Up

Alphabetical listing of Places in Vietnam

Name What Region Country Lat Long Elev ft. Pop est
Bản Nằm city Lang Son Vietnam 22.22 106.52 830 8571
Bản Nằm Cay city Lai Chau Vietnam 22.18 103.00 1669 2577
Bản Nằm Cha city Lai Chau Vietnam 22.11 102.81 1735 1733
Bản Nằm Củm city Lai Chau Vietnam 22.41 102.85 2509 1192
Bản Nằm Hà city Lai Chau Vietnam 22.30 102.87 2509 1192
Bản Nằm Hản city Lai Chau Vietnam 22.47 102.65 1669 1192
Bản Nằm Khao city Lai Chau Vietnam 22.22 102.88 1669 1192
Bản Nằm Lò city Lai Chau Vietnam 22.23 102.82 1062 1192
Bản Nằm Mì city Dien Bien Vietnam 22.13 102.65 2509 1192
Bản Nằm Ngo city Lai Chau Vietnam 22.17 102.80 1669 1192
Bản Nằm Nhié city Lai Chau Vietnam 22.15 102.77 1669 1207
Bản Nằm Pốc city Lai Chau Vietnam 22.40 102.72 1791 1192
Bản Nằm Sau city Lai Chau Vietnam 22.72 102.60 5869 4429
Bản Nằm Sun city Lai Chau Vietnam 22.23 102.90 2509 1192
Bản Nằm Tô city Lai Chau Vietnam 22.30 102.83 1669 1192
Bản Nằm Ấm city Ha Giang Vietnam 22.71 105.46 2509 6100

Copyright 1996-2021 by Falling Rain Software, Ltd.