UpAlphabetical listing of Places in Vietnam
Name | What | Region | Country | Lat | Long | Elev ft. | Pop est |
Phươc An | city | Phu Yen | Vietnam | 13.08 | 108.97 | 328 | 5507 |
Phương Ba | city | Thai Nguyen | Vietnam | 21.67 | 106.13 | 157 | 7153 |
Phương Bon | city | Phu Tho | Vietnam | 21.32 | 105.19 | 78 | 52711 |
Phương Bình | city | Hau Giang | Vietnam | 9.75 | 105.67 | 3 | 53426 |
Phương Bình | city | Hau Giang | Vietnam | 9.67 | 105.72 | 3 | 44330 |
Phương Cát | city | Phu Tho | Vietnam | 21.45 | 105.01 | 150 | 46385 |
Phương Cầu | city | Bac Ninh | Vietnam | 21.18 | 106.11 | 42 | 149709 |
Phương Dô | city | Ha Giang | Vietnam | 22.82 | 104.97 | 830 | 14994 |
Phương Dộ | city | Ha Giang | Vietnam | 22.85 | 104.87 | 1965 | 8053 |
Phương Giao | city | Thai Nguyen | Vietnam | 21.68 | 106.17 | 882 | 8798 |
Phương Giao | city | Phu Tho | Vietnam | 21.23 | 105.30 | 91 | 63832 |
Phương Hài | city | Ha Noi | Vietnam | 20.92 | 105.63 | 85 | 134525 |
Phương Hùng | city | Phu Tho | Vietnam | 21.66 | 105.21 | 78 | 32947 |
Phương Hạ | city | Quang Binh | Vietnam | 17.53 | 106.52 | 42 | 14970 |
Phương La Đoài | city | Bac Ninh | Vietnam | 21.23 | 105.93 | 65 | 146524 |
Phương Lan | city | | Vietnam | 21.35 | 105.40 | 65 | 125694 |
Phương Linh | city | Phu Tho | Vietnam | 21.47 | 105.10 | 111 | 65428 |
Phương Lâm | city | Hoa Binh | Vietnam | 20.82 | 105.33 | 75 | 121391 |
Phương Lâm | city | Hoa Binh | Vietnam | 20.80 | 105.35 | 124 | 101376 |
Phương Lèt | city | | Vietnam | 20.25 | 106.10 | 3 | 123685 |
Phương Lạc | city | Binh Thuan | Vietnam | 11.07 | 108.12 | 95 | 14983 |
Phương Lịch | city | Nghe An | Vietnam | 19.00 | 105.58 | 22 | 80988 |
Phương Mao | city | Bac Ninh | Vietnam | 21.15 | 106.15 | 52 | 83795 |
Phương Mới | city | Bac Ninh | Vietnam | 21.04 | 106.24 | 269 | 98779 |
Phương Mỹ | city | Hai Phong | Vietnam | 20.93 | 106.65 | 6 | 121727 |
Phương Mỹ | city | Ha Tinh | Vietnam | 18.38 | 105.78 | 13 | 50313 |
Phương Ngac | city | Vinh Phuc | Vietnam | 21.42 | 105.40 | 65 | 90395 |
Phương Nghia | city | Ha Noi | Vietnam | 20.95 | 105.72 | 88 | 229667 |
Phương Nhỡn | city | | Vietnam | 21.18 | 106.33 | 249 | 57129 |
Phương Quan | city | Phu Tho | Vietnam | 21.29 | 105.22 | 167 | 57056 |
Phương Quần | city | Bac Ninh | Vietnam | 21.04 | 106.04 | 32 | 103687 |
Phương Qưới A | city | Hau Giang | Vietnam | 9.72 | 105.64 | 3 | 45032 |
Phương Sơn | city | Ha Tinh | Vietnam | 18.18 | 106.23 | 32 | 14732 |
Phương Sơn | city | Bac Giang | Vietnam | 21.20 | 106.22 | 265 | 92026 |
Phương Thái | city | Binh Dinh | Vietnam | 13.95 | 109.22 | 59 | 40298 |
Phương Thượng | city | Quang Binh | Vietnam | 17.53 | 106.50 | 42 | 14615 |
Phương Tri | city | Ha Tinh | Vietnam | 18.27 | 106.01 | 22 | 27041 |
