UpAlphabetical listing of Places in Nghe An
Name | What | Region | Country | Lat | Long | Elev ft. | Pop est |
Bản Điếm | city | Nghe An | Vietnam | 19.32 | 105.20 | 249 | 15198 |
Bản Điếm | city | Nghe An | Vietnam | 19.32 | 105.15 | 278 | 15198 |
Bản Đung | city | Nghe An | Vietnam | 19.46 | 105.26 | 341 | 17708 |
Bản Đàng | city | Nghe An | Vietnam | 19.28 | 104.75 | 830 | 3278 |
Bản Đá Bàn | city | Nghe An | Vietnam | 18.93 | 104.93 | 830 | 13072 |
Bản Đá Nổi | city | Nghe An | Vietnam | 19.12 | 104.80 | 242 | 5244 |
Bản Đình | city | Nghe An | Vietnam | 19.05 | 104.83 | 291 | 5253 |
Bản Đình | city | Nghe An | Vietnam | 19.23 | 104.92 | 830 | 9626 |
Bản Đô | city | Nghe An | Vietnam | 19.59 | 104.89 | 830 | 3725 |
Bản Đôc | city | Nghe An | Vietnam | 19.03 | 104.83 | 830 | 5273 |
Bản Đôm | city | Nghe An | Vietnam | 19.47 | 105.05 | 1105 | 6126 |
Bản Đôn Phúc | city | Nghe An | Vietnam | 19.10 | 104.85 | 364 | 5251 |
Bản Đông Hương | city | Nghe An | Vietnam | 19.08 | 104.65 | 1030 | 4983 |
Bản Đúa | city | Nghe An | Vietnam | 19.47 | 105.22 | 830 | 11100 |
Bản Đằm | city | Nghe An | Vietnam | 19.28 | 104.80 | 898 | 3278 |
Bản Đồn | city | Nghe An | Vietnam | 19.32 | 105.17 | 377 | 15198 |
Bản Đồng Khùa | city | Nghe An | Vietnam | 18.93 | 104.97 | 252 | 17988 |
Bản Đớm | city | Nghe An | Vietnam | 19.48 | 105.22 | 830 | 10371 |
Copyright 1996-2021 by Falling Rain Software, Ltd.