UpAlphabetical listing of Places in Vietnam
Name | What | Region | Country | Lat | Long | Elev ft. | Pop est |
Phụ Khánh | city | Phu Tho | Vietnam | 21.61 | 105.00 | 219 | 62526 |
Phụ Lực | city | Thanh Hoa | Vietnam | 19.70 | 105.77 | 42 | 143936 |
Phụ Ngọc | city | Binh Dinh | Vietnam | 13.90 | 109.03 | 82 | 44925 |
Phụ Ồ | city | Thua Thien-Hue | Vietnam | 16.48 | 107.52 | 65 | 168106 |
Phục Hòa | city | Cao Bang | Vietnam | 22.53 | 106.52 | 830 | 10877 |
Phục Lễ | city | Hai Phong | Vietnam | 20.93 | 106.75 | 6 | 90379 |
Phục Đức A | city | Ben Tre | Vietnam | 10.29 | 106.04 | 3 | 104055 |
Phụm Gò | city | Tay Ninh | Vietnam | 11.52 | 106.33 | 150 | 19687 |
Phụng Cát | city | Thanh Hoa | Vietnam | 19.58 | 105.77 | 42 | 92047 |
Phụng Công | city | | Vietnam | 20.17 | 106.15 | 3 | 100438 |
Phụng Lệ | city | Hai Duong | Vietnam | 20.90 | 106.18 | 13 | 178580 |
Phụng Nghi | city | Thanh Hoa | Vietnam | 19.74 | 105.51 | 246 | 42262 |
Phụng Phụng | city | Can Tho | Vietnam | 10.18 | 105.37 | 6 | 63027 |
Phụng Quới | city | Can Tho | Vietnam | 10.16 | 105.34 | 6 | 61662 |
Phụng Sơn B | city | Hau Giang | Vietnam | 9.85 | 105.75 | 3 | 60238 |
Phụng Thương | city | Phu Tho | Vietnam | 21.45 | 105.16 | 127 | 70400 |
Phụng Thượng | city | Thai Binh | Vietnam | 20.42 | 106.40 | 6 | 149567 |
Phụng Thạnh 2 | city | Can Tho | Vietnam | 10.26 | 105.54 | 3 | 64259 |
Phụng Tường | city | Phu Yen | Vietnam | 13.07 | 109.27 | 26 | 72548 |
Copyright 1996-2021 by Falling Rain Software, Ltd.