Phương Triện | city | Bac Ninh | Vietnam | 21.08 | 106.22 | 278 | 96411 |
Phương Trung | city | Ha Noi | Vietnam | 20.83 | 105.77 | 62 | 190619 |
Phương Trung | city | Quang Binh | Vietnam | 17.53 | 106.50 | 42 | 14615 |
Phương Trung | city | Phu Tho | Vietnam | 21.66 | 105.13 | 111 | 41806 |
Phương Trà | city | Quang Nam | Vietnam | 15.87 | 108.23 | 29 | 77173 |
Phương Trì | city | Quang Nam | Vietnam | 15.85 | 108.40 | 29 | 23986 |
Phương Trạch | city | Ha Tinh | Vietnam | 18.34 | 105.65 | 45 | 30254 |
Phương Tân | city | Quang Nam | Vietnam | 15.67 | 108.50 | 0 | 42100 |
Phương Viên | city | Phu Tho | Vietnam | 21.59 | 105.09 | 213 | 59474 |
Phương Viên | city | Ha Noi | Vietnam | 21.02 | 105.70 | 59 | 206238 |
Phương Vĩ | city | Bac Ninh | Vietnam | 21.19 | 106.09 | 29 | 158710 |
Phương Xuân | city | Quang Tri | Vietnam | 16.93 | 106.98 | 164 | 17581 |
Phương Xã Đông | city | Quang Nam | Vietnam | 15.35 | 108.37 | 941 | 5089 |
Phương Đao | city | Yen Bai | Vietnam | 21.62 | 104.75 | 830 | 7465 |
Phương Điếm | city | Hai Duong | Vietnam | 20.87 | 106.30 | 13 | 193162 |
Phương Điền | city | Ha Tinh | Vietnam | 18.28 | 105.63 | 45 | 10730 |
Phương Đo | city | Ninh Binh | Vietnam | 20.13 | 106.03 | 36 | 64676 |
Phương Đá | city | Quang Ngai | Vietnam | 15.10 | 108.65 | 255 | 11639 |
Phương Đâu | city | Bac Giang | Vietnam | 21.32 | 106.18 | 42 | 170597 |
Phương Đâu | city | Bac Giang | Vietnam | 21.30 | 106.18 | 29 | 190589 |
Phương Đình | city | Quang Ngai | Vietnam | 15.22 | 108.67 | 65 | 54643 |
Phương Đình | city | Ha Tinh | Vietnam | 18.05 | 106.42 | 3 | 11753 |
Phương Đình | city | Quang Binh | Vietnam | 17.83 | 106.45 | 0 | 11915 |
Phương Đồng | city | Ha Tinh | Vietnam | 18.10 | 106.15 | 275 | 16527 |
Phương Đỗi | city | Hai Phong | Vietnam | 20.73 | 106.65 | 9 | 189456 |
Phương Đỗi | city | Hai Phong | Vietnam | 20.67 | 106.59 | 0 | 125952 |
Phương Độ | city | | Vietnam | 21.15 | 105.55 | 62 | 185768 |
Phương Độ | city | | Vietnam | 20.62 | 106.07 | 3 | 141279 |
Phước An | city | Dak Lak | Vietnam | 12.71 | 108.30 | 1689 | 51475 |
Phước An | city | Tay Ninh | Vietnam | 11.53 | 105.92 | 75 | 14311 |
Phước An | city | Ba Ria-Vung Tau | Vietnam | 10.40 | 107.13 | 3 | 138632 |
Phước Binh | city | Quang Nam | Vietnam | 15.70 | 108.07 | 295 | 21410 |
Phước Bình | city | Phu Yen | Vietnam | 13.00 | 109.30 | 39 | 31503 |
Phước Bình | city | Phu Yen | Vietnam | 13.03 | 109.30 | 16 | 50425 |
Phước Bình | city | Ho Chi Minh | Vietnam | 10.65 | 106.60 | 6 | 70896 |
Phước Bình | city | Vinh Long | Vietnam | 10.19 | 105.93 | 3 | 65269 |
Phước Bình Tây | city | | Vietnam | 15.35 | 108.67 | 144 | 72379 |
Phước Cùng | city | Tien Giang | Vietnam | 10.29 | 106.78 | 3 | 33083 |
