Up

Alphabetical listing of Places in Vietnam

Name What Region Country Lat Long Elev ft. Pop est
Bản Cha city Son La Vietnam 21.45 103.88 2509 11140
Bản Cha city Son La Vietnam 21.40 103.70 2755 9387
Bản Cha Co city Son La Vietnam 21.75 103.72 1771 4718
Bản Cha Kouan city Dien Bien Vietnam 21.55 103.23 2509 7508
Bản Chai city Son La Vietnam 21.11 104.23 1669 9317
Bản Chan city Son La Vietnam 21.35 103.77 3349 9387
Bản Chang city Cao Bang Vietnam 22.67 106.07 1922 6406
Bản Chang city Cao Bang Vietnam 22.53 106.43 1669 10238
Bản Chang city Cao Bang Vietnam 22.70 106.05 1929 6316
Bản Chang city Cao Bang Vietnam 22.67 106.38 1669 10877
Bản Chang city Lang Son Vietnam 21.67 107.08 1669 4067
Bản Chang city Cao Bang Vietnam 22.80 106.15 1043 7217
Bản Chang city Ha Giang Vietnam 22.76 105.09 830 11594
Bản Chang city Bac Kan Vietnam 22.05 105.84 830 4693
Bản Chao city Yen Bai Vietnam 21.80 104.32 2509 6102
Bản Chao city Son La Vietnam 21.27 104.25 357 5239
Bản Chao city Nghe An Vietnam 19.43 104.97 1102 5662
Bản Chap city Son La Vietnam 21.37 103.92 2706 26756
Bản Che Pao city Son La Vietnam 21.81 103.58 830 4659
Bản Cheng city Ha Giang Vietnam 23.05 104.88 3608 8471
Bản Cheng city Son La Vietnam 21.20 104.37 1669 5066
Bản Chi city Bac Kan Vietnam 22.05 105.78 830 4644
Bản Chia Cha city Nghe An Vietnam 19.27 104.00 3589 3060
Bản Chiang city Lao Cai Vietnam 22.64 103.81 830 6310
Bản Chim city Vietnam 21.10 104.87 2831 10727
Bản Chin city Lao Cai Vietnam 22.30 103.97 2801 10296
Bản Chin city Dien Bien Vietnam 21.63 103.33 3349 7481
Bản Chiu Ang city Lai Chau Vietnam 21.73 103.87 2020 11403
Bản Chiêng city Bac Kan Vietnam 22.20 105.76 1223 4728
Bản Chiêng Lý city Son La Vietnam 21.44 103.69 2509 9387
Bản Chiếu city Son La Vietnam 21.34 104.69 1669 10235
Bản Chiềng city Nghe An Vietnam 19.59 104.69 2509 3690
Bản Chiềng Di city Son La Vietnam 20.82 104.70 3349 8195
Bản Chiềng Hưng city Son La Vietnam 21.06 104.20 2522 10008
Bản Chiềng Lương city Son La Vietnam 21.21 104.65 830 9387
Bản Chiềng Ngam city Son La Vietnam 21.53 103.73 856 9387
Bản Chiềng Puốc city Son La Vietnam 21.40 103.77 2096 9387
Bản Chiềng Tè city Son La Vietnam 21.52 104.03 830 6349
Bản Chiềng Yên city Son La Vietnam 21.76 103.58 830 4727
Bản Cho city Son La Vietnam 21.23 104.63 1059 9387
Bản Cho Công city Son La Vietnam 21.16 103.82 1906 10004
Bản Cho Lung city Son La Vietnam 21.05 104.20 2509 10006
Bản Chom Mài city Son La Vietnam 21.07 104.08 4412 10043
Bản Chong Ban city Dien Bien Vietnam 21.73 103.38 1850 7452
Bản Chou city Lang Son Vietnam 22.23 106.49 830 8791
Bản Chu city Lao Cai Vietnam 22.05 104.25 3631 6705
Bản Chu city Lang Son Vietnam 21.75 107.00 931 9387
