Up

Alphabetical listing of Places in Vietnam

Name What Region Country Lat Long Elev ft. Pop est
Bản Nà city Cao Bang Vietnam 22.80 105.44 830 6257
Bản Nà An city Lai Chau Vietnam 22.22 103.68 1827 5157
Bản Nà Ban Xá city Son La Vietnam 21.50 103.60 3349 9387
Bản Nà Bang city Cao Bang Vietnam 22.82 105.48 2509 6258
Bản Nà Bay city Son La Vietnam 21.51 104.01 830 6712
Bản Nà Boòng city Ha Giang Vietnam 22.81 105.28 1971 6071
Bản Nà Bâu city Lai Chau Vietnam 22.18 103.74 1791 3073
Bản Nà Bó city Son La Vietnam 21.19 103.45 2834 5166
Bản Nà Ca city Lang Son Vietnam 22.22 106.58 830 8592
Bản Nà Can city Lao Cai Vietnam 22.63 104.33 5029 6413
Bản Nà Chanh city Lang Son Vietnam 22.12 106.64 830 7003
Bản Nà Chom city Ha Giang Vietnam 22.71 105.36 1236 5811
Bản Nà Coóc city Lang Son Vietnam 22.21 106.67 830 10915
Bản Nà Cà city Lang Son Vietnam 22.06 106.65 1669 7023
Bản Nà Còi city Lai Chau Vietnam 22.19 103.69 2043 4370
Bản Nà Cưa city Son La Vietnam 21.52 103.74 1131 9387
Bản Nà Cộng city Lang Son Vietnam 22.03 106.63 830 7003
Bản Nà Deng city Lang Son Vietnam 22.19 106.57 830 7782
Bản Nà Dên city Son La Vietnam 21.52 103.58 2696 9387
Bản Nà Dồm city Lai Chau Vietnam 22.17 103.71 1669 3266
Bản Nà Giàng 1 city Son La Vietnam 21.01 104.75 1020 8653
Bản Nà Giàng 2 city Son La Vietnam 21.02 104.75 1036 8876
Bản Nà Giàng Hai city Son La Vietnam 21.02 104.75 1036 8876
Bản Nà Han city Lang Son Vietnam 22.08 106.67 912 8203
Bản Nà Hiến city Son La Vietnam 20.67 104.80 2509 8376
Bản Nà Hoi city Lai Chau Vietnam 22.23 103.68 2060 5581
Bản Nà Hường city Son La Vietnam 21.23 104.12 2509 9985
Bản Nà Hạ city Son La Vietnam 21.06 104.00 2509 10057
Bản Nà Khoang city Lai Chau Vietnam 22.23 103.72 1965 4633
Bản Nà Khách city Lang Son Vietnam 22.06 106.64 994 7003
Bản Nà Kiểng city Cao Bang Vietnam 22.83 105.40 2509 6257
Bản Nà Kéo city Cao Bang Vietnam 22.72 105.48 2509 6180
Bản Nà Kéo city Lang Son Vietnam 22.23 106.54 830 8757
Bản Nà Kéo city Lang Son Vietnam 22.01 106.64 866 7026
Bản Nà Kẹ city Son La Vietnam 21.20 104.03 2509 10003
Bản Nà Lào city Lai Chau Vietnam 22.09 103.58 1896 3098
Bản Nà Lê city Son La Vietnam 21.21 104.62 830 9387
Bản Nà Lình city Lang Son Vietnam 22.18 106.60 830 7578
Bản Nà Lò 1 city Son La Vietnam 21.25 104.65 830 9387
Bản Nà Lò Ba city Son La Vietnam 21.25 104.65 830 9387
Bản Nà Lò Hai city Son La Vietnam 21.24 104.65 1115 9387
Bản Nà Lúa city Lang Son Vietnam 22.18 106.59 830 7590
Bản Nà Lường city Son La Vietnam 21.22 104.65 948 9387
Bản Nà Lạn city Son La Vietnam 21.64 103.67 830 7870
Bản Nà Lầu city Lang Son Vietnam 22.01 106.68 1085 9740
Bản Nà Lằn city Son La Vietnam 21.13 104.06 2857 10019
Bản Nà Lằng city Lang Son Vietnam 22.18 106.58 830 7593
Bản Nà Lọ city Son La Vietnam 21.08 104.01 2037 10038
Bản Nà Lốc city Son La Vietnam 21.54 104.03 853 6285