Phước Dân | city | Ninh Thuan | Vietnam | 11.53 | 108.93 | 101 | 26818 |
Phước Giang | city | Phu Yen | Vietnam | 12.92 | 109.43 | 846 | 14199 |
Phước Giang | city | Phu Yen | Vietnam | 12.92 | 109.40 | 830 | 18893 |
Phước Giang | city | Phu Yen | Vietnam | 12.95 | 109.40 | 6 | 12725 |
Phước Hoa | city | Tien Giang | Vietnam | 10.38 | 106.31 | 6 | 144904 |
Phước Hòa | city | Phu Yen | Vietnam | 13.20 | 109.07 | 1669 | 7301 |
Phước Hòa | city | Tay Ninh | Vietnam | 11.65 | 105.88 | 82 | 14199 |
Phước Hòa | city | Vinh Long | Vietnam | 10.18 | 105.94 | 3 | 64100 |
Phước Hòa | city | Soc Trang | Vietnam | 9.41 | 105.85 | 3 | 40445 |
Phước Hòa | city | Ho Chi Minh | Vietnam | 10.99 | 106.45 | 55 | 57769 |
Phước Hưng | city | Thua Thien-Hue | Vietnam | 16.28 | 107.95 | 91 | 21732 |
Phước Hưng | city | Tay Ninh | Vietnam | 11.43 | 105.95 | 55 | 31265 |
Phước Hưng | city | Dak Lak | Vietnam | 12.71 | 108.21 | 1847 | 49326 |
Phước Hảo | city | Quang Nam | Vietnam | 15.58 | 107.91 | 830 | 13047 |
Phước Hậu | city | Phu Yen | Vietnam | 13.24 | 109.24 | 101 | 154940 |
Phước Hội | city | Tra Vinh | Vietnam | 9.63 | 106.42 | 3 | 42425 |
Phước Hội | city | Tay Ninh | Vietnam | 11.11 | 106.29 | 32 | 66141 |
Phước Khánh | city | | Vietnam | 10.67 | 106.80 | 9 | 33474 |
Phước Lai | city | Soc Trang | Vietnam | 9.66 | 105.95 | 3 | 76860 |
Phước Long | city | Bac Lieu | Vietnam | 9.45 | 105.42 | 3 | 27863 |
Phước Long | city | Bac Lieu | Vietnam | 9.44 | 105.47 | 3 | 27863 |
Phước Long Xã | city | Ho Chi Minh | Vietnam | 10.82 | 106.77 | 45 | 137838 |
Phước Long Đông | city | Ho Chi Minh | Vietnam | 10.70 | 106.72 | 16 | 109968 |
Phước Lâm | city | Quang Ngai | Vietnam | 15.28 | 108.65 | 59 | 62412 |
Phước Lâm | city | Quang Nam | Vietnam | 15.48 | 108.37 | 830 | 15288 |
Phước Lâm | city | Quang Nam | Vietnam | 15.83 | 107.95 | 830 | 34016 |
Phước Lâm | city | Quang Ngai | Vietnam | 15.15 | 108.63 | 65 | 13287 |
Phước Lãnh | city | Phu Yen | Vietnam | 13.45 | 109.00 | 318 | 8966 |
Phước Lý | city | Phu Yen | Vietnam | 13.47 | 109.23 | 0 | 20772 |
Phước Lý Nhi | city | Vinh Long | Vietnam | 10.16 | 106.18 | 3 | 75682 |
Phước Lưu | city | Tay Ninh | Vietnam | 11.05 | 106.23 | 32 | 42591 |
Phước Lương | city | | Vietnam | 10.75 | 106.80 | 22 | 172863 |
Phước Lộc | city | Quang Ngai | Vietnam | 14.93 | 108.82 | 275 | 26196 |
Phước Lộc | city | Quang Nam | Vietnam | 15.87 | 108.02 | 154 | 36699 |
Phước Lộc | city | Tay Ninh | Vietnam | 11.32 | 105.88 | 42 | 29614 |
Phước Lộc | city | Vinh Long | Vietnam | 10.17 | 106.03 | 3 | 44564 |
Phước Lộc | city | Ho Chi Minh | Vietnam | 10.70 | 106.67 | 9 | 510199 |
Phước Lộc | city | An Giang | Vietnam | 10.35 | 104.98 | 127 | 24172 |
