Up

Alphabetical listing of Places in Vietnam

Name What Region Country Lat Long Elev ft. Pop est
Bản Tha city Bac Kan Vietnam 22.13 105.90 889 4732
Bản Thado city Nghe An Vietnam 19.42 104.02 830 2880
Bản Tham city Ha Giang Vietnam 22.80 105.02 830 15157
Bản Tham city Nghe An Vietnam 19.27 104.10 3379 3522
Bản Tham Ma Mut city Nghe An Vietnam 19.55 104.33 5029 3874
Bản Tham Mi city Dien Bien Vietnam 21.37 103.27 5029 4891
Bản Tham Nhan city Nghe An Vietnam 19.53 104.30 3349 3874
Bản Than city Bac Kan Vietnam 22.27 106.05 2014 5047
Bản Thang city Tuyen Quang Vietnam 22.20 105.41 935 11859
Bản Thau city Vietnam 22.28 104.58 2509 10882
Bản Thay city Cao Bang Vietnam 22.80 106.67 2509 8465
Bản Thay Thượng city Son La Vietnam 21.32 104.68 1669 9709
Bản The Xãng city Yen Bai Vietnam 21.78 104.26 2611 5647
Bản Theo city Tuyen Quang Vietnam 22.53 105.46 830 6838
Bản Thi city Lang Son Vietnam 21.77 106.73 1105 11520
Bản Thia city Lang Son Vietnam 21.48 107.10 830 2682
Bản Thon city Son La Vietnam 21.19 104.63 830 9387
Bản Thong Thuong city Tuyen Quang Vietnam 22.52 105.55 2509 7535
Bản Thu Lũm city Lai Chau Vietnam 22.71 102.47 3349 1644
Bản Thuc city Son La Vietnam 21.02 104.13 3700 9781
Bản Thuong city Vietnam 20.98 104.90 104 7850
Bản Thuôc city Cao Bang Vietnam 22.78 106.73 1669 5539
Bản Thàm Mom city Nghe An Vietnam 19.40 104.10 1669 3778
Bản Thào city Lai Chau Vietnam 22.12 103.91 4445 2985
Bản Thào Chứ Ván city Ha Giang Vietnam 22.70 104.39 4189 9848
Bản Thái city Yen Bai Vietnam 21.87 104.01 3349 4330
Bản Thán city Son La Vietnam 21.01 104.08 3540 9623
Bản Thâm city Cao Bang Vietnam 22.92 105.58 951 6258
Bản Thâm Chạng city Lang Son Vietnam 22.00 106.64 830 7072
Bản Thâm Khiêu city Ha Giang Vietnam 22.81 105.27 1669 5959
Bản Thâm Lĩ city Ha Giang Vietnam 22.80 105.29 2647 5977
Bản Thâm Pẳng city Lang Son Vietnam 22.12 106.62 928 7003
Bản Thèn Sin city Lai Chau Vietnam 22.65 103.26 4612 6723
Bản Thí city Lang Son Vietnam 21.95 106.32 1669 8311
Bản Thín 2 city Son La Vietnam 21.14 104.67 830 9387
Bản Thín Hai city Son La Vietnam 21.14 104.67 830 9387
Bản Thòn city Yen Bai Vietnam 21.57 104.50 1000 11566
Bản Thón city Son La Vietnam 21.00 103.93 1896 7005
Bản Thô city Quang Binh Vietnam 17.88 105.70 1942 7215
Bản Thôn city Phu Tho Vietnam 20.97 105.28 68 22772
Bản Thôn city Vietnam 20.93 105.28 236 10640
Bản Thông Khun city Ha Giang Vietnam 22.77 105.41 1669 6093
Bản Thăm city Son La Vietnam 21.12 104.06 2874 10028
Bản Thăm Pang city Nghe An Vietnam 19.52 104.38 2509 3714
Bản Thấm Giá city Ha Giang Vietnam 22.66 104.48 1781 8791
Bản Thấm Hà city Ha Giang Vietnam 22.66 104.49 3599 8791
Bản Thấu city Ha Giang Vietnam 22.79 105.04 971 14253
Bản Thầng city Cao Bang Vietnam 22.80 106.76 1151 5831
Bản Thầu city Lang Son Vietnam 22.01 106.66 1066 8255
Bản Thẩm city Son La Vietnam 21.42 103.75 2509 9387
Bản Thẩm Tau city Son La Vietnam 21.05 104.08 3641 10064
Bản Thắm city Nghe An Vietnam 19.22 105.14 830 16326
Bản Thằm Mặn city Nghe An Vietnam 19.47 104.12 3408 3516
Bản Thằm Pha city Nghe An Vietnam 19.32 104.02 3349 3874
Bản Thẳm city Lai Chau Vietnam 22.31 103.56 2664 6407
Bản Thẳm Siềm city Cao Bang Vietnam 22.92 105.43 1952 6345
Bản Thặm city Nghe An Vietnam 19.25 104.93 921 12010
Bản Thền Ván city Lao Cai Vietnam 22.64 104.40 5072 7768
Bản Thủy city Thanh Hoa Vietnam 20.02 105.73 45 42421
Bản Thừn city Cao Bang Vietnam 22.85 106.40 2509 10150
Bản Thừng city Cao Bang Vietnam 22.80 106.76 1151 5831

Copyright 1996-2021 by Falling Rain Software, Ltd.