Name | What | Region | Country | Lat | Long | Elev ft. | Pop est |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Đức Hưũ | city | Nghe An | Vietnam | 19.22 | 105.36 | 157 | 27118 |
Đức Hậu | city | Nghe An | Vietnam | 19.03 | 105.48 | 29 | 78652 |
Đức Liên | city | Nghe An | Vietnam | 19.10 | 105.56 | 219 | 77634 |
Đức Nam | city | Nghe An | Vietnam | 19.11 | 105.67 | 29 | 40994 |
Đức Nhuân | city | Nghe An | Vietnam | 18.82 | 105.28 | 68 | 55332 |