Up

Alphabetical listing of Places in Vietnam

Name What Region Country Lat Long Elev ft. Pop est
Bản Ma city Son La Vietnam 21.63 103.88 1669 6246
Bản Ma city Lang Son Vietnam 22.24 106.51 830 8990
Bản Ma city Lai Chau Vietnam 22.21 103.71 1965 4348
Bản Ma Chu city Bac Kan Vietnam 22.57 105.75 1669 6202
Bản Ma Sa Phìn Cao city Lai Chau Vietnam 22.26 103.58 4189 6407
Bản Ma Tư Thăng city Yen Bai Vietnam 21.79 104.14 4235 4321
Bản Mai city Nghe An Vietnam 19.57 105.15 298 5662
Bản Mai city Nghe An Vietnam 19.22 104.72 830 3612
Bản Man city Ha Giang Vietnam 22.90 104.93 2509 9117
Bản Man city Son La Vietnam 21.73 103.68 2050 4619
Bản Man city Son La Vietnam 21.45 103.90 1794 11287
Bản Man Tchou city Ha Giang Vietnam 22.53 104.83 1243 9643
Bản Manh Trên city Lang Son Vietnam 22.15 106.64 830 7305
Bản Mat city Son La Vietnam 20.97 104.08 3589 7007
Bản May city Son La Vietnam 21.23 103.89 2611 16125
Bản Me city Lang Son Vietnam 22.32 106.48 1174 9109
Bản Me city Son La Vietnam 21.32 103.90 2509 28377
Bản Men city Son La Vietnam 20.89 104.82 2864 8195
Bản Men city Nghe An Vietnam 19.67 105.08 990 5591
Bản Meu city Ha Giang Vietnam 22.72 105.08 908 11472
Bản Meu city Bac Kan Vietnam 22.35 105.60 2007 8073
Bản Meu city Son La Vietnam 21.32 103.55 2900 8843
Bản Mi city Lai Chau Vietnam 21.82 103.83 2509 12069
Bản Miang city Lang Son Vietnam 21.70 107.03 1115 7914
Bản Mich city Ha Giang Vietnam 22.91 105.02 1669 10014
Bản Mieo city Lang Son Vietnam 22.05 106.48 1030 7472
Bản Min city Son La Vietnam 21.50 103.75 1669 9387
Bản Miong city Cao Bang Vietnam 22.75 105.78 3349 6213
Bản Miển city Cao Bang Vietnam 22.57 106.55 1089 9064
Bản Mo city Lao Cai Vietnam 22.37 104.23 997 11643
Bản Mo city Dien Bien Vietnam 21.32 103.02 1669 4470
Bản Mo city Lao Cai Vietnam 22.69 103.73 830 6410
Bản Moi city Nghe An Vietnam 18.97 104.86 830 7648
Bản Mon city Son La Vietnam 21.38 103.88 2509 23720
Bản Mon city Son La Vietnam 21.22 104.05 2060 9998
Bản Mon city Nghe An Vietnam 19.27 104.45 830 3278
Bản Mong city Nghe An Vietnam 19.52 104.85 1227 3725
Bản Mong city Thanh Hoa Vietnam 19.93 105.16 331 9761
Bản Mong Ham city Nghe An Vietnam 19.35 105.13 830 15083
Bản Mot city Thanh Hoa Vietnam 20.02 105.08 1204 10132
Bản Mou city Dien Bien Vietnam 21.57 103.45 2509 7494
Bản Mouang city Dien Bien Vietnam 21.52 103.23 1847 7549
Bản Mouei city Ha Giang Vietnam 22.57 105.03 830 8586
Bản Moun city Bac Kan Vietnam 22.12 105.52 1669 7748
Bản Mu city Lao Cai Vietnam 22.02 104.05 1669 6705
Bản Mu Cả city Lai Chau Vietnam 22.51 102.46 2687 1192
Bản Mu Kít city Son La Vietnam 21.15 104.13 2509 10013
Bản Mun city Son La Vietnam 21.80 103.57 830 4784
Bản Muong city Vietnam 21.90 105.75 252 20721
Bản Muong Lan city Vietnam 21.42 103.32 3746 7393
Bản Muôn city Son La Vietnam 21.62 103.69 1669 8793
Bản Muông city Cao Bang Vietnam 22.72 105.55 1692 6327
Bản Muông city Son La Vietnam 21.13 104.67 318 9387
Bản Muống city Son La Vietnam 21.27 104.00 2509 17372
Bản Muội Nội city Son La Vietnam 21.32 103.80 3349 10838
Bản Mào city Ha Giang Vietnam 22.87 105.07 830 9577
Bản Màu city Lai Chau Vietnam 22.52 103.45 1893 6407
Bản Máng city Cao Bang Vietnam 22.73 106.55 1811 7456
