Up

Alphabetical listing of Places in Vietnam

Name What Region Country Lat Long Elev ft. Pop est
Bản Pha city Lai Chau Vietnam 22.07 103.77 2066 2980
Bản Pha city Ha Giang Vietnam 22.82 105.18 1840 5853
Bản Pha Hao city Son La Vietnam 21.13 104.70 1669 9387
Bản Pha Hap city Vietnam 21.30 103.43 2834 8405
Bản Pha Hả city Son La Vietnam 21.18 103.73 1669 7859
Bản Pha Kha city Son La Vietnam 20.87 104.70 3431 8195
Bản Pha Khong city Dien Bien Vietnam 21.28 103.20 4189 4470
Bản Pha La city Nghe An Vietnam 19.27 104.70 1174 3278
Bản Pha Thong city Dien Bien Vietnam 21.60 103.10 5869 5226
Bản Pha Thong city Dien Bien Vietnam 21.58 103.08 4517 4722
Bản Pha Tong city Dien Bien Vietnam 21.50 103.18 2509 6483
Bản Pha Đin city Son La Vietnam 21.14 103.95 5029 10011
Bản Phai city Son La Vietnam 21.64 104.23 3733 5645
Bản Phang city Son La Vietnam 21.33 104.03 1751 12992
Bản Phat Huong city Son La Vietnam 21.15 103.44 2791 5195
Bản Phe city Son La Vietnam 21.42 103.72 2509 9387
Bản Phe city Son La Vietnam 21.43 103.77 2509 9387
Bản Phem Da city Son La Vietnam 21.13 103.65 1669 5291
Bản Phi Khit city Nghe An Vietnam 19.32 104.07 5869 3874
Bản Phi Lét city Dien Bien Vietnam 21.32 103.28 4189 4470
Bản Phia Cò city Cao Bang Vietnam 22.93 105.35 2913 7502
Bản Phia Hạ city Nghe An Vietnam 19.27 104.23 2509 3717
Bản Phia Liềng city Cao Bang Vietnam 22.91 105.41 2808 6259
Bản Phianh city Vietnam 20.93 104.95 830 7838
Bản Phien Thiong city Son La Vietnam 21.23 103.63 1804 5530
Bản Phieng Houang city Dien Bien Vietnam 21.48 103.22 2933 7367
Bản Phiet city Lao Cai Vietnam 22.53 104.03 830 10453
Bản Phin Kho city Lai Chau Vietnam 22.40 102.45 3349 1192
Bản Phinh Rao city Ha Giang Vietnam 22.95 105.33 3349 8605
Bản Phinh Đóng city Lao Cai Vietnam 21.97 104.08 2509 6705
Bản Phiàng city Lang Son Vietnam 22.23 106.54 830 8757
Bản Phiêng city Son La Vietnam 21.48 103.87 1722 9387
Bản Phiêng Bay city Lai Chau Vietnam 22.14 103.72 2509 2980
Bản Phiêng Chuông city Lang Son Vietnam 22.18 106.51 830 7590
Bản Phiêng Giăng city Lai Chau Vietnam 22.27 103.65 2001 6407
Bản Phiêng Hịnh city Son La Vietnam 21.19 104.14 2565 9999
Bản Phiêng Kiền city Ha Giang Vietnam 22.96 105.33 2604 8960
Bản Phiêng Lau city Son La Vietnam 21.66 103.62 1669 6626
Bản Phiêng Loóng city Cao Bang Vietnam 22.86 105.41 1669 6258
Bản Phiêng Luông city Son La Vietnam 21.60 103.58 2509 8882
Bản Phiêng Ly city Lai Chau Vietnam 22.14 103.72 2509 2980
Bản Phiêng Môn city Son La Vietnam 21.27 104.08 1922 9906
Bản Phiêng Mụ city Son La Vietnam 21.13 103.86 2509 10016
Bản Phiêng Ngua city Son La Vietnam 21.37 103.90 2509 27199
Bản Phiêng Ngằm city Tuyen Quang Vietnam 22.56 105.42 902 6667
Bản Phiêng Nậm city Son La Vietnam 21.13 104.17 2509 10013
Bản Phiêng Nội city Son La Vietnam 21.23 104.13 2529 9985
Bản Phiêng Phát city Lai Chau Vietnam 22.12 103.80 2509 2980
Bản Phiêng Phát city Cao Bang Vietnam 22.95 105.49 2053 6714
Bản Phiêng Phụ city Son La Vietnam 21.10 103.81 3740 8457
Bản Phiêng Sau city Son La Vietnam 21.15 104.08 2703 10010
Bản Phiêng Tiên city Lai Chau Vietnam 22.25 103.67 2047 6315
Bản Phiêng Tằng city Cao Bang Vietnam 22.94 105.49 2601 6390
Bản Phiêng Tỏ city Son La Vietnam 21.10 103.78 2821 7844
Bản Phiêng Tở city Son La Vietnam 21.56 103.66 1919 9387
Bản Phiêng Xa city Ha Giang Vietnam 22.75 105.40 830 5971
