Up

Alphabetical listing of Places in Vietnam

Name What Region Country Lat Long Elev ft. Pop est
Kẻ Bỏi city Nghe An Vietnam 19.10 104.90 370 5302
Kẻ Chăm Dưới city Nghe An Vietnam 19.08 105.18 164 25181
Kẻ Câu city Bac Giang Vietnam 21.28 105.95 55 124707
Kẻ Dang city Thanh Hoa Vietnam 19.68 105.27 830 5834
Kẻ Gia city Nghe An Vietnam 19.11 104.98 390 14916
Kẻ Giếng city Nghe An Vietnam 19.09 105.07 88 24856
Kẻ Lan city Thanh Hoa Vietnam 19.70 105.22 830 5924
Kẻ Lao city Thanh Hoa Vietnam 19.68 105.23 830 5377
Kẻ Lụi city Nghe An Vietnam 19.30 105.45 351 27118
Kẻ Mo city Nghe An Vietnam 19.26 105.22 830 15198
Kẻ Mon city Nghe An Vietnam 19.22 105.24 830 18460
Kẻ Mãnh city Thanh Hoa Vietnam 19.72 105.23 830 6835
Kẻ Mẻ city Nghe An Vietnam 19.08 104.94 246 11446
Kẻ Nghẹn city Quang Binh Vietnam 17.53 106.52 42 14970
Kẻ Ngâm city Nghe An Vietnam 19.23 105.33 190 26292
Kẻ Nheo city Nghe An Vietnam 19.28 105.38 295 27118
Kẻ Rảng city Nghe An Vietnam 19.25 105.37 229 27118
Kẻ Soi Dưới city Nghe An Vietnam 19.35 105.23 229 15560
Kẻ Sùng city Nghe An Vietnam 19.08 104.92 272 6404
Kẻ Sẩn city Nghe An Vietnam 18.65 105.42 29 42509
Kẻ Sắn city Ha Tinh Vietnam 18.23 105.92 49 25191
Kẻ Sề city Ha Noi Vietnam 20.90 105.70 75 162864
Kẻ Thiêu city Nghe An Vietnam 19.33 105.30 249 23575
Kẻ Trai city Nghe An Vietnam 19.07 104.97 164 15711
Kẻ Trai city Ha Tinh Vietnam 18.58 105.49 13 42431
Kẻ Trang city Nghe An Vietnam 19.12 105.05 918 23931
Kẻ Trinh city Nghe An Vietnam 19.07 104.97 164 15711
Kẻ Trèo city Nghe An Vietnam 19.26 105.26 830 17975
Kẻ Tê city Thanh Hoa Vietnam 19.73 105.52 262 37781
Kẻ Vu city Thanh Hoa Vietnam 19.70 105.23 830 6061
Kẻ Xui city Nghe An Vietnam 19.27 105.28 830 19998
Kẻ Ỏn city Nghe An Vietnam 19.09 105.08 88 25080

Copyright 1996-2021 by Falling Rain Software, Ltd.