Name | What | Region | Country | Lat | Long | Elev ft. | Pop est |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thàm Cơ | city | Vietnam | 22.12 | 104.85 | 413 | 11789 | |
Thàng Hiên | city | Binh Duong | Vietnam | 11.14 | 106.90 | 164 | 23999 |
Thành Bồ | city | Vietnam | 20.63 | 105.80 | 32 | 108288 | |
Thành Công | city | Nghe An | Vietnam | 19.09 | 105.69 | 39 | 27483 |
Thành Công | city | Yen Bai | Vietnam | 21.92 | 104.61 | 259 | 9387 |
Thành Hưng | city | Vinh Long | Vietnam | 10.12 | 105.78 | 3 | 143811 |
Thành Long | city | Ben Tre | Vietnam | 10.04 | 106.31 | 3 | 61821 |
Thành Long | city | Ha Tinh | Vietnam | 18.42 | 105.94 | 45 | 33307 |
Thành Mỹ | city | Thanh Hoa | Vietnam | 20.28 | 105.60 | 830 | 33690 |
Thành Ninh | city | Vinh Long | Vietnam | 10.12 | 105.78 | 3 | 143811 |
Thành Phú | city | Vinh Long | Vietnam | 10.10 | 105.77 | 3 | 206462 |
Thành Phố Hà Giang | city | Ha Giang | Vietnam | 22.82 | 104.98 | 351 | 15365 |
Thành Phố Hòa Bình | city | Hoa Binh | Vietnam | 20.82 | 105.34 | 75 | 118581 |
Thành Phố Hồ Chí Minh | city | Ho Chi Minh | Vietnam | 10.78 | 106.70 | 19 | 1618888 |
Thành Phố Lạng Sơn | city | Lang Son | Vietnam | 21.85 | 106.76 | 882 | 86885 |
Thành Phố Nam Định | city | Nam Dinh | Vietnam | 20.43 | 106.18 | 3 | 324262 |
Thành Phố Ninh Bình | city | Ninh Binh | Vietnam | 20.26 | 105.98 | 36 | 168445 |
Thành Phố Sơn La | city | Son La | Vietnam | 21.33 | 103.92 | 2070 | 28459 |
Thành Phố Tuyên Quang | city | Tuyen Quang | Vietnam | 21.82 | 105.21 | 98 | 48582 |
Thành Sơn | city | Binh Dinh | Vietnam | 14.58 | 108.97 | 866 | 37706 |
Thành Thới | city | Ho Chi Minh | Vietnam | 10.40 | 106.93 | 3 | 6024 |
Thành Thới A | city | Ben Tre | Vietnam | 9.89 | 106.66 | 3 | 47155 |
Thành Tín | city | Ninh Thuan | Vietnam | 11.51 | 108.97 | 150 | 31090 |
Thành Vật | city | Ha Noi | Vietnam | 20.73 | 105.73 | 65 | 116486 |
Thành phố Biên Hòa | city | Dong Nai | Vietnam | 10.94 | 106.82 | 52 | 253839 |
Thành phố Buôn Ma Thuột | city | Dak Lak | Vietnam | 12.67 | 108.04 | 1669 | 112084 |
Thành phố Bạc Liêu | city | Bac Lieu | Vietnam | 9.29 | 105.73 | 3 | 143759 |
Thành phố Bắc Kạn | city | Bac Kan | Vietnam | 22.15 | 105.83 | 830 | 4619 |
Thành phố Cam Ranh | city | Khanh Hoa | Vietnam | 11.93 | 109.16 | 65 | 29566 |
Thành phố Cần Thơ | city | Can Tho | Vietnam | 10.04 | 105.79 | 3 | 296599 |
Thành phố Huế | city | Thua Thien-Hue | Vietnam | 16.46 | 107.60 | 26 | 271632 |
Thành phố Hà Nội | city | Ha Noi | Vietnam | 21.03 | 105.85 | 78 | 1087184 |
Thành phố Hải Phòng | city | Hai Phong | Vietnam | 20.86 | 106.68 | 16 | 334621 |
Thành phố Hội An | city | Quang Nam | Vietnam | 15.88 | 108.33 | 42 | 65638 |
Thành phố Lai Châu | city | Lai Chau | Vietnam | 22.40 | 103.46 | 3349 | 6407 |
Thành phố Móng Cái | city | Quang Ninh | Vietnam | 21.52 | 107.97 | 29 | 9890 |
Thành phố Quảng Ngãi | city | Quang Ngai | Vietnam | 15.12 | 108.79 | 45 | 155138 |
Thành phố Thủ Dầu Một | city | Binh Duong | Vietnam | 10.98 | 106.65 | 68 | 203937 |
Thành phố Tuy Hòa | city | Phu Yen | Vietnam | 13.10 | 109.32 | 3 | 70757 |
Thành phố Tây Ninh | city | Tay Ninh | Vietnam | 11.31 | 106.10 | 65 | 107204 |
Thành phố Vũng Tàu | city | Ba Ria-Vung Tau | Vietnam | 10.35 | 107.07 | 3 | 75961 |
Thành phố Vị Thanh | city | Hau Giang | Vietnam | 9.78 | 105.47 | 3 | 24438 |
Thành phố Đà Nẵng | city | Da Nang | Vietnam | 16.07 | 108.22 | 26 | 561858 |
Thành Đồng | city | Ha Tinh | Vietnam | 18.34 | 105.87 | 26 | 57158 |
Thào Chua Chải | city | Yen Bai | Vietnam | 21.85 | 104.15 | 5341 | 4821 |
Thào Hồng Dín | city | Lao Cai | Vietnam | 22.30 | 103.91 | 3349 | 5652 |