 42 32098
Thôn Đại Lộc city Quang Tri Vietnam 16.82 107.18 26 15496
Thôn Đại Điền Nam city Khanh Hoa Vietnam 12.28 109.10 45 75701
Thôn Đại Điền Trung city Khanh Hoa Vietnam 12.28 109.10 49 89818
Thôn Đại Điền Tây city Khanh Hoa Vietnam 12.27 109.10 29 93360
Thôn Đại Điền Đông city Khanh Hoa Vietnam 12.28 109.12 49 126946
Thôn Đạo Đầu city Quang Tri Vietnam 16.77 107.23 16 15496
Thôn Đảng city Bac Giang Vietnam 21.24 106.88 830 8940
Thôn Đảnh Thạnh city Khanh Hoa Vietnam 12.23 109.05 19 34084
Thôn Đầm Vân city Khanh Hoa Vietnam 12.38 109.32 0 10437
Thôn Đầu city Bac Giang Vietnam 21.30 106.06 59 136875
Thôn Đắc Nhơn city Khanh Hoa Vietnam 12.30 109.17 131 149441
Thôn Đắc Nhơn city Ninh Thuan Vietnam 11.62 108.93 62 39985
Thôn Địa city Thai Binh Vietnam 20.58 106.15 6 161198
Thôn Định city Bac Ninh Vietnam 21.09 106.21 190 95448
Thôn Đốc Kỉnh city Quang Tri Vietnam 16.75 106.97 249 16993
Thôn Đốc Sơ city Thua Thien-Hue Vietnam 16.48 107.57 42 277163
Thôn Đồng city Bac Giang Vietnam 21.31 106.18 42 187280
Thôn Đồng city Bac Giang Vietnam 21.27 106.04 52 137968
Thôn Đồng city Nghe An Vietnam 18.79 105.30 49 50266
Thôn Đồng Cau city Khanh Hoa Vietnam 12.17 109.08 101 22002
Thôn Đồng Cần city Nghe An Vietnam 19.38 105.33 193 26936
Thôn Đồng Trên city Binh Thuan Vietnam 11.23 108.55 19 10877

Copyright 1996-2021 by Falling Rain Software, Ltd.