Up

Alphabetical listing of Places in Vietnam

Name What Region Country Lat Long Elev ft. Pop est
Quận 1 city Ho Chi Minh Vietnam 10.78 106.70 26 1899324
Quận 2 city Ho Chi Minh Vietnam 10.79 106.75 32 450781
Quận 3 city Ho Chi Minh Vietnam 10.77 106.69 16 2056130
Quận Bá Đức city Binh Phuoc Vietnam 11.95 106.80 341 15030
Quận Bình Thạnh city Ho Chi Minh Vietnam 10.80 106.70 36 2001951
Quận Bảy city Ho Chi Minh Vietnam 10.71 106.74 16 93227
Quận Bố Đức city Binh Phuoc Vietnam 11.95 106.80 341 15030
Quận Chín city Ho Chi Minh Vietnam 10.84 106.77 59 123225
Quận Cẩm Lệ city Da Nang Vietnam 16.02 108.20 32 499181
Quận Dak To city Kon Tum Vietnam 14.66 107.84 2001 2831
Quận Hà Đông city Ha Noi Vietnam 20.97 105.78 88 627028
Quận Kontum city Kon Tum Vietnam 14.38 107.98 1755 33349
Quận Nhất city Ho Chi Minh Vietnam 10.78 106.70 26 1899324
Quận Nhứt city Ho Chi Minh Vietnam 10.78 106.70 26 1899324
Quận Phú Nhuận city Ho Chi Minh Vietnam 10.79 106.68 16 2661878
Quận Sáu city Ho Chi Minh Vietnam 10.75 106.65 13 1737391
Quận Đăng city Quang Ngai Vietnam 15.10 108.82 45 174889

Copyright 1996-2021 by Falling Rain Software, Ltd.