Bản Chum city Son La Vietnam 21.40 103.75 2509 9387
Bản Chum city Hoa Binh Vietnam 20.82 105.03 1968 7861
Bản Chun city Son La Vietnam 21.13 104.22 1669 9276
Bản Chung city Tuyen Quang Vietnam 22.55 105.22 1669 6854
Bản Chung Ban city Lai Chau Vietnam 21.87 103.87 1827 11526
Bản Chung Cha city Dien Bien Vietnam 21.58 103.05 3349 4475
Bản Chuân city Vietnam 19.92 105.13 328 8406
Bản Chuông city Lang Son Vietnam 21.59 107.06 830 2682
Bản Chuộn city Lang Son Vietnam 21.52 107.09 830 2682
Bản Chà Coong city Nghe An Vietnam 19.52 104.59 830 3287
Bản Chà Cu city Nghe An Vietnam 19.30 104.80 1669 3375
Bản Chành city Nghe An Vietnam 19.30 103.95 2706 3085
Bản Cháo city Thanh Hoa Vietnam 20.28 105.03 967 6425
Bản Cháo city Thanh Hoa Vietnam 20.42 104.77 1669 2533
Bản Chát city Lai Chau Vietnam 21.86 103.83 1669 12069
Bản Chát city Son La Vietnam 21.19 104.60 830 9387
Bản Châng city Bac Kan Vietnam 22.16 105.92 935 4789
Bản Châu city Lang Son Vietnam 21.78 106.46 1164 10372
Bản Châu city Son La Vietnam 21.33 103.88 2601 25492
Bản Chã Lin city Nghe An Vietnam 19.38 105.25 351 18870
Bản Chéo city Son La Vietnam 21.26 103.58 2509 6946
Bản Chêng Nươ city Lai Chau Vietnam 22.18 103.17 830 3349
Bản Chêng Nươi city Lai Chau Vietnam 22.18 103.17 830 3349
Bản Chí Cà Hạ city Ha Giang Vietnam 22.72 104.44 3349 9787
Bản Chông city Son La Vietnam 21.45 104.13 928 6258
Bản Chù Nù city Nghe An Vietnam 19.08 104.83 200 5253
Bản Chùa city Yen Bai Vietnam 21.48 104.83 393 13288
Bản Chùa Khèo city Lai Chau Vietnam 22.24 103.61 3412 6407
Bản Chùa Khèo Thấp city Lai Chau Vietnam 22.24 103.62 3349 6407
Bản Chúc city Lang Son Vietnam 22.00 106.30 1669 6664
Bản Chăm Phông city Son La Vietnam 21.62 104.24 4189 6002
Bản Chăn city Son La Vietnam 21.17 104.62 830 9387
Bản Chư Sang city Lao Cai Vietnam 22.65 104.30 4189 6275
Bản Chương city Tuyen Quang Vietnam 21.94 105.47 830 15624
Bản Chương city Nghe An Vietnam 18.95 104.93 219 15762
Bản Chương city Thai Nguyen Vietnam 21.89 105.99 272 7218
Bản Chạo city Lang Son Vietnam 21.65 107.20 1712 2683
Bản Chả Lậy city Son La Vietnam 21.10 103.48 3402 5251
Bản Chảc city Lai Chau Vietnam 21.87 103.82 1784 12069
Bản Chấn Vàng city Yen Bai Vietnam 21.45 104.47 3349 3129
Bản Chẩu Quân city Son La Vietnam 21.85 103.57 830 4727
Bản Chắt city Lang Son Vietnam 21.71 107.17 1669 5154
Bản Chẹn city Son La Vietnam 21.19 104.28 1102 5653
Bản Chọt city Nghe An Vietnam 19.61 104.69 2509 3666
Bản Chợ city Lao Cai Vietnam 22.51 104.39 2890 6724
Bản Chụ city Lao Cai Vietnam 22.02 104.15 3602 6705
Bản Chủm city Son La Vietnam 21.13 104.22 1669 9276

Copyright 1996-2021 by Falling Rain Software, Ltd.