Bản Máng city Son La Vietnam 21.08 104.77 1738 9387
Bản Mâu city Cao Bang Vietnam 22.97 105.57 2509 6258
Bản Mã city Lang Son Vietnam 21.68 107.32 1669 4327
Bản Mã Lùng city Ha Giang Vietnam 22.83 105.27 1771 6457
Bản Mé city Son La Vietnam 21.28 104.03 1866 14116
Bản Mé city Son La Vietnam 21.23 103.88 2742 15525
Bản Mé city Son La Vietnam 21.20 103.99 2509 11194
Bản Mé city Son La Vietnam 21.22 104.06 1945 9985
Bản Mé city Son La Vietnam 21.57 103.69 921 9387
Bản Mêu city Lai Chau Vietnam 21.75 103.85 1669 11785
Bản Mít Nọi city Lai Chau Vietnam 22.10 103.90 3484 3114
Bản Mít Nọi Dao city Lai Chau Vietnam 22.07 103.89 2509 4154
Bản Mòn city Son La Vietnam 21.19 104.18 2568 9997
Bản Mô city Son La Vietnam 21.27 104.67 830 9387
Bản Mô Cổng city Son La Vietnam 21.57 103.60 2683 9387
Bản Mông city Nghe An Vietnam 19.43 105.27 830 22917
Bản Mõm Bò city Son La Vietnam 21.06 104.54 977 7011
Bản Mù city Vietnam 22.57 105.49 830 7079
Bản Mù Su city Lai Chau Vietnam 22.50 102.42 1669 1192
Bản Mùn city Nghe An Vietnam 19.62 105.23 830 5480
Bản Mùng city Son La Vietnam 21.08 104.70 830 9387
Bản Múa city Cao Bang Vietnam 22.70 106.22 830 41813
Bản Măc city Cao Bang Vietnam 22.85 106.30 2509 9054
Bản Mơ city Nghe An Vietnam 19.57 105.13 301 5662
Bản Mơ city Nghe An Vietnam 19.35 104.38 1128 3365
Bản Mương Câu city Lai Chau Vietnam 22.33 103.62 2509 6431
Bản Mương Mới city Lai Chau Vietnam 22.32 103.63 2083 6419
Bản Mường Khoang city Lai Chau Vietnam 22.23 103.73 2509 4432
Bản Mường Đơ city Lao Cai Vietnam 22.61 103.81 830 6377
Bản Mạ city Thanh Hoa Vietnam 20.38 104.78 2043 2533
Bản Mạc city Lao Cai Vietnam 22.67 103.76 1049 6383
Bản Mạch city Bac Kan Vietnam 22.40 105.93 1669 5364
Bản Mạnh city Son La Vietnam 21.24 104.79 1089 9538
Bản Mạnh city Nghe An Vietnam 19.20 105.07 918 16044
Bản Mấn Hai city Lai Chau Vietnam 22.51 103.41 1669 6407
Bản Mấn Một city Lai Chau Vietnam 22.51 103.41 1669 6407
Bản Mấy city Cao Bang Vietnam 22.53 106.58 830 9785
Bản Mầm Mèng city Lang Son Vietnam 22.06 106.69 1669 9915
Bản Mầu city Cao Bang Vietnam 22.53 106.55 830 10460
Bản Mật city Son La Vietnam 21.11 104.14 2509 10029
Bản Mển city Cao Bang Vietnam 22.67 106.60 1797 5515
Bản Mển city Son La Vietnam 21.60 103.97 1860 6258
Bản Mọc city Hoa Binh Vietnam 21.06 104.87 1827 8485
Bản Mỏ city Cao Bang Vietnam 22.57 106.55 1089 9064
Bản Mỏ city Son La Vietnam 21.30 103.77 3362 9387
Bản Mống city Son La Vietnam 21.50 103.93 2509 9137
Bản Mống city Nghe An Vietnam 19.33 105.15 278 15198
Bản Mồ Dề city Yen Bai Vietnam 21.87 104.09 4419 4662
Bản Mồng city Son La Vietnam 21.45 103.90 1794 11287
Bản Một - Sáu city Son La Vietnam 21.21 103.96 2608 13190
Bản Mới city Bac Kan Vietnam 22.44 105.85 830 6554
Bản Mới city Quang Tri Vietnam 16.89 106.80 301 17582
Bản Mới city Ha Giang Vietnam 22.63 104.44 2696 8579
Bản Mới city Lai Chau Vietnam 22.32 103.64 2509 6432
Bản Mới city Lai Chau Vietnam 22.73 103.30 3349 6975
Bản Mờ city Nghe An Vietnam 19.54 104.74 2509 3725
Bản Mở city Lai Chau Vietnam 21.73 103.85 1669 10884
Bản Mứn city Lai Chau Vietnam 22.51 103.41 1669 6407

Copyright 1996-2021 by Falling Rain Software, Ltd.