UpAlphabetical listing of Places in Ninh Binh
Name | What | Region | Country | Lat | Long | Elev ft. | Pop est |
Đa Gia | city | Ninh Binh | Vietnam | 20.28 | 105.95 | 52 | 186108 |
Đàm Dun | city | Ninh Binh | Vietnam | 20.41 | 105.69 | 121 | 27032 |
Đái Sơn | city | Ninh Binh | Vietnam | 20.18 | 105.97 | 29 | 36811 |
Đê Lộc | city | Ninh Binh | Vietnam | 20.27 | 105.95 | 36 | 178283 |
Đông Thịnh | city | Ninh Binh | Vietnam | 20.20 | 105.98 | 36 | 65820 |
Đông Tràng | city | Ninh Binh | Vietnam | 20.27 | 105.84 | 45 | 72296 |
Đầm Rừng | city | Ninh Binh | Vietnam | 20.41 | 105.69 | 121 | 27032 |
Định Hướng | city | Ninh Binh | Vietnam | 20.13 | 106.12 | 6 | 102320 |
Đồi Dài | city | Ninh Binh | Vietnam | 20.36 | 105.74 | 39 | 48037 |
Đồi Khoai | city | Ninh Binh | Vietnam | 20.25 | 105.82 | 22 | 49353 |
Đồi Mây | city | Ninh Binh | Vietnam | 20.37 | 105.71 | 62 | 36938 |
Đồi Ngô | city | Ninh Binh | Vietnam | 20.38 | 105.85 | 39 | 109651 |
Đồng Con | city | Ninh Binh | Vietnam | 20.31 | 105.64 | 872 | 39586 |
Đồng Minh | city | Ninh Binh | Vietnam | 20.40 | 105.79 | 42 | 63824 |
Đồng Thanh | city | Ninh Binh | Vietnam | 20.22 | 105.86 | 29 | 65553 |
Đồng Trao | city | Ninh Binh | Vietnam | 20.24 | 105.75 | 223 | 40903 |
Đồng Đắc | city | Ninh Binh | Vietnam | 20.13 | 106.08 | 6 | 102818 |
Đội Hữu Viện | city | Ninh Binh | Vietnam | 20.20 | 105.81 | 265 | 37757 |
Đức Hậu | city | Ninh Binh | Vietnam | 20.13 | 106.07 | 3 | 98208 |
Copyright 1996-2021 by Falling Rain Software, Ltd.