Bản Phiêng Đăn city Cao Bang Vietnam 22.96 105.48 2509 6804
Bản Phiềng city Bac Kan Vietnam 22.25 105.85 830 4789
Bản Phiệng city Son La Vietnam 21.54 104.01 875 6630
Bản Phla Rhôn city Nghe An Vietnam 19.55 104.33 5029 3874
Bản Pho city Lao Cai Vietnam 22.31 103.90 3674 4984
Bản Pho city Lao Cai Vietnam 22.48 103.76 4278 6485
Bản Pho city Lao Cai Vietnam 22.54 103.84 1669 10109
Bản Pho Loun city Lai Chau Vietnam 22.08 103.85 1998 2980
Bản Pho Vây city Lai Chau Vietnam 22.74 103.32 3349 6838
Bản Phong city Son La Vietnam 21.47 103.87 1706 9494
Bản Phou Cay city Dien Bien Vietnam 21.43 103.22 4402 6052
Bản Phou Co city Dien Bien Vietnam 21.48 103.17 4189 5913
Bản Phou Côi city Nghe An Vietnam 19.28 104.23 3441 3730
Bản Phou Ma city Dien Bien Vietnam 21.23 103.27 3533 4470
Bản Phu Bảo city Tuyen Quang Vietnam 22.51 105.44 1122 6854
Bản Phu Lư city Son La Vietnam 21.51 103.70 1774 9387
Bản Phu Ma Nher city Gia Lai Vietnam 13.36 108.48 830 7544
Bản Phu Mao city Son La Vietnam 20.75 104.97 1669 9232
Bản Phu Xang Kình city Nghe An Vietnam 19.48 104.18 2509 3873
Bản Phung city Son La Vietnam 21.27 103.48 1669 7389
Bản Phuong city Cao Bang Vietnam 22.45 106.53 1099 9810
Bản Phày city Son La Vietnam 21.64 104.23 3733 5645
Bản Phá city Son La Vietnam 21.30 104.13 2509 8538
Bản Phá Bún city Nghe An Vietnam 19.57 104.25 2526 3874
Bản Phá Thoóng city Son La Vietnam 21.15 103.44 2791 5195
Bản Phác Hom city Nghe An Vietnam 19.52 104.35 3349 3837
Bản Phái Hin city Son La Vietnam 21.37 104.13 1669 6347
Bản Phán Tưa city Yen Bai Vietnam 21.62 104.52 843 13261
Bản Phát city Nghe An Vietnam 18.97 104.92 229 15698
Bản Phân city Lang Son Vietnam 21.99 106.33 1669 6564
Bản Phây Điêng city Vietnam 21.75 103.92 3710 11071
Bản Phêu city Lai Chau Vietnam 21.75 103.87 1784 12067
Bản Phìn Hồ city Lai Chau Vietnam 22.19 103.66 3349 5009
Bản Phìn Sủi city Ha Giang Vietnam 22.79 105.31 2621 5983
Bản Phìn Tỷ city Ha Giang Vietnam 22.98 105.27 1669 9685
Bản Phìng Hồ city Yen Bai Vietnam 21.80 104.12 4488 4321
Bản Phóng city Thanh Hoa Vietnam 20.15 105.23 236 18214
Bản Phô city Lao Cai Vietnam 22.56 104.29 3553 6306
Bản Phù Lá Ngài city Lao Cai Vietnam 21.96 104.13 3349 6705
Bản Phú Lý Chây city Lao Cai Vietnam 21.95 104.15 3418 6705
Bản Phúc city Son La Vietnam 21.17 104.10 1909 10003
Bản Phước city Lang Son Vietnam 22.08 106.69 1138 9963
Bản Phường city Son La Vietnam 21.28 103.97 2509 23552
Bản Phường city Son La Vietnam 21.95 103.55 1669 4580
Bản Phạ city Son La Vietnam 21.38 103.68 2801 9387
Bản Phạ city Lang Son Vietnam 22.05 106.56 830 7189
Bản Phả city Lang Son Vietnam 21.90 106.83 935 15038
Bản Phải city Lai Chau Vietnam 21.82 103.87 4189 11678
Bản Phải city Lang Son Vietnam 21.78 107.09 1092 9387
Bản Phải city Son La Vietnam 20.97 103.54 2693 5351
Bản Phắng city Bac Kan Vietnam 22.41 105.91 1669 5364
Bản Phặng city Son La Vietnam 21.38 103.77 2509 9387
Bản Phỉn Tảo city Ha Giang Vietnam 22.79 105.34 3349 5999
Bản Phố city Ha Giang Vietnam 22.74 104.44 4189 10476
Bản Phố city Bac Kan Vietnam 22.02 105.83 830 7578
Bản Phố Cũ city Lao Cai Vietnam 22.69 104.27 4189 6452
Bản Phố Thầu city Lao Cai Vietnam 22.69 104.27 4189 6781
Bản Phồng city Nghe An Vietnam 19.14 104.45 1669 3278
Bản Phủng city Tuyen Quang Vietnam 22.53 105.30 1079 6854

Copyright 1996-2021 by Falling Rain Software, Ltd.