Phước Lộc | city | Ba Ria-Vung Tau | Vietnam | 10.55 | 107.07 | 49 | 17284 |
Phước Lộc Xã | city | Dong Nai | Vietnam | 10.80 | 106.97 | 72 | 4619 |
Phước Lợi | city | Ba Ria-Vung Tau | Vietnam | 10.46 | 107.28 | 68 | 61504 |
Phước Lợi | city | Vinh Long | Vietnam | 10.18 | 105.98 | 3 | 62579 |
Phước Lợi B | city | Vinh Long | Vietnam | 10.20 | 105.95 | 3 | 85786 |
Phước Lục | city | Binh Phuoc | Vietnam | 12.02 | 106.83 | 830 | 15854 |
Phước Mỹ | city | Phu Yen | Vietnam | 13.02 | 109.27 | 32 | 34233 |
Phước Mỹ | city | Quang Nam | Vietnam | 15.83 | 108.28 | 32 | 47075 |
Phước Mỹ | city | Quang Tri | Vietnam | 16.78 | 107.15 | 29 | 15498 |
Phước Mỹ | city | Quang Ngai | Vietnam | 15.13 | 108.73 | 52 | 22365 |
Phước Mỹ | city | Dong Nai | Vietnam | 10.75 | 106.93 | 29 | 4619 |
Phước Mỹ | city | Thua Thien-Hue | Vietnam | 16.30 | 107.76 | 72 | 25345 |
Phước Nghĩa | city | Tay Ninh | Vietnam | 11.31 | 106.31 | 108 | 23539 |
Phước Nhuận | city | Phu Yen | Vietnam | 13.33 | 109.08 | 255 | 8353 |
Phước Nông | city | Phu Yen | Vietnam | 13.02 | 109.28 | 29 | 37968 |
Phước Phong | city | Quang Ngai | Vietnam | 15.15 | 108.63 | 65 | 13287 |
Phước Sang | city | Binh Duong | Vietnam | 11.35 | 106.77 | 180 | 4771 |
Phước Sinh | city | Thai Nguyen | Vietnam | 21.92 | 105.60 | 830 | 25628 |
Phước Sơn | city | Quang Ngai | Vietnam | 15.23 | 108.85 | 45 | 84796 |
Phước Sơn | city | Quang Nam | Vietnam | 15.55 | 108.07 | 295 | 11971 |
Phước Thiện | city | Ninh Thuan | Vietnam | 11.61 | 108.90 | 72 | 21458 |
Phước Thung | city | Binh Dinh | Vietnam | 14.28 | 109.10 | 68 | 60185 |
Phước Thuận | city | Hau Giang | Vietnam | 9.92 | 105.79 | 3 | 70500 |
Phước Thuận | city | Tien Giang | Vietnam | 10.38 | 106.31 | 3 | 150964 |
Phước Thành | city | Bac Lieu | Vietnam | 9.38 | 105.40 | 3 | 27863 |
Phước Thượng | city | Vinh Long | Vietnam | 10.18 | 106.05 | 3 | 39736 |
Phước Thạnh | city | Phu Yen | Vietnam | 12.98 | 109.23 | 26 | 19543 |
Phước Thạnh | city | Vinh Long | Vietnam | 10.16 | 105.95 | 3 | 59153 |
Phước Thạnh | city | Vinh Long | Vietnam | 10.18 | 105.97 | 3 | 67827 |
Phước Thạnh | city | Tay Ninh | Vietnam | 11.38 | 105.94 | 39 | 32331 |
Phước Thịnh | city | Quang Ngai | Vietnam | 14.98 | 108.88 | 16 | 120772 |
Phước Thịnh | city | Dak Lak | Vietnam | 12.75 | 108.27 | 1853 | 53687 |
Phước Thọ | city | Binh Dinh | Vietnam | 14.17 | 109.02 | 154 | 51002 |
Phước Thới | city | | Vietnam | 10.13 | 105.67 | 3 | 96799 |
Phước Thới | city | Ba Ria-Vung Tau | Vietnam | 10.50 | 107.31 | 52 | 66190 |
Phước Thới | city | Soc Trang | Vietnam | 9.61 | 105.69 | 3 | 35121 |
Phước Thợ | city | Vinh Long | Vietnam | 10.14 | 106.18 | 3 | 78842 |
Phước Trung | city | Ba Ria-Vung Tau | Vietnam | 10.56 | 107.25 | 157 | 38794 |
