Up

Alphabetical listing of Places in Vietnam

Name What Region Country Lat Long Elev ft. Pop est
Bản Nhai city Bac Kan Vietnam 22.22 105.54 1893 7748
Bản Nham city Bac Kan Vietnam 22.52 105.67 1243 8195
Bản Nhan Dong city Nghe An Vietnam 19.32 104.30 1669 3513
Bản Nhian Thationg city Nghe An Vietnam 19.40 103.98 1220 2808
Bản Nhun city Lao Cai Vietnam 22.27 104.15 830 14525
Bản Nhung city Son La Vietnam 21.17 103.75 3349 9170
Bản Nhê city Son La Vietnam 21.19 104.04 2089 9998
Bản Nhòm city Son La Vietnam 21.13 104.22 1669 9276
Bản Nhù city Yen Bai Vietnam 21.48 104.80 830 13261
Bản Nhù Cả city Lai Chau Vietnam 22.62 102.52 2509 1192
Bản Nhầng city Lang Son Vietnam 21.87 106.72 1131 97365
Bản Nhọt 1 city Son La Vietnam 21.21 104.56 830 8969
Bản Nhọt Một city Son La Vietnam 21.21 104.56 830 8969
Bản Nhọt Nhóng city Nghe An Vietnam 19.55 104.69 3349 3694
Bản Nhụng Dưới city Son La Vietnam 21.17 103.77 1686 9741
Bản Nhụng Trên city Son La Vietnam 21.17 103.78 2080 9971
Bản Nhụng Trên city Son La Vietnam 21.03 104.07 3349 10088

Copyright 1996-2021 by Falling Rain Software, Ltd.