Up

Alphabetical listing of Places in Vietnam

Name What Region Country Lat Long Elev ft. Pop est
Bến city Ben Tre Vietnam 9.90 106.58 3 77422
Bến Bào city Bac Lieu Vietnam 9.60 105.32 3 30626
Bến Bào city Binh Duong Vietnam 11.25 106.88 118 13665
Bến Bạ city Kien Giang Vietnam 9.88 105.30 3 40291
Bến Bạ city Tra Vinh Vietnam 9.65 106.23 3 60687
Bến Chùa city Binh Duong Vietnam 11.18 106.42 95 37636
Bến Cá city Dong Nai Vietnam 11.00 106.82 88 179826
Bến Cầu city Tay Ninh Vietnam 11.34 105.89 42 30281
Bến Cồ Nổi city Tay Ninh Vietnam 11.25 106.04 39 33178
Bến Cừ city Tay Ninh Vietnam 11.26 106.02 39 33013
Bến Dung city Quang Nam Vietnam 15.73 107.85 984 11185
Bến Dầu city Quang Nam Vietnam 15.78 108.05 82 36496
Bến Giang city Quang Nam Vietnam 15.68 107.78 301 1341
Bến Gỗ city Ca Mau Vietnam 9.22 105.09 3 34941
Bến Hiệp city Vietnam 20.70 106.32 6 134013
Bến Hồ city Bac Ninh Vietnam 21.07 106.09 45 107437
Bến Kéo city Tay Ninh Vietnam 11.25 106.13 32 88105
Bến Luông city Bac Lieu Vietnam 9.57 105.32 3 26894
Bến Lễ city Khanh Hoa Vietnam 12.37 108.95 114 3275
Bến Lội city Ha Tinh Vietnam 18.18 105.92 75 25181
Bến Lức city Long An Vietnam 10.65 106.48 3 54101
Bến Lức city Long An Vietnam 10.64 106.49 3 57435
Bến Ngọc city Hoa Binh Vietnam 20.85 105.35 98 85617
Bến Phà city Soc Trang Vietnam 9.42 105.98 3 43902
Bến Quang city Quang Tri Vietnam 17.05 106.92 52 17471
Bến Sâu city Bac Giang Vietnam 21.43 106.20 45 75716
Bến Sức city Long An Vietnam 10.65 106.48 3 54101
Bến Tay city Vietnam 21.38 105.85 32 68311
Bến Thôn city Vietnam 21.15 106.25 213 83106
Bến Thôn city Nam Dinh Vietnam 20.42 106.10 6 156606
Bến Thọ city Tuyen Quang Vietnam 21.98 105.15 134 12800
Bến Thủy city Vietnam 18.65 105.70 22 177105
Bến Tranh city Binh Duong Vietnam 11.23 106.39 98 30566
Bến Tranh city Tien Giang Vietnam 10.42 106.35 6 134614
Bến Tranh city Kien Giang Vietnam 10.23 104.00 131 15954
Bến Trại-Lát city Nghe An Vietnam 19.05 105.25 150 33252
Bến Điềm city Yen Bai Vietnam 21.93 104.60 187 9387
Bến Đo city Ho Chi Minh Vietnam 10.94 106.53 52 51557
Bến Đá city An Giang Vietnam 10.67 105.07 9 81372
Bến Đình city Dong Thap Vietnam 10.88 105.20 3 75771
Bến Đình city Ben Tre Vietnam 10.22 106.68 3 56479
Bến Đình city Ba Ria-Vung Tau Vietnam 10.37 107.08 3 90781
Bến Đình city Tay Ninh Vietnam 11.17 106.22 32 51836
Bến Đò city Ho Chi Minh Vietnam 10.84 106.72 45 714922
Bến Đò Lâ city Khanh Hoa Vietnam 12.47 109.13 36 25845
Bến Đường city Quang Binh Vietnam 17.19 106.49 951 12218
Bến Đầm city Ba Ria-Vung Tau Vietnam 8.64 106.58 0 1384
Bến Đầu Voi city Nghe An Vietnam 19.03 105.17 85 25236

Copyright 1996-2021 by Falling Rain Software, Ltd.