Name | What | Region | Country | Lat | Long | Elev ft. | Pop est |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Đa M’brim | city | Binh Thuan | Vietnam | 11.23 | 107.67 | 830 | 11622 |
Đá Mài | city | Binh Thuan | Vietnam | 10.82 | 107.68 | 219 | 19221 |
Đông Hiệp | city | Binh Thuan | Vietnam | 10.76 | 107.72 | 98 | 19221 |
Đông Khô | city | Binh Thuan | Vietnam | 11.12 | 107.75 | 994 | 10877 |
Đông Thuận | city | Binh Thuan | Vietnam | 10.77 | 107.71 | 104 | 19221 |
Đông Tiến | city | Binh Thuan | Vietnam | 11.21 | 108.04 | 830 | 14815 |
Đông Trên | city | Binh Thuan | Vietnam | 11.23 | 108.55 | 19 | 10877 |
Đại Lộc | city | Binh Thuan | Vietnam | 10.98 | 108.05 | 101 | 37673 |
Đập Mang | city | Binh Thuan | Vietnam | 11.28 | 108.50 | 19 | 7790 |
Đập Tầm Ru | city | Binh Thuan | Vietnam | 11.28 | 108.52 | 19 | 7804 |
Địa Điểm Dinh Điền Khắc Cần | city | Binh Thuan | Vietnam | 11.13 | 107.73 | 830 | 10877 |
Đống Trên | city | Binh Thuan | Vietnam | 11.20 | 108.45 | 141 | 7792 |
Đội 1 | city | Binh Thuan | Vietnam | 11.22 | 107.97 | 1246 | 13580 |
Đội Một | city | Binh Thuan | Vietnam | 11.22 | 107.97 | 1246 | 13580 |
Đức Tài | city | Binh Thuan | Vietnam | 11.15 | 107.51 | 830 | 29672 |