Phước Trướng | city | Bac Lieu | Vietnam | 9.39 | 105.38 | 3 | 27863 |
Phước Trường | city | Da Nang | Vietnam | 16.08 | 108.24 | 13 | 396720 |
Phước Trị | city | Tra Vinh | Vietnam | 9.64 | 106.49 | 3 | 32483 |
Phước Tân | city | Quang Nam | Vietnam | 15.52 | 108.38 | 272 | 20400 |
Phước Tân | city | Tay Ninh | Vietnam | 11.22 | 105.95 | 39 | 26593 |
Phước Tân | city | Tay Ninh | Vietnam | 11.34 | 106.26 | 121 | 22106 |
Phước Tân | city | Tay Ninh | Vietnam | 11.05 | 106.23 | 32 | 42591 |
Phước Tường | city | Da Nang | Vietnam | 16.03 | 108.18 | 124 | 598539 |
Phước Vĩnh | city | Binh Duong | Vietnam | 11.29 | 106.80 | 170 | 8049 |
Phước Điên | city | Quang Ngai | Vietnam | 14.76 | 109.03 | 49 | 41014 |
Phước Điền | city | Quang Ngai | Vietnam | 14.98 | 108.85 | 16 | 81434 |
Phước Đo22ng | city | Phu Yen | Vietnam | 13.25 | 109.32 | 0 | 111190 |
Phước Đông | city | Da Nang | Vietnam | 16.05 | 108.08 | 131 | 27136 |
Phước Đông | city | Long An | Vietnam | 10.48 | 106.62 | 3 | 75380 |
Phước Đông | city | Tay Ninh | Vietnam | 11.01 | 106.24 | 32 | 39088 |
Phước Đúc | city | Quang Nam | Vietnam | 15.68 | 108.27 | 121 | 36291 |
Phước Định | city | Vinh Long | Vietnam | 10.27 | 106.02 | 3 | 148892 |
Phước Đống | city | Ninh Thuan | Vietnam | 11.57 | 108.93 | 49 | 48580 |
Phước Đổng | city | Phu Yen | Vietnam | 13.25 | 109.30 | 3 | 146224 |
Phước Đức | city | Quang Ngai | Vietnam | 14.95 | 108.82 | 101 | 26999 |
Phường An Thương | city | Da Nang | Vietnam | 16.05 | 108.24 | 22 | 363122 |
Phường Chày | city | Quang Binh | Vietnam | 17.58 | 106.27 | 830 | 9238 |
Phường Giáp Đông | city | Thua Thien-Hue | Vietnam | 16.72 | 107.41 | 19 | 9376 |
Phường Hà Khê | city | Da Nang | Vietnam | 16.07 | 108.18 | 59 | 638446 |
Phường Hồng Gai | city | Quang Ninh | Vietnam | 20.95 | 107.07 | 0 | 61392 |
Phường Mỹ Thành | city | Da Nang | Vietnam | 16.06 | 108.24 | 6 | 444817 |
Phường Quang San | city | Da Nang | Vietnam | 16.10 | 108.25 | 3 | 231416 |
Phường Sáu | city | Phu Yen | Vietnam | 13.08 | 109.33 | 0 | 64171 |
Phường Tân Phước Khánh | city | Binh Duong | Vietnam | 11.01 | 106.72 | 104 | 101171 |
Phưỡng An Vĩnh | city | Quang Ngai | Vietnam | 15.37 | 109.13 | 0 | 6399 |
Phượng Gio | city | Quang Tri | Vietnam | 17.11 | 107.00 | 22 | 15361 |
Phượng Giáo | city | Bac Ninh | Vietnam | 21.02 | 106.20 | 65 | 99980 |
Phượng Vĩ | city | Phu Tho | Vietnam | 21.47 | 105.02 | 134 | 53734 |
Phượng Đình | city | Thanh Hoa | Vietnam | 19.85 | 105.80 | 26 | 187797 |
Phượng Đình | city | Nghe An | Vietnam | 18.76 | 105.33 | 32 | 44996 |
Phượng Đầu | city | Hai Duong | Vietnam | 20.85 | 106.43 | 3 | 110063 |
Phưức Điên | city | Quang Tri | Vietnam | 16.72 | 107.32 | 16 | 14716 |
Copyright 1996-2021 by Falling Rain Software, Ltd.