Up

Alphabetical listing of Places in Vietnam

Name What Region Country Lat Long Elev ft. Pop est
Bản Nậm city Yen Bai Vietnam 21.62 104.55 1669 13261
Bản Nậm Bon city Lai Chau Vietnam 22.26 103.71 2595 5536
Bản Nậm Chạng city Son La Vietnam 21.52 103.67 2509 9387
Bản Nậm Chỏn city Lao Cai Vietnam 22.61 103.79 830 6450
Bản Nậm Coóng city Lai Chau Vietnam 22.16 103.51 2509 4143
Bản Nậm Cung city Lai Chau Vietnam 22.20 103.66 2759 5130
Bản Nậm Cọ city Lai Chau Vietnam 22.15 103.54 3490 4152
Bản Nậm Khắt city Yen Bai Vietnam 21.71 104.22 5039 4663
Bản Nậm Lanh city Son La Vietnam 21.08 103.96 2509 10040
Bản Nậm Lin city Son La Vietnam 21.04 104.50 2867 5416
Bản Nậm Mù city Lao Cai Vietnam 21.99 104.06 1847 6705
Bản Nậm Nghẹp city Son La Vietnam 21.59 104.25 5869 6256
Bản Nậm Nựng city Ha Giang Vietnam 22.75 105.27 830 5811
Bản Nậm Phung city Son La Vietnam 21.85 103.56 830 4870
Bản Nậm Pắt city Lai Chau Vietnam 21.91 103.71 2509 11705
Bản Nậm Pục city Cao Bang Vietnam 22.92 105.33 2509 8010
Bản Nậm Tấu city Son La Vietnam 21.87 103.71 2650 10220
Bản Nậm Tột city Nghe An Vietnam 19.64 104.72 3385 3725
Bản Nậm Uôn city Son La Vietnam 21.70 103.63 830 4620
Bản Nậm Xỏm city Ha Giang Vietnam 22.63 104.43 2509 8343
Bản Nậm Đông city Cao Bang Vietnam 22.96 105.43 1669 7079

Copyright 1996-2021 by Falling Rain Software, Ltd.