Bản Nà Lừa city Ha Giang Vietnam 22.62 105.44 872 6144
Bản Nà Lỳ city Ha Giang Vietnam 22.68 105.43 2509 5888
Bản Nà Muôi city Cao Bang Vietnam 22.85 105.47 2509 6258
Bản Nà Mí city Son La Vietnam 21.01 104.63 1669 8939
Bản Nà Mòn city Son La Vietnam 21.04 104.10 3421 10073
Bản Nà Mó city Cao Bang Vietnam 22.98 105.45 1837 7647
Bản Nà Mô city Lao Cai Vietnam 22.64 104.35 4550 6986
Bản Nà Mùn city Son La Vietnam 21.94 103.63 3349 7124
Bản Nà Mạc city Son La Vietnam 21.21 104.61 830 9387
Bản Nà Na city Lang Son Vietnam 22.19 106.61 830 7947
Bản Nà Ngém city Ha Giang Vietnam 22.77 105.32 958 5895
Bản Nà Nhùng city Ha Giang Vietnam 22.68 105.47 1811 6081
Bản Nà Nọi city Tuyen Quang Vietnam 22.57 105.46 1955 6711
Bản Nà Phiêng city Ha Giang Vietnam 22.67 105.43 1853 5919
Bản Nà Phát city Lai Chau Vietnam 22.08 103.59 1738 2980
Bản Nà Phân city Ha Giang Vietnam 22.74 105.29 830 5811
Bản Nà Phần city Lang Son Vietnam 22.07 106.69 1669 9901
Bản Nà Pát city Son La Vietnam 21.54 103.70 1669 9387
Bản Nà Pó city Lang Son Vietnam 22.24 106.54 830 8921
Bản Nà Rồ city Cao Bang Vietnam 22.96 105.39 1722 7533
Bản Nà Sài city Lai Chau Vietnam 22.33 103.52 2509 6407
Bản Nà Sáng city Son La Vietnam 21.62 103.71 1669 9261
Bản Nà Sản city Lai Chau Vietnam 22.32 103.65 2582 6423
Bản Nà Sẳng city Lai Chau Vietnam 22.28 103.68 2509 6407
Bản Nà Thấy city Ha Giang Vietnam 22.63 105.49 1669 6681
Bản Nà Thỉ city Ha Giang Vietnam 22.52 104.49 1102 8617
Bản Nà Trọc city Tuyen Quang Vietnam 22.51 105.37 1669 6854
Bản Nà Táu city Son La Vietnam 21.09 103.44 3349 5252
Bản Nà Tăm Hai city Lai Chau Vietnam 22.28 103.63 2509 6407
Bản Nà Tấu city Tuyen Quang Vietnam 22.58 105.38 1669 6566
Bản Nà Un Ngoài city Son La Vietnam 21.00 103.99 1768 8673
Bản Nà Un Trong city Son La Vietnam 21.02 104.01 3349 9525
Bản Nà Van city Lai Chau Vietnam 22.28 103.69 3349 6407
Bản Nà Viền city Ha Giang Vietnam 22.77 105.30 1817 5867
Bản Nà Vàng city Tuyen Quang Vietnam 22.51 105.27 1164 6854
Bản Nà Vá city Son La Vietnam 21.63 104.22 3553 5561
Bản Nà Vạc city Lang Son Vietnam 22.06 106.68 1669 9147
Bản Nà Ít city Lai Chau Vietnam 22.29 103.65 2509 6407
Bản Nà Đi city Lai Chau Vietnam 22.27 103.67 2509 6407
Bản Nà Đon city Lai Chau Vietnam 22.31 103.63 2509 6419
Bản Nà Đon city Ha Giang Vietnam 22.78 105.37 1784 6040
Bản Nà Đuốc city Ha Giang Vietnam 22.77 105.31 1669 5881
Bản Nà Đèn city Ha Giang Vietnam 22.78 105.32 830 5931
Bản Nà Đấng city Cao Bang Vietnam 22.85 105.47 1994 6258
Bản Nà Đỏ city Yen Bai Vietnam 21.79 104.24 3349 4451
Bản Nà Đốc city Son La Vietnam 21.50 103.58 2814 9387
Bản Nà Đứa city Tuyen Quang Vietnam 22.52 105.34 830 6854
Bản Nàn Hái city Ha Giang Vietnam 22.73 104.47 4189 9539
Bản Nàng Cấu city Son La Vietnam 21.56 103.69 1102 9387

Copyright 1996-2021 by Falling Rain Software, Ltd.